Xiaomi Black Shark 3 Cũ 5G (99,9% – Snapdragon 865) – Mua giá rẻ nhất tại đây!
3.540.000₫ Giá gốc là: 3.540.000₫.2.950.000₫Giá hiện tại là: 2.950.000₫.
Xiaomi Black Shark 3 Cũ 5G 99,9%, uy tín chất lượng, Bảo hành 6-12 tháng, hỗ trợ trải góp. Mua điện thoại Gaming phone Xiaomi giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM.
SKU: 67800
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | AMOLED, 90Hz, HDR10+, 500 nits (typ) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 Always-on Display |
Hệ điều hành: | Android 10 |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), PDAF 13 MP, f/2.3 (góc siêu rộng) 5 MP, f/2.2 (độ sâu) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@1920fps |
Camera trước: | 20MP, f/2.2, (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) 8 nhân (1×2.84 GHz & 3×2.42 GHz & 4×1.80 GHz) GPU: Adreno 650 |
RAM: | 8-12GB (LPDDR4X) |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB, UFS 3.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4720 mAh Sạc nhanh 65W, 100% trong 38 ph (QC) Sạc nhanh 30W (với bản 8GB/128GB) Sạc từ tính 18W |
Thiết kế: | Thiết kế gaming hầm hố Khung và mặt lưng nhôm Mặt trước kính cường lực |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Xiaomi Black Shark 3 Cũ 5G (Snapdragon 865)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 10 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 90Hz, HDR10+, 500 nits (typ) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 Always-on Display |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), PDAF 13 MP, f/2.3 (góc siêu rộng) 5 MP, f/2.2 (độ sâu) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@1920fps |
Camera trước: | 20MP, f/2.2, (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@1920fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×2.84 GHz & 3×2.42 GHz & 4×1.80 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) 8 nhân (1×2.84 GHz & 3×2.42 GHz & 4×1.80 GHz) GPU: Adreno 650 |
RAM: | 8-12GB (LPDDR4X) |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 650 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB, UFS 3.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Thiết kế gaming hầm hố Khung và mặt lưng nhôm Mặt trước kính cường lực |
Kích thước: | 168.7 x 77.3 x 10.4 mm |
Trọng lượng (g): | 222 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4720 mAh Sạc nhanh 65W, 100% trong 38 ph (QC) Sạc nhanh 30W (với bản 8GB/128GB) Sạc từ tính 18W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS, BDS |
Bluetooth: | 5.0, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-0%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-8%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 90Hz, HDR10+, 500 nits (typ) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 Always-on Display |
Hệ điều hành: | Android 10 |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), PDAF 13 MP, f/2.3 (góc siêu rộng) 5 MP, f/2.2 (độ sâu) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@1920fps |
Camera trước: | 20MP, f/2.2, (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) 8 nhân (1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 650 |
RAM: | 8-12GB (LPDDR4X) |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB, UFS 3.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4720 mAh Sạc nhanh 65W, 100% trong 38 ph (QC) Sạc nhanh 30W (với bản 8GB/128GB) Sạc từ tính 18W |
Thiết kế: | Thiết kế gaming hầm hố Khung và mặt lưng nhôm Mặt trước kính cường lực |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 10 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 90Hz, HDR10+, 500 nits (typ) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 Always-on Display |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), PDAF 13 MP, f/2.3 (góc siêu rộng) 5 MP, f/2.2 (độ sâu) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@1920fps |
Camera trước: | 20MP, f/2.2, (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@1920fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.80 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) 8 nhân (1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 650 |
RAM: | 8-12GB (LPDDR4X) |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 650 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB, UFS 3.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Thiết kế gaming hầm hố Khung và mặt lưng nhôm Mặt trước kính cường lực |
Kích thước: | 168.7 x 77.3 x 10.4 mm |
Trọng lượng (g): | 222 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4720 mAh Sạc nhanh 65W, 100% trong 38 ph (QC) Sạc nhanh 30W (với bản 8GB/128GB) Sạc từ tính 18W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS, BDS |
Bluetooth: | 5.0, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 90Hz, HDR10+, 500 nits (typ) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 Always-on Display |
Hệ điều hành: | Android 10 |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), PDAF 13 MP, f/2.3 (góc siêu rộng) 5 MP, f/2.2 (độ sâu) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@1920fps |
Camera trước: | 20MP, f/2.2, (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) 8 nhân (1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 650 |
RAM: | 8-12GB (LPDDR4X) |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB, UFS 3.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4720 mAh Sạc nhanh 65W, 100% trong 38 ph (QC) Sạc nhanh 30W (với bản 8GB/128GB) Sạc từ tính 18W |
Thiết kế: | Thiết kế gaming hầm hố Khung và mặt lưng nhôm Mặt trước kính cường lực |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 10 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 90Hz, HDR10+, 500 nits (typ) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 Always-on Display |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), PDAF 13 MP, f/2.3 (góc siêu rộng) 5 MP, f/2.2 (độ sâu) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@1920fps |
Camera trước: | 20MP, f/2.2, (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@1920fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.80 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) 8 nhân (1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 650 |
RAM: | 8-12GB (LPDDR4X) |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 650 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB, UFS 3.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Thiết kế gaming hầm hố Khung và mặt lưng nhôm Mặt trước kính cường lực |
Kích thước: | 168.7 x 77.3 x 10.4 mm |
Trọng lượng (g): | 222 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4720 mAh Sạc nhanh 65W, 100% trong 38 ph (QC) Sạc nhanh 30W (với bản 8GB/128GB) Sạc từ tính 18W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS, BDS |
Bluetooth: | 5.0, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Xiaomi Black Shark 3 Cũ 5G (99,9% – Snapdragon 865) – Mua giá rẻ nhất tại đây!”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.