Chào đón LG G8 ThinQ cũ với giá siêu rẻ: Snapdragon 855, màn hình P-OLED 2K!
2.249.000₫
2.249.000₫
Cam kết LG G8 ThinQ Cũ xách tay, giá Rẻ, bảo hành tốt nhất tại Hà Nội, Tp.HCM, Đà Nẵng. Bán, Mua điện thoại LG cũ chính hãng uy tín, trả góp lãi suất thấp.
SKU: 71225
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | P-OLED, HDR10, tỷ lệ 19.5:9 6.1 inches, 2K+ (1440 x 3120 pixels) Corning Gorilla Glass 5 Always-on display |
Hệ điều hành: | Android 9.0 (Pie), có thể nâng lên Android 10, LG UX 9.0 |
Camera sau: | Bản 1: 12 MP, f/1.5, 27mm (tiêu chuẩn), dual pixel PDAF, OIS 16 MP, f/1.9, 16mm (góc siêu rộng) 12 MP, 52mm (tele), zoom quang 2x, dual pixel PDAF, OIS Bản 2: 12 MP, f/1.5, 27mm (tiêu chuẩn), dual pixel PDAF, OIS 16 MP, f/1.9, 16mm (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@240fps, HDR10, 24-bit/192kHz stereo sound rec. |
Camera trước: | 8 MP, f/1.7, 26mm (góc rộng), AF TOF 3D, f/1.4, (độ sâu/ cảm biến sinh trắc) Quay phim: 1080p@60fps |
CPU: | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) 8 nhân (1×2.84 GHz & 3×2.42 GHz & 4×1.78 GHz) GPU: Adreno 640 |
RAM: | 6 GB |
Bộ nhớ trong: | 128 GB, UFS 2.1 |
Thẻ SIM: | 1-2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 3500 mAh Sạc nhanh 21W Quick Charge 3.0 USB Power Delivery Sạc không dây 9W |
Thiết kế: | Mặt trước bằng kính Gorilla 5 Mặt sau bằng kính Gorilla 6 Khung nhôm Chống bụi/nước IP68 |
Xem thêm cấu hình chi tiết
LG G8 ThinQ Cũ (Snapdragon 855, màn P-OLED 2K)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 9.0 (Pie), có thể nâng lên Android 10, LG UX 9.0 |
Ngôn ngữ: | Tiếng việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | P-OLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | P-OLED, HDR10, tỷ lệ 19.5:9 6.1 inches, 2K+ (1440 x 3120 pixels) Corning Gorilla Glass 5 Always-on display |
Độ phân giải: | 1440 x 3120 pixels |
Màn hình rộng: | 6.1 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | Bản 1: 12 MP, f/1.5, 27mm (tiêu chuẩn), dual pixel PDAF, OIS 16 MP, f/1.9, 16mm (góc siêu rộng) 12 MP, 52mm (tele), zoom quang 2x, dual pixel PDAF, OIS Bản 2: 12 MP, f/1.5, 27mm (tiêu chuẩn), dual pixel PDAF, OIS 16 MP, f/1.9, 16mm (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@240fps, HDR10, 24-bit/192kHz stereo sound rec. |
Camera trước: | 8 MP, f/1.7, 26mm (góc rộng), AF TOF 3D, f/1.4, (độ sâu/ cảm biến sinh trắc) Quay phim: 1080p@60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@240fps, HDR10, 24-bit/192kHz stereo sound rec. |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×2.84 GHz & 3×2.42 GHz & 4×1.78 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) 8 nhân (1×2.84 GHz & 3×2.42 GHz & 4×1.78 GHz) GPU: Adreno 640 |
RAM: | 6 GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 640 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128 GB, UFS 2.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC (khe cắm chuyên dụng) – kiểu máy một SIM microSDXC (sử dụng chung với SIM 2) – kiểu máy hai SIM |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 512GB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Mặt trước bằng kính Gorilla 5 Mặt sau bằng kính Gorilla 6 Khung nhôm Chống bụi/nước IP68 |
Kích thước: | 151.9 x 71.8 x 8.4 mm |
Trọng lượng (g): | 167 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 3500 mAh Sạc nhanh 21W Quick Charge 3.0 USB Power Delivery Sạc không dây 9W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 – USA, Sprint HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 – AT&T CDMA2000 1xEV-DO – Sprint, Verison |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 – USA 1, 2, 3, 4, 5, 7, 12, 14, 20, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 66 – AT&T 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 25, 26, 28, 40, 41, 46, 66, 71 – Sprint 2, 3, 4, 5, 7, 13, 20, 28, 46, 48, 66 – Verison |
Loại Sim: | 1-2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 1-2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Bluetooth: | 5.0, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.1, OTG |
Kết nối khác: | NFC, Radio |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX |
Nghe nhạc: | MP3, WAV, WMA, AAC, AC3, FLAC |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: | Vân tay, Face ID, Hand ID |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

3.249.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



2.249.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



67.999.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



2.849.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | P-OLED, HDR10, tỷ lệ 19.5:9 6.1 inches, 2K+ (1440 x 3120 pixels) Corning Gorilla Glass 5 Always-on display |
Hệ điều hành: | Android 9.0 (Pie), có thể nâng lên Android 10, LG UX 9.0 |
Camera sau: | Bản 1: 12 MP, f/1.5, 27mm (tiêu chuẩn), dual pixel PDAF, OIS 16 MP, f/1.9, 16mm (góc siêu rộng) 12 MP, 52mm (tele), zoom quang 2x, dual pixel PDAF, OIS Bản 2: 12 MP, f/1.5, 27mm (tiêu chuẩn), dual pixel PDAF, OIS 16 MP, f/1.9, 16mm (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@240fps, HDR10, 24-bit/192kHz stereo sound rec. |
Camera trước: | 8 MP, f/1.7, 26mm (góc rộng), AF TOF 3D, f/1.4, (độ sâu/ cảm biến sinh trắc) Quay phim: 1080p@60fps |
CPU: | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) 8 nhân (1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.78 GHz) GPU: Adreno 640 |
RAM: | 6 GB |
Bộ nhớ trong: | 128 GB, UFS 2.1 |
Thẻ SIM: | 1-2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 3500 mAh Sạc nhanh 21W Quick Charge 3.0 USB Power Delivery Sạc không dây 9W |
Thiết kế: | Mặt trước bằng kính Gorilla 5 Mặt sau bằng kính Gorilla 6 Khung nhôm Chống bụi/nước IP68 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 9.0 (Pie), có thể nâng lên Android 10, LG UX 9.0 |
Ngôn ngữ: | Tiếng việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | P-OLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | P-OLED, HDR10, tỷ lệ 19.5:9 6.1 inches, 2K+ (1440 x 3120 pixels) Corning Gorilla Glass 5 Always-on display |
Độ phân giải: | 1440 x 3120 pixels |
Màn hình rộng: | 6.1 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | Bản 1: 12 MP, f/1.5, 27mm (tiêu chuẩn), dual pixel PDAF, OIS 16 MP, f/1.9, 16mm (góc siêu rộng) 12 MP, 52mm (tele), zoom quang 2x, dual pixel PDAF, OIS Bản 2: 12 MP, f/1.5, 27mm (tiêu chuẩn), dual pixel PDAF, OIS 16 MP, f/1.9, 16mm (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@240fps, HDR10, 24-bit/192kHz stereo sound rec. |
Camera trước: | 8 MP, f/1.7, 26mm (góc rộng), AF TOF 3D, f/1.4, (độ sâu/ cảm biến sinh trắc) Quay phim: 1080p@60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@240fps, HDR10, 24-bit/192kHz stereo sound rec. |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.78 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) 8 nhân (1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.78 GHz) GPU: Adreno 640 |
RAM: | 6 GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 640 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128 GB, UFS 2.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC (khe cắm chuyên dụng) - kiểu máy một SIM microSDXC (sử dụng chung với SIM 2) - kiểu máy hai SIM |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 512GB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Mặt trước bằng kính Gorilla 5 Mặt sau bằng kính Gorilla 6 Khung nhôm Chống bụi/nước IP68 |
Kích thước: | 151.9 x 71.8 x 8.4 mm |
Trọng lượng (g): | 167 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 3500 mAh Sạc nhanh 21W Quick Charge 3.0 USB Power Delivery Sạc không dây 9W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - USA, Sprint HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - AT&T CDMA2000 1xEV-DO - Sprint, Verison |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 - USA 1, 2, 3, 4, 5, 7, 12, 14, 20, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - AT&T 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 25, 26, 28, 40, 41, 46, 66, 71 - Sprint 2, 3, 4, 5, 7, 13, 20, 28, 46, 48, 66 - Verison |
Loại Sim: | 1-2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 1-2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Bluetooth: | 5.0, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.1, OTG |
Kết nối khác: | NFC, Radio |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX |
Nghe nhạc: | MP3, WAV, WMA, AAC, AC3, FLAC |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: | Vân tay, Face ID, Hand ID |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | P-OLED, HDR10, tỷ lệ 19.5:9 6.1 inches, 2K+ (1440 x 3120 pixels) Corning Gorilla Glass 5 Always-on display |
Hệ điều hành: | Android 9.0 (Pie), có thể nâng lên Android 10, LG UX 9.0 |
Camera sau: | Bản 1: 12 MP, f/1.5, 27mm (tiêu chuẩn), dual pixel PDAF, OIS 16 MP, f/1.9, 16mm (góc siêu rộng) 12 MP, 52mm (tele), zoom quang 2x, dual pixel PDAF, OIS Bản 2: 12 MP, f/1.5, 27mm (tiêu chuẩn), dual pixel PDAF, OIS 16 MP, f/1.9, 16mm (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@240fps, HDR10, 24-bit/192kHz stereo sound rec. |
Camera trước: | 8 MP, f/1.7, 26mm (góc rộng), AF TOF 3D, f/1.4, (độ sâu/ cảm biến sinh trắc) Quay phim: 1080p@60fps |
CPU: | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) 8 nhân (1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.78 GHz) GPU: Adreno 640 |
RAM: | 6 GB |
Bộ nhớ trong: | 128 GB, UFS 2.1 |
Thẻ SIM: | 1-2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 3500 mAh Sạc nhanh 21W Quick Charge 3.0 USB Power Delivery Sạc không dây 9W |
Thiết kế: | Mặt trước bằng kính Gorilla 5 Mặt sau bằng kính Gorilla 6 Khung nhôm Chống bụi/nước IP68 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 9.0 (Pie), có thể nâng lên Android 10, LG UX 9.0 |
Ngôn ngữ: | Tiếng việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | P-OLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | P-OLED, HDR10, tỷ lệ 19.5:9 6.1 inches, 2K+ (1440 x 3120 pixels) Corning Gorilla Glass 5 Always-on display |
Độ phân giải: | 1440 x 3120 pixels |
Màn hình rộng: | 6.1 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | Bản 1: 12 MP, f/1.5, 27mm (tiêu chuẩn), dual pixel PDAF, OIS 16 MP, f/1.9, 16mm (góc siêu rộng) 12 MP, 52mm (tele), zoom quang 2x, dual pixel PDAF, OIS Bản 2: 12 MP, f/1.5, 27mm (tiêu chuẩn), dual pixel PDAF, OIS 16 MP, f/1.9, 16mm (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@240fps, HDR10, 24-bit/192kHz stereo sound rec. |
Camera trước: | 8 MP, f/1.7, 26mm (góc rộng), AF TOF 3D, f/1.4, (độ sâu/ cảm biến sinh trắc) Quay phim: 1080p@60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@240fps, HDR10, 24-bit/192kHz stereo sound rec. |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.78 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) 8 nhân (1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.78 GHz) GPU: Adreno 640 |
RAM: | 6 GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 640 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128 GB, UFS 2.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC (khe cắm chuyên dụng) - kiểu máy một SIM microSDXC (sử dụng chung với SIM 2) - kiểu máy hai SIM |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 512GB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Mặt trước bằng kính Gorilla 5 Mặt sau bằng kính Gorilla 6 Khung nhôm Chống bụi/nước IP68 |
Kích thước: | 151.9 x 71.8 x 8.4 mm |
Trọng lượng (g): | 167 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 3500 mAh Sạc nhanh 21W Quick Charge 3.0 USB Power Delivery Sạc không dây 9W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - USA, Sprint HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - AT&T CDMA2000 1xEV-DO - Sprint, Verison |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 - USA 1, 2, 3, 4, 5, 7, 12, 14, 20, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - AT&T 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 25, 26, 28, 40, 41, 46, 66, 71 - Sprint 2, 3, 4, 5, 7, 13, 20, 28, 46, 48, 66 - Verison |
Loại Sim: | 1-2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 1-2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Bluetooth: | 5.0, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.1, OTG |
Kết nối khác: | NFC, Radio |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX |
Nghe nhạc: | MP3, WAV, WMA, AAC, AC3, FLAC |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: | Vân tay, Face ID, Hand ID |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Chào đón LG G8 ThinQ cũ với giá siêu rẻ: Snapdragon 855, màn hình P-OLED 2K!”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.