OPPO Find N2 – Giá bán hấp dẫn tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM
0₫
0₫
Điện thoại OPPO Find N2 giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM. Mua điện thoại gập OPPO chạy Snapdragon 8+ Gen 1, màn hình 120Hz, RAM 12GB, hỗ trợ trả góp lãi suất thấp.
SKU: 3717
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | Màn hình gập LTPO AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1550 nits (tối đa) 7.1 inches Full HD+ (1792 x 1920 pixels) Màn hình ngoài AMOLED, tỷ lệ 18:9, 1000 nits (HBM), 1350 nits (tối đa) 5.54 inches Full HD+ (1080 x 2120 pixels) Corning Gorilla Glass Victus |
Hệ điều hành: | Android 13, ColorOS 13 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), multi-directional PDAF, OIS 32 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 2x optical zoom, PDAF 48 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, HDR |
Camera trước: | 32 MP, f/2.4, 26mm (góc rộng) Camera ngoài 32 MP, f/2.4, 22mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1×3.19 GHz & 3×2.75 GHz & 4×2.0 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 12-16GB |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFs 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, NanoSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4520 mAh Sạc nhanh 67W, 37% trong 10ph, 100% trong 42ph (quảng cáo) Sạc ngược 10W |
Thiết kế: | Điện thoại gập + 2 màn hình |
Xem thêm cấu hình chi tiết
OPPO Find N2
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, ColorOS 13 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Màn hình gập LTPO AMOLED Màn hình ngoài AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Màn hình gập LTPO AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1550 nits (tối đa) 7.1 inches Full HD+ (1792 x 1920 pixels) Màn hình ngoài AMOLED, tỷ lệ 18:9, 1000 nits (HBM), 1350 nits (tối đa) 5.54 inches Full HD+ (1080 x 2120 pixels) Corning Gorilla Glass Victus |
Độ phân giải: | 1792 x 1920 pixels 1080 x 2120 pixels |
Màn hình rộng: | 7.1 inches 5.54 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), multi-directional PDAF, OIS 32 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 2x optical zoom, PDAF 48 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, HDR |
Camera trước: | 32 MP, f/2.4, 26mm (góc rộng) Camera ngoài 32 MP, f/2.4, 22mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Hasselblad Color Calibration, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, HDR |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.19 GHz & 3×2.75 GHz & 4×2.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1×3.19 GHz & 3×2.75 GHz & 4×2.0 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 12-16GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 730 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFs 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Điện thoại gập + 2 màn hình |
Kích thước: | Mở: 132.2 x 140.5 x 7.4 mm Gập: 132.2 x 72.6 x 14.6 mm |
Trọng lượng (g): | 233 g / 237 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4520 mAh Sạc nhanh 67W, 37% trong 10ph, 100% trong 42ph (quảng cáo) Sạc ngược 10W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, NanoSIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, NanoSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, tri-band |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

2.819.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



6.329.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Màn hình gập LTPO AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1550 nits (tối đa) 7.1 inches Full HD+ (1792 x 1920 pixels) Màn hình ngoài AMOLED, tỷ lệ 18:9, 1000 nits (HBM), 1350 nits (tối đa) 5.54 inches Full HD+ (1080 x 2120 pixels) Corning Gorilla Glass Victus |
Hệ điều hành: | Android 13, ColorOS 13 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), multi-directional PDAF, OIS 32 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 2x optical zoom, PDAF 48 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, HDR |
Camera trước: | 32 MP, f/2.4, 26mm (góc rộng) Camera ngoài 32 MP, f/2.4, 22mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 12-16GB |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFs 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, NanoSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4520 mAh Sạc nhanh 67W, 37% trong 10ph, 100% trong 42ph (quảng cáo) Sạc ngược 10W |
Thiết kế: | Điện thoại gập + 2 màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, ColorOS 13 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Màn hình gập LTPO AMOLED Màn hình ngoài AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Màn hình gập LTPO AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1550 nits (tối đa) 7.1 inches Full HD+ (1792 x 1920 pixels) Màn hình ngoài AMOLED, tỷ lệ 18:9, 1000 nits (HBM), 1350 nits (tối đa) 5.54 inches Full HD+ (1080 x 2120 pixels) Corning Gorilla Glass Victus |
Độ phân giải: | 1792 x 1920 pixels 1080 x 2120 pixels |
Màn hình rộng: | 7.1 inches 5.54 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), multi-directional PDAF, OIS 32 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 2x optical zoom, PDAF 48 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, HDR |
Camera trước: | 32 MP, f/2.4, 26mm (góc rộng) Camera ngoài 32 MP, f/2.4, 22mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Hasselblad Color Calibration, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, HDR |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x2.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 12-16GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 730 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFs 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Điện thoại gập + 2 màn hình |
Kích thước: | Mở: 132.2 x 140.5 x 7.4 mm Gập: 132.2 x 72.6 x 14.6 mm |
Trọng lượng (g): | 233 g / 237 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4520 mAh Sạc nhanh 67W, 37% trong 10ph, 100% trong 42ph (quảng cáo) Sạc ngược 10W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, NanoSIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, NanoSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, tri-band |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Màn hình gập LTPO AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1550 nits (tối đa) 7.1 inches Full HD+ (1792 x 1920 pixels) Màn hình ngoài AMOLED, tỷ lệ 18:9, 1000 nits (HBM), 1350 nits (tối đa) 5.54 inches Full HD+ (1080 x 2120 pixels) Corning Gorilla Glass Victus |
Hệ điều hành: | Android 13, ColorOS 13 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), multi-directional PDAF, OIS 32 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 2x optical zoom, PDAF 48 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, HDR |
Camera trước: | 32 MP, f/2.4, 26mm (góc rộng) Camera ngoài 32 MP, f/2.4, 22mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 12-16GB |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFs 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, NanoSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4520 mAh Sạc nhanh 67W, 37% trong 10ph, 100% trong 42ph (quảng cáo) Sạc ngược 10W |
Thiết kế: | Điện thoại gập + 2 màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, ColorOS 13 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Màn hình gập LTPO AMOLED Màn hình ngoài AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Màn hình gập LTPO AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1550 nits (tối đa) 7.1 inches Full HD+ (1792 x 1920 pixels) Màn hình ngoài AMOLED, tỷ lệ 18:9, 1000 nits (HBM), 1350 nits (tối đa) 5.54 inches Full HD+ (1080 x 2120 pixels) Corning Gorilla Glass Victus |
Độ phân giải: | 1792 x 1920 pixels 1080 x 2120 pixels |
Màn hình rộng: | 7.1 inches 5.54 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), multi-directional PDAF, OIS 32 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 2x optical zoom, PDAF 48 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, HDR |
Camera trước: | 32 MP, f/2.4, 26mm (góc rộng) Camera ngoài 32 MP, f/2.4, 22mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Hasselblad Color Calibration, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, HDR |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x2.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 12-16GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 730 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFs 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Điện thoại gập + 2 màn hình |
Kích thước: | Mở: 132.2 x 140.5 x 7.4 mm Gập: 132.2 x 72.6 x 14.6 mm |
Trọng lượng (g): | 233 g / 237 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4520 mAh Sạc nhanh 67W, 37% trong 10ph, 100% trong 42ph (quảng cáo) Sạc ngược 10W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, NanoSIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, NanoSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, tri-band |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “OPPO Find N2 – Giá bán hấp dẫn tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.