Samsung Galaxy S25 cũ (Chính hãng – 99%) giá siêu rẻ, Trả góp 0% chỉ có tại cửa hàng!
17.940.000₫ Giá gốc là: 17.940.000₫.14.950.000₫Giá hiện tại là: 14.950.000₫.
Samsung Galaxy S25 cũ Chính hãng 99% | 256GB | 512GB | nguyên zin 100%. Mua điện thoại Samsung S25 cũ giá rẻ nhất tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM. Hỗ trợ trả góp 0%.
SKU: 343230
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits (peak) 6.2 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) |
Hệ điều hành: | Android 15, One UI 7 (hỗ trợ cập nhật 7 bản Android chính) |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), 1/1.56″, 1.0µm, dual pixel PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 67mm (tele), 1/3.94″, 1.0µm, PDAF, OIS, zoom quang 3x 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), Super Steady video Quay phim: 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 10-bit HDR, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Camera trước: | 12 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng) 1/3.2″, 1.12µm, dual pixel PDAF HDR, HDR10+ Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2×4.47 GHz & 6×3.50 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12GB |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano + eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4000 mAh Sạc dây 25W Sạc không dây 15W (Qi2) Sạc ngược không dây 4.5W |
Thiết kế: | Vuông vức bo tròn góc Khung nhôm phẳng Hai mặt kính Gorilla Victus 2 Kháng nước, bụi IP68 Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Samsung Galaxy S25 cũ (Chính hãng – 99%)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, One UI 7 (hỗ trợ cập nhật 7 bản Android chính) |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Dynamic LTPO AMOLED 2X |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits (peak) 6.2 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) |
Độ phân giải: | 1080 x 2340 pixels |
Màn hình rộng: | 6.2 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), 1/1.56″, 1.0µm, dual pixel PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 67mm (tele), 1/3.94″, 1.0µm, PDAF, OIS, zoom quang 3x 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), Super Steady video Quay phim: 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 10-bit HDR, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Camera trước: | 12 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng) 1/3.2″, 1.12µm, dual pixel PDAF HDR, HDR10+ Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, auto-HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 10-bit HDR, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2×4.47 GHz Oryon V2 Phoenix L 6×3.50 GHz Oryon V2 Phoenix M |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2×4.47 GHz & 6×3.50 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 830 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Vuông vức bo tròn góc Khung nhôm phẳng |
Kích thước: | 146.9 x 70.5 x 7.2 mm |
Trọng lượng (g): | 162 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4000 mAh Sạc dây 25W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE (up to 7CA), 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano + eSIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano + eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, 3 băng tần, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo 32-bit/384kHz audio Tinh chỉnh bởi AKG |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, DisplayPort 1.2, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự










Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits (peak) 6.2 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) Tỷ lệ 19.5:9; Mật độ điểm ảnh ~416 ppi Always-on Display Kính bảo vệ Corning Gorilla Victus 2 |
Hệ điều hành: | Android 15, One UI 7 (hỗ trợ cập nhật 7 bản Android chính) |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, dual pixel PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 67mm (tele), 1/3.94", 1.0µm, PDAF, OIS, zoom quang 3x 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), Super Steady video Quay phim: 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 10-bit HDR, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Camera trước: | 12 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng) 1/3.2", 1.12µm, dual pixel PDAF HDR, HDR10+ Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2x4.47 GHz & 6x3.50 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12GB |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano + eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4000 mAh Sạc dây 25W Sạc không dây 15W (Qi2) Sạc ngược không dây 4.5W |
Thiết kế: | Vuông vức bo tròn góc Khung nhôm phẳng Hai mặt kính Gorilla Victus 2 Kháng nước, bụi IP68 Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, One UI 7 (hỗ trợ cập nhật 7 bản Android chính) |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Dynamic LTPO AMOLED 2X |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits (peak) 6.2 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) Tỷ lệ 19.5:9; Mật độ điểm ảnh ~416 ppi Always-on Display Kính bảo vệ Corning Gorilla Victus 2 |
Độ phân giải: | 1080 x 2340 pixels |
Màn hình rộng: | 6.2 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, dual pixel PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 67mm (tele), 1/3.94", 1.0µm, PDAF, OIS, zoom quang 3x 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), Super Steady video Quay phim: 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 10-bit HDR, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Camera trước: | 12 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng) 1/3.2", 1.12µm, dual pixel PDAF HDR, HDR10+ Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, auto-HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 10-bit HDR, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x4.47 GHz Oryon V2 Phoenix L 6x3.50 GHz Oryon V2 Phoenix M |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2x4.47 GHz & 6x3.50 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 830 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Vuông vức bo tròn góc Khung nhôm phẳng Hai mặt kính Gorilla Victus 2 Kháng nước, bụi IP68 Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Kích thước: | 146.9 x 70.5 x 7.2 mm |
Trọng lượng (g): | 162 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4000 mAh Sạc dây 25W Sạc không dây 15W (Qi2) Sạc ngược không dây 4.5W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE (up to 7CA), 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano + eSIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano + eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, 3 băng tần, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo 32-bit/384kHz audio Tinh chỉnh bởi AKG |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, DisplayPort 1.2, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits (peak) 6.2 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) Tỷ lệ 19.5:9; Mật độ điểm ảnh ~416 ppi Always-on Display Kính bảo vệ Corning Gorilla Victus 2 |
Hệ điều hành: | Android 15, One UI 7 (hỗ trợ cập nhật 7 bản Android chính) |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, dual pixel PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 67mm (tele), 1/3.94", 1.0µm, PDAF, OIS, zoom quang 3x 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), Super Steady video Quay phim: 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 10-bit HDR, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Camera trước: | 12 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng) 1/3.2", 1.12µm, dual pixel PDAF HDR, HDR10+ Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2x4.47 GHz & 6x3.50 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12GB |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano + eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4000 mAh Sạc dây 25W Sạc không dây 15W (Qi2) Sạc ngược không dây 4.5W |
Thiết kế: | Vuông vức bo tròn góc Khung nhôm phẳng Hai mặt kính Gorilla Victus 2 Kháng nước, bụi IP68 Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, One UI 7 (hỗ trợ cập nhật 7 bản Android chính) |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Dynamic LTPO AMOLED 2X |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits (peak) 6.2 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) Tỷ lệ 19.5:9; Mật độ điểm ảnh ~416 ppi Always-on Display Kính bảo vệ Corning Gorilla Victus 2 |
Độ phân giải: | 1080 x 2340 pixels |
Màn hình rộng: | 6.2 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, dual pixel PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 67mm (tele), 1/3.94", 1.0µm, PDAF, OIS, zoom quang 3x 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), Super Steady video Quay phim: 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 10-bit HDR, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Camera trước: | 12 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng) 1/3.2", 1.12µm, dual pixel PDAF HDR, HDR10+ Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, auto-HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 10-bit HDR, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x4.47 GHz Oryon V2 Phoenix L 6x3.50 GHz Oryon V2 Phoenix M |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2x4.47 GHz & 6x3.50 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 830 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Vuông vức bo tròn góc Khung nhôm phẳng Hai mặt kính Gorilla Victus 2 Kháng nước, bụi IP68 Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Kích thước: | 146.9 x 70.5 x 7.2 mm |
Trọng lượng (g): | 162 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4000 mAh Sạc dây 25W Sạc không dây 15W (Qi2) Sạc ngược không dây 4.5W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE (up to 7CA), 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano + eSIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano + eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, 3 băng tần, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo 32-bit/384kHz audio Tinh chỉnh bởi AKG |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, DisplayPort 1.2, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Samsung Galaxy S25 cũ (Chính hãng – 99%) giá siêu rẻ, Trả góp 0% chỉ có tại cửa hàng!”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.