Trải Nghiệm Đẳng Cấp với Xiaomi Redmi Pad 2 Wi-Fi/LTE (Quốc Tế) – Giá Rẻ, Trả Góp 0%
4.549.000₫
Xiaomi Redmi Pad 2 Wi-Fi/LTE chip Helio G100, màn hình LCD 90Hz 2.5K, 4 loa ngoài. Mua máy tính bảng Redmi Pad giá rẻ nhất tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM. BH 12 tháng.
SKU: 449433
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Trải Nghiệm Đẳng Cấp với Xiaomi Redmi Pad 2 Wi-Fi/LTE (Quốc Tế) – Giá Rẻ, Trả Góp 0%
Xiaomi Redmi Pad 2 Wi-Fi/LTE (Quốc tế) là chiếc máy tính bảng hoàn hảo dành cho những ai đang tìm kiếm sự kết hợp giữa hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế sang trọng và mức giá phải chăng. Với màn hình lớn sắc nét, hiệu suất ấn tượng cùng khả năng kết nối đa dạng, Redmi Pad 2 mang đến trải nghiệm giải trí và làm việc vượt trội.
Đặc biệt, sản phẩm hiện đang được bán với mức giá cực kỳ hấp dẫn và hỗ trợ trả góp 0% lãi suất, giúp bạn sở hữu thiết bị công nghệ tiên tiến này một cách dễ dàng hơn bao giờ hết. Hãy nâng tầm cuộc sống của bạn cùng Xiaomi Redmi Pad 2 – sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi nhu cầu!
Màn hình: | IPS LCD, 1 tỷ màu, 90Hz, 600 nits (HBM); 11 inches, 2.5K (1600 x 2560 pixels); Tỷ lệ 16:10, mật độ điểm ảnh ~274 ppi |
Hệ điều hành: | Android 15, HyperOS 2 |
Camera sau: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng); Quay phim 1080p@30fps |
Camera trước: | 5 MP, f/2.2 (góc rộng); Quay phim 1080p@30fps |
CPU: | MediaTek Helio G100 Ultra (6 nm); 8 nhân (2×2.2 GHz & 6×2.0 GHz); GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 4-8GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB, UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano (chỉ dành cho bản có SIM) |
Dung lượng pin: | Li-Po 9000 mAh; Sạc 18W, PD2, QC2.0 |
Thiết kế: | Vỏ nhôm; Màn hình phẳng; Hỗ trợ bút cảm ứng Stylus |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Xiaomi Redmi Pad 2 Wi-Fi/LTE (Quốc tế)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, HyperOS 2 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 1 tỷ màu, 90Hz, 600 nits (HBM); 11 inches, 2.5K (1600 x 2560 pixels); Tỷ lệ 16:10, mật độ điểm ảnh ~274 ppi |
Độ phân giải: | 1600 x 2560 pixels |
Màn hình rộng: | 11 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng); Quay phim 1080p@30fps |
Camera trước: | 5 MP, f/2.2 (góc rộng); Quay phim 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | HDR |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2×2.2 GHz Cortex-A76 & 6×2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Helio G100 Ultra (6 nm); 8 nhân (2×2.2 GHz & 6×2.0 GHz); GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 4-8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB, UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Vỏ nhôm; Màn hình phẳng; Hỗ trợ bút cảm ứng Stylus |
Kích thước: | 254.6 x 166 x 7.4 mm |
Trọng lượng (g): | 510 g / 519 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 9000 mAh; Sạc 18W, PD2, QC2.0 |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 – cellular model only |
4G: | HSPA, LTE – cellular model only |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano (chỉ dành cho bản có SIM) |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano (chỉ dành cho bản có SIM) |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS (cellular model only) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm; 4 loa ngoài stereo, Dolby Atmos; 24-bit/192kHz Hi-Res audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C, OTG |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 1 tỷ màu, 90Hz, 600 nits (HBM); 11 inches, 2.5K (1600 x 2560 pixels); Tỷ lệ 16:10, mật độ điểm ảnh ~274 ppi |
Hệ điều hành: | Android 15, HyperOS 2 |
Camera sau: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng); Quay phim 1080p@30fps |
Camera trước: | 5 MP, f/2.2 (góc rộng); Quay phim 1080p@30fps |
CPU: | MediaTek Helio G100 Ultra (6 nm); 8 nhân (2x2.2 GHz & 6x2.0 GHz); GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 4-8GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB, UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano (chỉ dành cho bản có SIM) |
Dung lượng pin: | Li-Po 9000 mAh; Sạc 18W, PD2, QC2.0 |
Thiết kế: | Vỏ nhôm; Màn hình phẳng; Hỗ trợ bút cảm ứng Stylus |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, HyperOS 2 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 1 tỷ màu, 90Hz, 600 nits (HBM); 11 inches, 2.5K (1600 x 2560 pixels); Tỷ lệ 16:10, mật độ điểm ảnh ~274 ppi |
Độ phân giải: | 1600 x 2560 pixels |
Màn hình rộng: | 11 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng); Quay phim 1080p@30fps |
Camera trước: | 5 MP, f/2.2 (góc rộng); Quay phim 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | HDR |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Helio G100 Ultra (6 nm); 8 nhân (2x2.2 GHz & 6x2.0 GHz); GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 4-8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB, UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Vỏ nhôm; Màn hình phẳng; Hỗ trợ bút cảm ứng Stylus |
Kích thước: | 254.6 x 166 x 7.4 mm |
Trọng lượng (g): | 510 g / 519 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 9000 mAh; Sạc 18W, PD2, QC2.0 |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - cellular model only |
4G: | HSPA, LTE - cellular model only |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano (chỉ dành cho bản có SIM) |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano (chỉ dành cho bản có SIM) |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS (cellular model only) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm; 4 loa ngoài stereo, Dolby Atmos; 24-bit/192kHz Hi-Res audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C, OTG |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 1 tỷ màu, 90Hz, 600 nits (HBM); 11 inches, 2.5K (1600 x 2560 pixels); Tỷ lệ 16:10, mật độ điểm ảnh ~274 ppi |
Hệ điều hành: | Android 15, HyperOS 2 |
Camera sau: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng); Quay phim 1080p@30fps |
Camera trước: | 5 MP, f/2.2 (góc rộng); Quay phim 1080p@30fps |
CPU: | MediaTek Helio G100 Ultra (6 nm); 8 nhân (2x2.2 GHz & 6x2.0 GHz); GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 4-8GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB, UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano (chỉ dành cho bản có SIM) |
Dung lượng pin: | Li-Po 9000 mAh; Sạc 18W, PD2, QC2.0 |
Thiết kế: | Vỏ nhôm; Màn hình phẳng; Hỗ trợ bút cảm ứng Stylus |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, HyperOS 2 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 1 tỷ màu, 90Hz, 600 nits (HBM); 11 inches, 2.5K (1600 x 2560 pixels); Tỷ lệ 16:10, mật độ điểm ảnh ~274 ppi |
Độ phân giải: | 1600 x 2560 pixels |
Màn hình rộng: | 11 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng); Quay phim 1080p@30fps |
Camera trước: | 5 MP, f/2.2 (góc rộng); Quay phim 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | HDR |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Helio G100 Ultra (6 nm); 8 nhân (2x2.2 GHz & 6x2.0 GHz); GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 4-8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB, UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Vỏ nhôm; Màn hình phẳng; Hỗ trợ bút cảm ứng Stylus |
Kích thước: | 254.6 x 166 x 7.4 mm |
Trọng lượng (g): | 510 g / 519 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 9000 mAh; Sạc 18W, PD2, QC2.0 |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - cellular model only |
4G: | HSPA, LTE - cellular model only |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano (chỉ dành cho bản có SIM) |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano (chỉ dành cho bản có SIM) |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS (cellular model only) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm; 4 loa ngoài stereo, Dolby Atmos; 24-bit/192kHz Hi-Res audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C, OTG |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Trải Nghiệm Đẳng Cấp với Xiaomi Redmi Pad 2 Wi-Fi/LTE (Quốc Tế) – Giá Rẻ, Trả Góp 0%”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.