Deal không thể bỏ lỡ: OPPO Find X5 Pro giá cực sốc tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM
26.340.000₫ Giá gốc là: 26.340.000₫.21.950.000₫Giá hiện tại là: 21.950.000₫.
Điện thoại OPPO Find X5 Pro giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM. Địa chỉ mua OPPO Find X5 Pro uy tín, trả góp 0%, bảo hành 12 tháng.
SKU: 8440
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | LTPO2 AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, 1300 nits 6.7 inches, 2K+ (1440 x 3216 pixels) Corning Gorilla Glass Victus |
Hệ điều hành: | Android 12, ColorOS 12.1 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.7, 25mm (góc rộng), multi-directional PDAF, OIS (3-axis sensor-shift, 2-axis lens-shift) 13 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 2x optical zoom, PDAF 50 MP, f/2.2, 15mm, 110˚ (góc siêu rộng), multi-directional PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video |
Camera trước: | 32 MP, f/2.4, 21mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
CPU: | MediaTek Dimensity 9000 (4 nm) 8 nhân (1×3.05 GHz & 3×2.85 GHz & 4×1.80 GHz) Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1×3.00 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.80 GHz) GPU: Mali-G710 MP10 hoặc Adreno 730 |
RAM: | 8-12GB |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB |
Thẻ SIM: | Nano SIM, 2 SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 80W, 50% trong 12ph (quảng cáo) Sạc nhanh không dây 50W, 100% trong 47ph (quảng cáo) Sạc ngược không dây 10W |
Thiết kế: | Khung kim loại + 2 mặt kính |
Xem thêm cấu hình chi tiết
OPPO Find X5 Pro
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, ColorOS 12.1 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO2 AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO2 AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, 1300 nits 6.7 inches, 2K+ (1440 x 3216 pixels) Corning Gorilla Glass Victus |
Độ phân giải: | 1440 x 3216 pixels |
Màn hình rộng: | 6.7 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.7, 25mm (góc rộng), multi-directional PDAF, OIS (3-axis sensor-shift, 2-axis lens-shift) 13 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 2x optical zoom, PDAF 50 MP, f/2.2, 15mm, 110˚ (góc siêu rộng), multi-directional PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video |
Camera trước: | 32 MP, f/2.4, 21mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Hasselblad Color Calibration, LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | (1×3.00 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.80 GHz) hoặc (1×3.05 GHz & 3×2.85 GHz & 4×1.80 GHz) |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 9000 (4 nm) 8 nhân (1×3.05 GHz & 3×2.85 GHz & 4×1.80 GHz) Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1×3.00 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.80 GHz) GPU: Mali-G710 MP10 hoặc Adreno 730 |
RAM: | 8-12GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G710 MP10 hoặc Adreno 730 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung kim loại + 2 mặt kính |
Kích thước: | 163.7 x 73.9 x 8.5 or 8.8 mm |
Trọng lượng (g): | 218 g or 195 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 80W, 50% trong 12ph (quảng cáo) Sạc nhanh không dây 50W, 100% trong 47ph (quảng cáo) Sạc ngược không dây 10W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 66 |
Loại Sim: | Nano SIM, 2 SIM |
Khe gắn Sim: | Nano SIM, 2 SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.1, USB On-The-Go |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C 3.1 |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C 3.1 |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



19.949.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



8.949.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



17.449.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | LTPO2 AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, 1300 nits 6.7 inches, 2K+ (1440 x 3216 pixels) Corning Gorilla Glass Victus |
Hệ điều hành: | Android 12, ColorOS 12.1 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.7, 25mm (góc rộng), multi-directional PDAF, OIS (3-axis sensor-shift, 2-axis lens-shift) 13 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 2x optical zoom, PDAF 50 MP, f/2.2, 15mm, 110˚ (góc siêu rộng), multi-directional PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video |
Camera trước: | 32 MP, f/2.4, 21mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
CPU: | MediaTek Dimensity 9000 (4 nm) 8 nhân (1x3.05 GHz & 3x2.85 GHz & 4x1.80 GHz) Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.00 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Mali-G710 MP10 hoặc Adreno 730 |
RAM: | 8-12GB |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB |
Thẻ SIM: | Nano SIM, 2 SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 80W, 50% trong 12ph (quảng cáo) Sạc nhanh không dây 50W, 100% trong 47ph (quảng cáo) Sạc ngược không dây 10W |
Thiết kế: | Khung kim loại + 2 mặt kính |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, ColorOS 12.1 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO2 AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO2 AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, 1300 nits 6.7 inches, 2K+ (1440 x 3216 pixels) Corning Gorilla Glass Victus |
Độ phân giải: | 1440 x 3216 pixels |
Màn hình rộng: | 6.7 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.7, 25mm (góc rộng), multi-directional PDAF, OIS (3-axis sensor-shift, 2-axis lens-shift) 13 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 2x optical zoom, PDAF 50 MP, f/2.2, 15mm, 110˚ (góc siêu rộng), multi-directional PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video |
Camera trước: | 32 MP, f/2.4, 21mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Hasselblad Color Calibration, LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | (1x3.00 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.80 GHz) hoặc (1x3.05 GHz & 3x2.85 GHz & 4x1.80 GHz) |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 9000 (4 nm) 8 nhân (1x3.05 GHz & 3x2.85 GHz & 4x1.80 GHz) Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.00 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Mali-G710 MP10 hoặc Adreno 730 |
RAM: | 8-12GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G710 MP10 hoặc Adreno 730 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung kim loại + 2 mặt kính |
Kích thước: | 163.7 x 73.9 x 8.5 or 8.8 mm |
Trọng lượng (g): | 218 g or 195 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 80W, 50% trong 12ph (quảng cáo) Sạc nhanh không dây 50W, 100% trong 47ph (quảng cáo) Sạc ngược không dây 10W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 66 |
Loại Sim: | Nano SIM, 2 SIM |
Khe gắn Sim: | Nano SIM, 2 SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.1, USB On-The-Go |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C 3.1 |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C 3.1 |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | LTPO2 AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, 1300 nits 6.7 inches, 2K+ (1440 x 3216 pixels) Corning Gorilla Glass Victus |
Hệ điều hành: | Android 12, ColorOS 12.1 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.7, 25mm (góc rộng), multi-directional PDAF, OIS (3-axis sensor-shift, 2-axis lens-shift) 13 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 2x optical zoom, PDAF 50 MP, f/2.2, 15mm, 110˚ (góc siêu rộng), multi-directional PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video |
Camera trước: | 32 MP, f/2.4, 21mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
CPU: | MediaTek Dimensity 9000 (4 nm) 8 nhân (1x3.05 GHz & 3x2.85 GHz & 4x1.80 GHz) Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.00 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Mali-G710 MP10 hoặc Adreno 730 |
RAM: | 8-12GB |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB |
Thẻ SIM: | Nano SIM, 2 SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 80W, 50% trong 12ph (quảng cáo) Sạc nhanh không dây 50W, 100% trong 47ph (quảng cáo) Sạc ngược không dây 10W |
Thiết kế: | Khung kim loại + 2 mặt kính |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, ColorOS 12.1 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO2 AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO2 AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, 1300 nits 6.7 inches, 2K+ (1440 x 3216 pixels) Corning Gorilla Glass Victus |
Độ phân giải: | 1440 x 3216 pixels |
Màn hình rộng: | 6.7 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.7, 25mm (góc rộng), multi-directional PDAF, OIS (3-axis sensor-shift, 2-axis lens-shift) 13 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 2x optical zoom, PDAF 50 MP, f/2.2, 15mm, 110˚ (góc siêu rộng), multi-directional PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video |
Camera trước: | 32 MP, f/2.4, 21mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Hasselblad Color Calibration, LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | (1x3.00 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.80 GHz) hoặc (1x3.05 GHz & 3x2.85 GHz & 4x1.80 GHz) |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 9000 (4 nm) 8 nhân (1x3.05 GHz & 3x2.85 GHz & 4x1.80 GHz) Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.00 GHz & 3x2.50 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Mali-G710 MP10 hoặc Adreno 730 |
RAM: | 8-12GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G710 MP10 hoặc Adreno 730 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung kim loại + 2 mặt kính |
Kích thước: | 163.7 x 73.9 x 8.5 or 8.8 mm |
Trọng lượng (g): | 218 g or 195 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 80W, 50% trong 12ph (quảng cáo) Sạc nhanh không dây 50W, 100% trong 47ph (quảng cáo) Sạc ngược không dây 10W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 66 |
Loại Sim: | Nano SIM, 2 SIM |
Khe gắn Sim: | Nano SIM, 2 SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.1, USB On-The-Go |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C 3.1 |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C 3.1 |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Deal không thể bỏ lỡ: OPPO Find X5 Pro giá cực sốc tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.