Bảng giá OPPO A3 Pro 5G (Chuẩn IP69) – Rẻ nhất với chương trình trả góp 0%
4.380.000₫ Giá gốc là: 4.380.000₫.3.650.000₫Giá hiện tại là: 3.650.000₫.
Bảng giá OPPO A3 Pro 5G chip Dimensity 7050, kháng nước, bụi IP69, màn AMOLED 120Hz. Mua điện thoại OPPO xách tay cấu hình cao giá rẻ tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM.
SKU: 16105
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 500 nits (typ), 800 nits (HBM), 950 nits (tối đa) 6.7 inches, Full HD+ (1080 x 2412 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~394 ppi Corning Gorilla Victus 2 |
Hệ điều hành: | Android 14, ColorOS 14 |
Camera sau: | 64 MP, f/1.7, 25mm (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Mediatek Dimensity 7050 (6 nm) 8 nhân (2×2.6 GHz & 6×2.0 GHz) GPU: Mali-G68 MC4 |
RAM: | 8-12GB |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 67W Sạc 56% trong 20 phút |
Thiết kế: | Khung nhựa bo cong Màn hình cong; Mặt lưng da/kính Kháng nước, bụi IP69 |
Xem thêm cấu hình chi tiết
OPPO A3 Pro 5G (Kháng nước, bụi IP69)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, ColorOS 14 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 500 nits (typ), 800 nits (HBM), 950 nits (tối đa) 6.7 inches, Full HD+ (1080 x 2412 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~394 ppi Corning Gorilla Victus 2 |
Độ phân giải: | 1080 x 2412 pixels |
Màn hình rộng: | 6.7 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64 MP, f/1.7, 25mm (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2×2.6 GHz Cortex-A78 6×2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 7050 (6 nm) 8 nhân (2×2.6 GHz & 6×2.0 GHz) GPU: Mali-G68 MC4 |
RAM: | 8-12GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G68 MC4 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa bo cong Màn hình cong; Mặt lưng da/kính Kháng nước, bụi IP69 |
Kích thước: | 162.7 x 74.3 x 7.5 mm (Xanh = thủy tinh) 162.7 x 74.3 x 7.9 mm (Hồng, Xanh dương = da) |
Trọng lượng (g): | 177 g (Hồng, Xanh dương = da) 182 g (Xanh = thủy tinh) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 67W Sạc 56% trong 20 phút |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | Cổng hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

17.449.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-2%

Còn hàng - Giao nhanh



8.949.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-7%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 500 nits (typ), 800 nits (HBM), 950 nits (tối đa) 6.7 inches, Full HD+ (1080 x 2412 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~394 ppi Corning Gorilla Victus 2 |
Hệ điều hành: | Android 14, ColorOS 14 |
Camera sau: | 64 MP, f/1.7, 25mm (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Mediatek Dimensity 7050 (6 nm) 8 nhân (2x2.6 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G68 MC4 |
RAM: | 8-12GB |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 67W Sạc 56% trong 20 phút |
Thiết kế: | Khung nhựa bo cong Màn hình cong; Mặt lưng da/kính Kháng nước, bụi IP69 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, ColorOS 14 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 500 nits (typ), 800 nits (HBM), 950 nits (tối đa) 6.7 inches, Full HD+ (1080 x 2412 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~394 ppi Corning Gorilla Victus 2 |
Độ phân giải: | 1080 x 2412 pixels |
Màn hình rộng: | 6.7 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64 MP, f/1.7, 25mm (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.6 GHz Cortex-A78 6x2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 7050 (6 nm) 8 nhân (2x2.6 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G68 MC4 |
RAM: | 8-12GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G68 MC4 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa bo cong Màn hình cong; Mặt lưng da/kính Kháng nước, bụi IP69 |
Kích thước: | 162.7 x 74.3 x 7.5 mm (Xanh = thủy tinh) 162.7 x 74.3 x 7.9 mm (Hồng, Xanh dương = da) |
Trọng lượng (g): | 177 g (Hồng, Xanh dương = da) 182 g (Xanh = thủy tinh) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 67W Sạc 56% trong 20 phút |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | Cổng hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 500 nits (typ), 800 nits (HBM), 950 nits (tối đa) 6.7 inches, Full HD+ (1080 x 2412 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~394 ppi Corning Gorilla Victus 2 |
Hệ điều hành: | Android 14, ColorOS 14 |
Camera sau: | 64 MP, f/1.7, 25mm (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Mediatek Dimensity 7050 (6 nm) 8 nhân (2x2.6 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G68 MC4 |
RAM: | 8-12GB |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 67W Sạc 56% trong 20 phút |
Thiết kế: | Khung nhựa bo cong Màn hình cong; Mặt lưng da/kính Kháng nước, bụi IP69 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, ColorOS 14 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 500 nits (typ), 800 nits (HBM), 950 nits (tối đa) 6.7 inches, Full HD+ (1080 x 2412 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~394 ppi Corning Gorilla Victus 2 |
Độ phân giải: | 1080 x 2412 pixels |
Màn hình rộng: | 6.7 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64 MP, f/1.7, 25mm (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.6 GHz Cortex-A78 6x2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 7050 (6 nm) 8 nhân (2x2.6 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G68 MC4 |
RAM: | 8-12GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G68 MC4 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa bo cong Màn hình cong; Mặt lưng da/kính Kháng nước, bụi IP69 |
Kích thước: | 162.7 x 74.3 x 7.5 mm (Xanh = thủy tinh) 162.7 x 74.3 x 7.9 mm (Hồng, Xanh dương = da) |
Trọng lượng (g): | 177 g (Hồng, Xanh dương = da) 182 g (Xanh = thủy tinh) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 67W Sạc 56% trong 20 phút |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | Cổng hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Bảng giá OPPO A3 Pro 5G (Chuẩn IP69) – Rẻ nhất với chương trình trả góp 0%”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.