Siêu phẩm Sony Xperia 1 Snapdragon 855, màn hình 4K, đẹp 99,9% giá siêu rẻ – Săn ngay!
3.540.000₫ Giá gốc là: 3.540.000₫.2.950.000₫Giá hiện tại là: 2.950.000₫.
Điện thoại Sony Xperia 1 Cũ Đẹp 99.9% giá Rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM. Mua Sony cũ uy tín, Snapdragon 855, màn hình 4K, Bảo hành từ 6-12 tháng, Trả góp 0%.
SKU: 25361
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | OLED, HDR BT.2020, tỷ lệ 21:9 6.5 inches, 4K (1644 x 3840 pixels) Corning Gorilla Glass 6 Triluminos display, X-Reality Engine Hoạt động: 1096 x 2560 pixels ở chế độ thông thường |
Hệ điều hành: | Android 9.0 (Pie) được lên Android 11 |
Camera sau: | 12 MP, f/1.6, 26mm (góc rộng), predictive Dual Pixel PDAF, 5-axis OIS 12 MP, f/2.4, 52mm (tele), predictive PDAF, 2x optical zoom, 5-axis OIS 12 MP, f/2.4, 16mm (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@24/30fps HDR, 1080p@60fps, 1080p@30fps (5-axis gyro-EIS), 1080p@960fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0, 24mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps (5-axis gyro-EIS) |
CPU: | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) 8 nhân (1×2.84 GHz & 3×2.42 GHz & 4×1.78 GHz) GPU: Adreno 640 |
RAM: | 6GB |
Bộ nhớ trong: | 64-128GB, UFS 2.1 |
Thẻ SIM: | 1-2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Ion 3330 mAh Sạc nhanh 18W, PD2.0 |
Thiết kế: | Khung kim loại + 2 mặt kính Hỗ trợ IP65/IP68 Cảm biến vân tay cạnh bên |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Sony Xperia 1 Cũ (Snapdragon 855 – Màn 4K) – Đẹp 99,9%
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 9.0 (Pie) được lên Android 11 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 16 Triệu màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, HDR BT.2020, tỷ lệ 21:9 6.5 inches, 4K (1644 x 3840 pixels) Corning Gorilla Glass 6 Triluminos display, X-Reality Engine Hoạt động: 1096 x 2560 pixels ở chế độ thông thường |
Độ phân giải: | 1644 x 3840 pixels |
Màn hình rộng: | 6.5 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 12 MP, f/1.6, 26mm (góc rộng), predictive Dual Pixel PDAF, 5-axis OIS 12 MP, f/2.4, 52mm (tele), predictive PDAF, 2x optical zoom, 5-axis OIS 12 MP, f/2.4, 16mm (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@24/30fps HDR, 1080p@60fps, 1080p@30fps (5-axis gyro-EIS), 1080p@960fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0, 24mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps (5-axis gyro-EIS) |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, panorama, HDR |
Quay phim: | 4K@24/30fps HDR, 1080p@60fps, 1080p@30fps (5-axis gyro-EIS), 1080p@960fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 8 nhân (1×2.84 GHz & 3×2.42 GHz & 4×1.78 GHz) |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) 8 nhân (1×2.84 GHz & 3×2.42 GHz & 4×1.78 GHz) GPU: Adreno 640 |
RAM: | 6GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 640 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 64-128GB, UFS 2.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 1TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung kim loại + 2 mặt kính Hỗ trợ IP65/IP68 Cảm biến vân tay cạnh bên |
Kích thước: | 167 x 72 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 178 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 3330 mAh Sạc nhanh 18W, PD2.0 |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 26, 28, 29, 32, 38, 39, 40, 41, 46, 66 |
Loại Sim: | 1-2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 1-2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
GPS: | A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Bluetooth: | 5.0, A2DP, aptX HD, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.1, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | MP4, H263, H264 |
Nghe nhạc: | MP3, MP4 |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Không |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



19.949.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



3.949.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | OLED, HDR BT.2020, tỷ lệ 21:9 6.5 inches, 4K (1644 x 3840 pixels) Corning Gorilla Glass 6 Triluminos display, X-Reality Engine Hoạt động: 1096 x 2560 pixels ở chế độ thông thường |
Hệ điều hành: | Android 9.0 (Pie) được lên Android 11 |
Camera sau: | 12 MP, f/1.6, 26mm (góc rộng), predictive Dual Pixel PDAF, 5-axis OIS 12 MP, f/2.4, 52mm (tele), predictive PDAF, 2x optical zoom, 5-axis OIS 12 MP, f/2.4, 16mm (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@24/30fps HDR, 1080p@60fps, 1080p@30fps (5-axis gyro-EIS), 1080p@960fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0, 24mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps (5-axis gyro-EIS) |
CPU: | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) 8 nhân (1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.78 GHz) GPU: Adreno 640 |
RAM: | 6GB |
Bộ nhớ trong: | 64-128GB, UFS 2.1 |
Thẻ SIM: | 1-2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Ion 3330 mAh Sạc nhanh 18W, PD2.0 |
Thiết kế: | Khung kim loại + 2 mặt kính Hỗ trợ IP65/IP68 Cảm biến vân tay cạnh bên |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 9.0 (Pie) được lên Android 11 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 16 Triệu màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, HDR BT.2020, tỷ lệ 21:9 6.5 inches, 4K (1644 x 3840 pixels) Corning Gorilla Glass 6 Triluminos display, X-Reality Engine Hoạt động: 1096 x 2560 pixels ở chế độ thông thường |
Độ phân giải: | 1644 x 3840 pixels |
Màn hình rộng: | 6.5 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 12 MP, f/1.6, 26mm (góc rộng), predictive Dual Pixel PDAF, 5-axis OIS 12 MP, f/2.4, 52mm (tele), predictive PDAF, 2x optical zoom, 5-axis OIS 12 MP, f/2.4, 16mm (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@24/30fps HDR, 1080p@60fps, 1080p@30fps (5-axis gyro-EIS), 1080p@960fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0, 24mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps (5-axis gyro-EIS) |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, panorama, HDR |
Quay phim: | 4K@24/30fps HDR, 1080p@60fps, 1080p@30fps (5-axis gyro-EIS), 1080p@960fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 8 nhân (1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.78 GHz) |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) 8 nhân (1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.78 GHz) GPU: Adreno 640 |
RAM: | 6GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 640 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 64-128GB, UFS 2.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 1TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung kim loại + 2 mặt kính Hỗ trợ IP65/IP68 Cảm biến vân tay cạnh bên |
Kích thước: | 167 x 72 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 178 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 3330 mAh Sạc nhanh 18W, PD2.0 |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 26, 28, 29, 32, 38, 39, 40, 41, 46, 66 |
Loại Sim: | 1-2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 1-2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
GPS: | A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Bluetooth: | 5.0, A2DP, aptX HD, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.1, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | MP4, H263, H264 |
Nghe nhạc: | MP3, MP4 |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Không |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | OLED, HDR BT.2020, tỷ lệ 21:9 6.5 inches, 4K (1644 x 3840 pixels) Corning Gorilla Glass 6 Triluminos display, X-Reality Engine Hoạt động: 1096 x 2560 pixels ở chế độ thông thường |
Hệ điều hành: | Android 9.0 (Pie) được lên Android 11 |
Camera sau: | 12 MP, f/1.6, 26mm (góc rộng), predictive Dual Pixel PDAF, 5-axis OIS 12 MP, f/2.4, 52mm (tele), predictive PDAF, 2x optical zoom, 5-axis OIS 12 MP, f/2.4, 16mm (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@24/30fps HDR, 1080p@60fps, 1080p@30fps (5-axis gyro-EIS), 1080p@960fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0, 24mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps (5-axis gyro-EIS) |
CPU: | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) 8 nhân (1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.78 GHz) GPU: Adreno 640 |
RAM: | 6GB |
Bộ nhớ trong: | 64-128GB, UFS 2.1 |
Thẻ SIM: | 1-2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Ion 3330 mAh Sạc nhanh 18W, PD2.0 |
Thiết kế: | Khung kim loại + 2 mặt kính Hỗ trợ IP65/IP68 Cảm biến vân tay cạnh bên |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 9.0 (Pie) được lên Android 11 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 16 Triệu màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, HDR BT.2020, tỷ lệ 21:9 6.5 inches, 4K (1644 x 3840 pixels) Corning Gorilla Glass 6 Triluminos display, X-Reality Engine Hoạt động: 1096 x 2560 pixels ở chế độ thông thường |
Độ phân giải: | 1644 x 3840 pixels |
Màn hình rộng: | 6.5 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 12 MP, f/1.6, 26mm (góc rộng), predictive Dual Pixel PDAF, 5-axis OIS 12 MP, f/2.4, 52mm (tele), predictive PDAF, 2x optical zoom, 5-axis OIS 12 MP, f/2.4, 16mm (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@24/30fps HDR, 1080p@60fps, 1080p@30fps (5-axis gyro-EIS), 1080p@960fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0, 24mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps (5-axis gyro-EIS) |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, panorama, HDR |
Quay phim: | 4K@24/30fps HDR, 1080p@60fps, 1080p@30fps (5-axis gyro-EIS), 1080p@960fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 8 nhân (1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.78 GHz) |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) 8 nhân (1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.78 GHz) GPU: Adreno 640 |
RAM: | 6GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 640 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 64-128GB, UFS 2.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 1TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung kim loại + 2 mặt kính Hỗ trợ IP65/IP68 Cảm biến vân tay cạnh bên |
Kích thước: | 167 x 72 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 178 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 3330 mAh Sạc nhanh 18W, PD2.0 |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 26, 28, 29, 32, 38, 39, 40, 41, 46, 66 |
Loại Sim: | 1-2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 1-2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
GPS: | A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Bluetooth: | 5.0, A2DP, aptX HD, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.1, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | MP4, H263, H264 |
Nghe nhạc: | MP3, MP4 |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Không |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Siêu phẩm Sony Xperia 1 Snapdragon 855, màn hình 4K, đẹp 99,9% giá siêu rẻ – Săn ngay!”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.