Bảng giá Samsung Galaxy S23 Plus Chính hãng, ưu đãi trả góp 0% tại cửa hàng
17.449.000₫
17.449.000₫
Điện thoại Samsung Galaxy S23 Plus Chính hãng giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM. Mua Samsung S23+ chip Snapdragon 8 Gen 2, Bảo hành Chính hãng, hỗ trợ Trả góp 0%.
SKU: 27763
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+,1200 nits (HBM), 1750 nits (tối đa) 6.6 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels), tỷ lệ 19.5:9 Corning Gorilla Glass Victus 2 Always-on Display |
Hệ điều hành: | Android 13, được lên Android 14, One UI 6 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 70mm (tele), PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), Super Steady video Quay phim: 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Camera trước: | 12 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8550-AC Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1×3.36 GHz & 2×2.8 GHz & 2×2.8 GHz & 3×2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 8GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 Nano SIM và eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4700 mAh Sạc nhanh 45W, PD3.0, 65% trong 30 ph (Quảng cáo) Sạc không dây (Qi/PMA) 15W Sạc ngược không dây 4.5W |
Thiết kế: | Khung nhôm 2 mặt kính Gorilla Glass Victus 2 IP68, Khung nhôm bọc thép |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Samsung Galaxy S23 Plus (Chính hãng – Snapdragon 8 Gen 2)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, được lên Android 14, One UI 6 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Dynamic AMOLED 2X |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+,1200 nits (HBM), 1750 nits (tối đa) 6.6 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels), tỷ lệ 19.5:9 Corning Gorilla Glass Victus 2 Always-on Display |
Độ phân giải: | 1080 x 2340 pixels |
Màn hình rộng: | 6.6 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 70mm (tele), PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), Super Steady video Quay phim: 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Camera trước: | 12 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, auto-HDR, panorama (sau), dual video call, Auto-HDR (trước) |
Quay phim: | 8K@24fps, 4K@30/60fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.36 GHz Cortex-X3 2×2.8 GHz Cortex-A715 2×2.8 GHz Cortex-A710 3×2.0 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8550-AC Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1×3.36 GHz & 2×2.8 GHz & 2×2.8 GHz & 3×2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 8GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 740 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm 2 mặt kính Gorilla Glass Victus 2 IP68, Khung nhôm bọc thép |
Kích thước: | 157.8 x 76.2 x 7.6 mm |
Trọng lượng (g): | 196 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4700 mAh Sạc nhanh 45W, PD3.0, 65% trong 30 ph (Quảng cáo) Sạc không dây (Qi/PMA) 15W Sạc ngược không dây 4.5W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 – International |
Loại Sim: | 2 Nano SIM và eSIM |
Khe gắn Sim: | 2 Nano SIM và eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



-1.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



Liên hệ
Còn hàng - Giao nhanh



2.099.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+,1200 nits (HBM), 1750 nits (tối đa) 6.6 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels), tỷ lệ 19.5:9 Corning Gorilla Glass Victus 2 Always-on Display |
Hệ điều hành: | Android 13, được lên Android 14, One UI 6 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 70mm (tele), PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), Super Steady video Quay phim: 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Camera trước: | 12 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8550-AC Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1x3.36 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 8GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 Nano SIM và eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4700 mAh Sạc nhanh 45W, PD3.0, 65% trong 30 ph (Quảng cáo) Sạc không dây (Qi/PMA) 15W Sạc ngược không dây 4.5W |
Thiết kế: | Khung nhôm 2 mặt kính Gorilla Glass Victus 2 IP68, Khung nhôm bọc thép |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, được lên Android 14, One UI 6 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Dynamic AMOLED 2X |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+,1200 nits (HBM), 1750 nits (tối đa) 6.6 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels), tỷ lệ 19.5:9 Corning Gorilla Glass Victus 2 Always-on Display |
Độ phân giải: | 1080 x 2340 pixels |
Màn hình rộng: | 6.6 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 70mm (tele), PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), Super Steady video Quay phim: 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Camera trước: | 12 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, auto-HDR, panorama (sau), dual video call, Auto-HDR (trước) |
Quay phim: | 8K@24fps, 4K@30/60fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.36 GHz Cortex-X3 2x2.8 GHz Cortex-A715 2x2.8 GHz Cortex-A710 3x2.0 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8550-AC Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1x3.36 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 8GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 740 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm 2 mặt kính Gorilla Glass Victus 2 IP68, Khung nhôm bọc thép |
Kích thước: | 157.8 x 76.2 x 7.6 mm |
Trọng lượng (g): | 196 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4700 mAh Sạc nhanh 45W, PD3.0, 65% trong 30 ph (Quảng cáo) Sạc không dây (Qi/PMA) 15W Sạc ngược không dây 4.5W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - International |
Loại Sim: | 2 Nano SIM và eSIM |
Khe gắn Sim: | 2 Nano SIM và eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+,1200 nits (HBM), 1750 nits (tối đa) 6.6 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels), tỷ lệ 19.5:9 Corning Gorilla Glass Victus 2 Always-on Display |
Hệ điều hành: | Android 13, được lên Android 14, One UI 6 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 70mm (tele), PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), Super Steady video Quay phim: 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Camera trước: | 12 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8550-AC Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1x3.36 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 8GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 Nano SIM và eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4700 mAh Sạc nhanh 45W, PD3.0, 65% trong 30 ph (Quảng cáo) Sạc không dây (Qi/PMA) 15W Sạc ngược không dây 4.5W |
Thiết kế: | Khung nhôm 2 mặt kính Gorilla Glass Victus 2 IP68, Khung nhôm bọc thép |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, được lên Android 14, One UI 6 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Dynamic AMOLED 2X |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+,1200 nits (HBM), 1750 nits (tối đa) 6.6 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels), tỷ lệ 19.5:9 Corning Gorilla Glass Victus 2 Always-on Display |
Độ phân giải: | 1080 x 2340 pixels |
Màn hình rộng: | 6.6 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 70mm (tele), PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), Super Steady video Quay phim: 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Camera trước: | 12 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, auto-HDR, panorama (sau), dual video call, Auto-HDR (trước) |
Quay phim: | 8K@24fps, 4K@30/60fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.36 GHz Cortex-X3 2x2.8 GHz Cortex-A715 2x2.8 GHz Cortex-A710 3x2.0 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8550-AC Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1x3.36 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 8GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 740 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm 2 mặt kính Gorilla Glass Victus 2 IP68, Khung nhôm bọc thép |
Kích thước: | 157.8 x 76.2 x 7.6 mm |
Trọng lượng (g): | 196 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4700 mAh Sạc nhanh 45W, PD3.0, 65% trong 30 ph (Quảng cáo) Sạc không dây (Qi/PMA) 15W Sạc ngược không dây 4.5W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - International |
Loại Sim: | 2 Nano SIM và eSIM |
Khe gắn Sim: | 2 Nano SIM và eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Bảng giá Samsung Galaxy S23 Plus Chính hãng, ưu đãi trả góp 0% tại cửa hàng”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.