Bán Xiaomi Redmi Note 14 Pro cũ, đẹp 99% Nguyên zin 100% – Giá cực rẻ!
4.380.000₫ Giá gốc là: 4.380.000₫.3.650.000₫Giá hiện tại là: 3.650.000₫.
Xiaomi Redmi Note 14 Pro cũ Đẹp 99% – Nguyên zin 100% đủ bản bộ nhớ giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM. Mua điện thoại Xiaomi Note 14 Pro cũ trả góp 0%, BH 6 tháng.
SKU: 227081
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 3000 nits (peak) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi Always-on Display |
Hệ điều hành: | Andrroid 14, HyperOS Hỗ trợ cập nhật 3 bản Android chính |
Camera sau: | 50 MP, f/1.5 (góc rộng), 1/1.96″, 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 120˚ (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 20 MP, f/2.2 (góc rộng), 1/4.0″ HDR, panorama Quay phim: 1080p@30/60fps |
CPU: | MediaTek Dimensity 7300 Ultra (4 nm) 8 nhân (4×2.5 GHz & 4×2.0 GHz) GPU: Mali-G615 MC2 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X (4266Mbps) |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 2.2 Tốc độ đọc tuần tự lên tới 1000MB/s |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | 5500 mAh Sạc nhanh 45W, PD3.0 |
Thiết kế: | Khung nhựa bo cong Mặt lưng nhựa bo cong giả kính/ giả da Màn hình cong + Cảm biến vân tay dưới màn hình Kháng nước, bụi IP68/IP69K (ngâm dưới nước 2m trong 24 giờ) |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Xiaomi Redmi Note 14 Pro cũ (Đẹp 99% – Nguyên zin 100%)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Andrroid 14, HyperOS Hỗ trợ cập nhật 3 bản Android chính |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 3000 nits (peak) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi Always-on Display |
Độ phân giải: | 1220 x 2712 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.5 (góc rộng), 1/1.96″, 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 120˚ (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 20 MP, f/2.2 (góc rộng), 1/4.0″ HDR, panorama Quay phim: 1080p@30/60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 4×2.5 GHz Cortex-A78 4×2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 7300 Ultra (4 nm) 8 nhân (4×2.5 GHz & 4×2.0 GHz) GPU: Mali-G615 MC2 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X (4266Mbps) |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G615 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 2.2 Tốc độ đọc tuần tự lên tới 1000MB/s |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa bo cong Mặt lưng nhựa bo cong giả kính/ giả da Màn hình cong + Cảm biến vân tay dưới màn hình Kháng nước, bụi IP68/IP69K (ngâm dưới nước 2m trong 24 giờ) |
Kích thước: | 162.3 x 74.4 x 8.2 mm / 8.5 mm |
Trọng lượng (g): | 190 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 5500 mAh Sạc nhanh 45W, PD3.0 |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 2100 – China CDMA2000 1x |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, LHDC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép, 24-bit/192kHz Hi-Res audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC (tùy theo thị trường/khu vực), hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
-34%

Còn hàng - Giao nhanh



67.999.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



1.649.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



3.349.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 3000 nits (peak) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi Always-on Display |
Hệ điều hành: | Andrroid 14, HyperOS Hỗ trợ cập nhật 3 bản Android chính |
Camera sau: | 50 MP, f/1.5 (góc rộng), 1/1.96", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 120˚ (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 20 MP, f/2.2 (góc rộng), 1/4.0" HDR, panorama Quay phim: 1080p@30/60fps |
CPU: | MediaTek Dimensity 7300 Ultra (4 nm) 8 nhân (4x2.5 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G615 MC2 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X (4266Mbps) |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 2.2 Tốc độ đọc tuần tự lên tới 1000MB/s |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | 5500 mAh Sạc nhanh 45W, PD3.0 |
Thiết kế: | Khung nhựa bo cong Mặt lưng nhựa bo cong giả kính/ giả da Màn hình cong + Cảm biến vân tay dưới màn hình Kháng nước, bụi IP68/IP69K (ngâm dưới nước 2m trong 24 giờ) |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Andrroid 14, HyperOS Hỗ trợ cập nhật 3 bản Android chính |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 3000 nits (peak) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi Always-on Display |
Độ phân giải: | 1220 x 2712 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.5 (góc rộng), 1/1.96", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 120˚ (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 20 MP, f/2.2 (góc rộng), 1/4.0" HDR, panorama Quay phim: 1080p@30/60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 4x2.5 GHz Cortex-A78 4x2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 7300 Ultra (4 nm) 8 nhân (4x2.5 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G615 MC2 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X (4266Mbps) |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G615 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 2.2 Tốc độ đọc tuần tự lên tới 1000MB/s |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa bo cong Mặt lưng nhựa bo cong giả kính/ giả da Màn hình cong + Cảm biến vân tay dưới màn hình Kháng nước, bụi IP68/IP69K (ngâm dưới nước 2m trong 24 giờ) |
Kích thước: | 162.3 x 74.4 x 8.2 mm / 8.5 mm |
Trọng lượng (g): | 190 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 5500 mAh Sạc nhanh 45W, PD3.0 |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 2100 - China CDMA2000 1x |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, LHDC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép, 24-bit/192kHz Hi-Res audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC (tùy theo thị trường/khu vực), hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 3000 nits (peak) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi Always-on Display |
Hệ điều hành: | Andrroid 14, HyperOS Hỗ trợ cập nhật 3 bản Android chính |
Camera sau: | 50 MP, f/1.5 (góc rộng), 1/1.96", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 120˚ (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 20 MP, f/2.2 (góc rộng), 1/4.0" HDR, panorama Quay phim: 1080p@30/60fps |
CPU: | MediaTek Dimensity 7300 Ultra (4 nm) 8 nhân (4x2.5 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G615 MC2 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X (4266Mbps) |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 2.2 Tốc độ đọc tuần tự lên tới 1000MB/s |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | 5500 mAh Sạc nhanh 45W, PD3.0 |
Thiết kế: | Khung nhựa bo cong Mặt lưng nhựa bo cong giả kính/ giả da Màn hình cong + Cảm biến vân tay dưới màn hình Kháng nước, bụi IP68/IP69K (ngâm dưới nước 2m trong 24 giờ) |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Andrroid 14, HyperOS Hỗ trợ cập nhật 3 bản Android chính |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 3000 nits (peak) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi Always-on Display |
Độ phân giải: | 1220 x 2712 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.5 (góc rộng), 1/1.96", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 120˚ (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 20 MP, f/2.2 (góc rộng), 1/4.0" HDR, panorama Quay phim: 1080p@30/60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 4x2.5 GHz Cortex-A78 4x2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 7300 Ultra (4 nm) 8 nhân (4x2.5 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G615 MC2 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR4X (4266Mbps) |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G615 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 2.2 Tốc độ đọc tuần tự lên tới 1000MB/s |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa bo cong Mặt lưng nhựa bo cong giả kính/ giả da Màn hình cong + Cảm biến vân tay dưới màn hình Kháng nước, bụi IP68/IP69K (ngâm dưới nước 2m trong 24 giờ) |
Kích thước: | 162.3 x 74.4 x 8.2 mm / 8.5 mm |
Trọng lượng (g): | 190 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 5500 mAh Sạc nhanh 45W, PD3.0 |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 2100 - China CDMA2000 1x |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, LHDC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép, 24-bit/192kHz Hi-Res audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC (tùy theo thị trường/khu vực), hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Bán Xiaomi Redmi Note 14 Pro cũ, đẹp 99% Nguyên zin 100% – Giá cực rẻ!”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.