Xiaomi 13 cũ – Snapdragon 8 Gen 2, Giá siêu rẻ: Uy tín và chất lượng cam kết
8.100.000₫ Giá gốc là: 8.100.000₫.7.299.000₫Giá hiện tại là: 7.299.000₫.
Xiaomi 13 cũ giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM. Mua điện thoại Xiaomi cũ chạy Snapdragon 8 Gen 2, Màn hình chất lượng cao, Bảo hành 6-12 tháng, hỗ trợ trả góp 0%.
SKU: 80955
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | AMOLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (tối đa) 6.36 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 |
Hệ điều hành: | Android 13, MIUI 14 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), PDAF, OIS 10 MP, f/2.0 75mm (tele), 1/3.94″, 1.0µm, PDAF, OIS, 3.2x optical zoom 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 20mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1×3.2 GHz & 2×2.8 GHz & 2×2.8 GHz & 3×2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5x |
Bộ nhớ trong: | 128GB (UFS 3.1 – 2.2GB/s) 256GB/512GB (UFS 4.0 – 3.5GB/s) |
Thẻ SIM: | 2SIM, NanoSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0, QC4, 100% trong 38ph (quảng cáo) Sạc nhanh không dây 50W, 100% trong 48ph (quảng cáo) Sạc ngược không dây 10W |
Thiết kế: | Khung kim loại + hai mặt kính Thiết kế vuông vức IP68 (có thể kháng nước 1,5m trong 30 phút) |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Xiaomi 13 cũ
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, MIUI 14 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt sau khi up ROM |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (tối đa) 6.36 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.36 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), PDAF, OIS 10 MP, f/2.0 75mm (tele), 1/3.94″, 1.0µm, PDAF, OIS, 3.2x optical zoom 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 20mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Leica lens, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.2 GHz & 2×2.8 GHz & 2×2.8 GHz & 3×2.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1×3.2 GHz & 2×2.8 GHz & 2×2.8 GHz & 3×2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5x |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 740 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128GB (UFS 3.1 – 2.2GB/s) 256GB/512GB (UFS 4.0 – 3.5GB/s) |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung kim loại + hai mặt kính Thiết kế vuông vức IP68 (có thể kháng nước 1,5m trong 30 phút) |
Kích thước: | 152.8 x 71.5 x 8.0 mm (kính) hoặc 8.1mm (da) |
Trọng lượng (g): | 189 g (kính) 185 g (da) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0, QC4, 100% trong 38ph (quảng cáo) Sạc nhanh không dây 50W, 100% trong 48ph (quảng cáo) Sạc ngược không dây 10W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 42 |
Loại Sim: | 2SIM, NanoSIM |
Khe gắn Sim: | 2SIM, NanoSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

9.049.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



10.949.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



10.949.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-24%

Còn hàng - Giao nhanh


-0%

Còn hàng - Giao nhanh



Liên hệ
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (tối đa) 6.36 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 |
Hệ điều hành: | Android 13, MIUI 14 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), PDAF, OIS 10 MP, f/2.0 75mm (tele), 1/3.94", 1.0µm, PDAF, OIS, 3.2x optical zoom 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 20mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5x |
Bộ nhớ trong: | 128GB (UFS 3.1 - 2.2GB/s) 256GB/512GB (UFS 4.0 - 3.5GB/s) |
Thẻ SIM: | 2SIM, NanoSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0, QC4, 100% trong 38ph (quảng cáo) Sạc nhanh không dây 50W, 100% trong 48ph (quảng cáo) Sạc ngược không dây 10W |
Thiết kế: | Khung kim loại + hai mặt kính Thiết kế vuông vức IP68 (có thể kháng nước 1,5m trong 30 phút) |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, MIUI 14 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt sau khi up ROM |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (tối đa) 6.36 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.36 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), PDAF, OIS 10 MP, f/2.0 75mm (tele), 1/3.94", 1.0µm, PDAF, OIS, 3.2x optical zoom 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 20mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Leica lens, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5x |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 740 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128GB (UFS 3.1 - 2.2GB/s) 256GB/512GB (UFS 4.0 - 3.5GB/s) |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung kim loại + hai mặt kính Thiết kế vuông vức IP68 (có thể kháng nước 1,5m trong 30 phút) |
Kích thước: | 152.8 x 71.5 x 8.0 mm (kính) hoặc 8.1mm (da) |
Trọng lượng (g): | 189 g (kính) 185 g (da) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0, QC4, 100% trong 38ph (quảng cáo) Sạc nhanh không dây 50W, 100% trong 48ph (quảng cáo) Sạc ngược không dây 10W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 42 |
Loại Sim: | 2SIM, NanoSIM |
Khe gắn Sim: | 2SIM, NanoSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (tối đa) 6.36 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 |
Hệ điều hành: | Android 13, MIUI 14 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), PDAF, OIS 10 MP, f/2.0 75mm (tele), 1/3.94", 1.0µm, PDAF, OIS, 3.2x optical zoom 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 20mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5x |
Bộ nhớ trong: | 128GB (UFS 3.1 - 2.2GB/s) 256GB/512GB (UFS 4.0 - 3.5GB/s) |
Thẻ SIM: | 2SIM, NanoSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0, QC4, 100% trong 38ph (quảng cáo) Sạc nhanh không dây 50W, 100% trong 48ph (quảng cáo) Sạc ngược không dây 10W |
Thiết kế: | Khung kim loại + hai mặt kính Thiết kế vuông vức IP68 (có thể kháng nước 1,5m trong 30 phút) |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, MIUI 14 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt sau khi up ROM |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (tối đa) 6.36 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.36 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), PDAF, OIS 10 MP, f/2.0 75mm (tele), 1/3.94", 1.0µm, PDAF, OIS, 3.2x optical zoom 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 20mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Leica lens, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5x |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 740 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128GB (UFS 3.1 - 2.2GB/s) 256GB/512GB (UFS 4.0 - 3.5GB/s) |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung kim loại + hai mặt kính Thiết kế vuông vức IP68 (có thể kháng nước 1,5m trong 30 phút) |
Kích thước: | 152.8 x 71.5 x 8.0 mm (kính) hoặc 8.1mm (da) |
Trọng lượng (g): | 189 g (kính) 185 g (da) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0, QC4, 100% trong 38ph (quảng cáo) Sạc nhanh không dây 50W, 100% trong 48ph (quảng cáo) Sạc ngược không dây 10W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 42 |
Loại Sim: | 2SIM, NanoSIM |
Khe gắn Sim: | 2SIM, NanoSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Xiaomi 13 cũ – Snapdragon 8 Gen 2, Giá siêu rẻ: Uy tín và chất lượng cam kết”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.