iPad Mini 4 cũ (99.9% – Màn hình 2K) – Giá cực kỳ hấp dẫn, rẻ nhất thị trường
Liên hệ
iPad Mini 4 cũ hình thức 99.9% giá Rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM. Mua iPad Mini cũ chip Apple A8, màn hình 2K, BH 6-12 tháng, hỗ trợ trả góp lãi suất thấp.
SKU: 74925
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | IPS LCD, 7.9 inches, QHD (1536 x 2048 pixels), tỷ lệ 3:4; Mật độ điểm ảnh ~324 ppi |
Hệ điều hành: | iOS 9, có thể được lên iPadOS 15.7 |
Camera sau: | 8 MP f/2.4, 32mm (tiêu chuẩn), AF, HDR; Quay phim 1080p@30fps |
Camera trước: | 1.2 MP f/2.2, 31mm (tiêu chuẩn), HDR; Quay phim 720p@30fps |
CPU: | Apple A8 (20 nm); 2 nhân 1.5 GHz; GPU PowerVR GX6450 (4 lõi) |
RAM: | 2GB |
Bộ nhớ trong: | 16-128GB |
Thẻ SIM: | 1 SIM (chỉ có bản 3G/LTE) |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5124 mAh |
Thiết kế: | Khung nhôm + Mặt lưng nhôm; mặt trước kính cường lực phủ Oleophobic |
Xem thêm cấu hình chi tiết
iPad Mini 4 cũ (99.9% – Màn hình 2K)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | iOS 9, có thể được lên iPadOS 15.7 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 7.9 inches, QHD (1536 x 2048 pixels), tỷ lệ 3:4; Mật độ điểm ảnh ~324 ppi |
Độ phân giải: | 1536 x 2048 pixels |
Màn hình rộng: | 7.9 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 8 MP f/2.4, 32mm (tiêu chuẩn), AF, HDR; Quay phim 1080p@30fps |
Camera trước: | 1.2 MP f/2.2, 31mm (tiêu chuẩn), HDR; Quay phim 720p@30fps |
Đèn Flash: | Không |
Tính năng camera: | Tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chụp ảnh HDR, Panorama |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1.5 GHz |
Số nhân: | 2 Nhân |
Chipset: | Apple A8 (20 nm); 2 nhân 1.5 GHz; GPU PowerVR GX6450 (4 lõi) |
RAM: | 2GB |
Chip đồ họa (GPU): | PowerVR GX6450 (4 lõi) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn/không |
Bộ nhớ trong (ROM): | 16-128GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm + Mặt lưng nhôm; mặt trước kính cường lực phủ Oleophobic |
Kích thước: | 203.2 x 134.8 x 6.1 mm |
Trọng lượng (g): | 299 g (Wi-Fi) / 304 g (3G/LTE) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5124 mAh |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 (chỉ có bản 3G/LTE) |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 38, 39, 40, 41 – A1490 (chỉ có bản 3G/LTE) |
Loại Sim: | Nano SIM (chỉ có bản 3G/LTE) |
Khe gắn Sim: | 1 SIM (chỉ có bản 3G/LTE) |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
GPS: | GPS, GLONASS (chỉ có bản 3G/LTE) |
Bluetooth: | 4.0, A2DP, EDR |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | Lightning, USB 2.0 |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Lightning |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | Định dạng MP4/H.264 |
Nghe nhạc: | Định dạng MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless |
Cổng sạc: | Lightning |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Không |
Chức năng khác: | Trợ lý ảo Siri, Tài khoản iCloud, Nhắn tin iMessage, FaceTime, Cảm biến vân tay 1 chạm |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 7.9 inches, QHD (1536 x 2048 pixels), tỷ lệ 3:4; Mật độ điểm ảnh ~324 ppi |
Hệ điều hành: | iOS 9, có thể được lên iPadOS 15.7 |
Camera sau: | 8 MP f/2.4, 32mm (tiêu chuẩn), AF, HDR; Quay phim 1080p@30fps |
Camera trước: | 1.2 MP f/2.2, 31mm (tiêu chuẩn), HDR; Quay phim 720p@30fps |
CPU: | Apple A8 (20 nm); 2 nhân 1.5 GHz; GPU PowerVR GX6450 (4 lõi) |
RAM: | 2GB |
Bộ nhớ trong: | 16-128GB |
Thẻ SIM: | 1 SIM (chỉ có bản 3G/LTE) |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5124 mAh |
Thiết kế: | Khung nhôm + Mặt lưng nhôm; mặt trước kính cường lực phủ Oleophobic |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | iOS 9, có thể được lên iPadOS 15.7 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 7.9 inches, QHD (1536 x 2048 pixels), tỷ lệ 3:4; Mật độ điểm ảnh ~324 ppi |
Độ phân giải: | 1536 x 2048 pixels |
Màn hình rộng: | 7.9 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 8 MP f/2.4, 32mm (tiêu chuẩn), AF, HDR; Quay phim 1080p@30fps |
Camera trước: | 1.2 MP f/2.2, 31mm (tiêu chuẩn), HDR; Quay phim 720p@30fps |
Đèn Flash: | Không |
Tính năng camera: | Tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chụp ảnh HDR, Panorama |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1.5 GHz |
Số nhân: | 2 Nhân |
Chipset: | Apple A8 (20 nm); 2 nhân 1.5 GHz; GPU PowerVR GX6450 (4 lõi) |
RAM: | 2GB |
Chip đồ họa (GPU): | PowerVR GX6450 (4 lõi) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn/không |
Bộ nhớ trong (ROM): | 16-128GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm + Mặt lưng nhôm; mặt trước kính cường lực phủ Oleophobic |
Kích thước: | 203.2 x 134.8 x 6.1 mm |
Trọng lượng (g): | 299 g (Wi-Fi) / 304 g (3G/LTE) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5124 mAh |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 (chỉ có bản 3G/LTE) |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 38, 39, 40, 41 - A1490 (chỉ có bản 3G/LTE) |
Loại Sim: | Nano SIM (chỉ có bản 3G/LTE) |
Khe gắn Sim: | 1 SIM (chỉ có bản 3G/LTE) |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
GPS: | GPS, GLONASS (chỉ có bản 3G/LTE) |
Bluetooth: | 4.0, A2DP, EDR |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | Lightning, USB 2.0 |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Lightning |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | Định dạng MP4/H.264 |
Nghe nhạc: | Định dạng MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless |
Cổng sạc: | Lightning |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Không |
Chức năng khác: | Trợ lý ảo Siri, Tài khoản iCloud, Nhắn tin iMessage, FaceTime, Cảm biến vân tay 1 chạm |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 7.9 inches, QHD (1536 x 2048 pixels), tỷ lệ 3:4; Mật độ điểm ảnh ~324 ppi |
Hệ điều hành: | iOS 9, có thể được lên iPadOS 15.7 |
Camera sau: | 8 MP f/2.4, 32mm (tiêu chuẩn), AF, HDR; Quay phim 1080p@30fps |
Camera trước: | 1.2 MP f/2.2, 31mm (tiêu chuẩn), HDR; Quay phim 720p@30fps |
CPU: | Apple A8 (20 nm); 2 nhân 1.5 GHz; GPU PowerVR GX6450 (4 lõi) |
RAM: | 2GB |
Bộ nhớ trong: | 16-128GB |
Thẻ SIM: | 1 SIM (chỉ có bản 3G/LTE) |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5124 mAh |
Thiết kế: | Khung nhôm + Mặt lưng nhôm; mặt trước kính cường lực phủ Oleophobic |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | iOS 9, có thể được lên iPadOS 15.7 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 7.9 inches, QHD (1536 x 2048 pixels), tỷ lệ 3:4; Mật độ điểm ảnh ~324 ppi |
Độ phân giải: | 1536 x 2048 pixels |
Màn hình rộng: | 7.9 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 8 MP f/2.4, 32mm (tiêu chuẩn), AF, HDR; Quay phim 1080p@30fps |
Camera trước: | 1.2 MP f/2.2, 31mm (tiêu chuẩn), HDR; Quay phim 720p@30fps |
Đèn Flash: | Không |
Tính năng camera: | Tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chụp ảnh HDR, Panorama |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1.5 GHz |
Số nhân: | 2 Nhân |
Chipset: | Apple A8 (20 nm); 2 nhân 1.5 GHz; GPU PowerVR GX6450 (4 lõi) |
RAM: | 2GB |
Chip đồ họa (GPU): | PowerVR GX6450 (4 lõi) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn/không |
Bộ nhớ trong (ROM): | 16-128GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm + Mặt lưng nhôm; mặt trước kính cường lực phủ Oleophobic |
Kích thước: | 203.2 x 134.8 x 6.1 mm |
Trọng lượng (g): | 299 g (Wi-Fi) / 304 g (3G/LTE) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 5124 mAh |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 (chỉ có bản 3G/LTE) |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 38, 39, 40, 41 - A1490 (chỉ có bản 3G/LTE) |
Loại Sim: | Nano SIM (chỉ có bản 3G/LTE) |
Khe gắn Sim: | 1 SIM (chỉ có bản 3G/LTE) |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
GPS: | GPS, GLONASS (chỉ có bản 3G/LTE) |
Bluetooth: | 4.0, A2DP, EDR |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | Lightning, USB 2.0 |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Lightning |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | Định dạng MP4/H.264 |
Nghe nhạc: | Định dạng MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless |
Cổng sạc: | Lightning |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Không |
Chức năng khác: | Trợ lý ảo Siri, Tài khoản iCloud, Nhắn tin iMessage, FaceTime, Cảm biến vân tay 1 chạm |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “iPad Mini 4 cũ (99.9% – Màn hình 2K) – Giá cực kỳ hấp dẫn, rẻ nhất thị trường”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.