Siêu phẩm Sony Xperia 5 V (Mark 5) 5G với Snapdragon 8 Gen 2 – Mức giá hấp dẫn!
31.140.000₫ Giá gốc là: 31.140.000₫.25.950.000₫Giá hiện tại là: 25.950.000₫.
Sony Xperia 5 V 5G chip Snapdragon 8 Gen 2, Pin 5000mAh. Hỗ trợ trả góp 0%, trả góp thẻ tín dụng. Mua điện thoại Sony Xperia 5 Mark 5 giá rẻ tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM.
SKU: 79384
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10, BT.2020 6.1 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ 21:9 Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Hệ điều hành: | Android 13 |
Camera sau: | 48 MP, f/1.9, 24mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 123˚, 16mm (góc siêu rộng), Dual Pixel PDAF Quay phim: 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120fps; Con quay hồi chuyển 5 trục-EIS, OIS |
Camera trước: | 12 MP, f/2.0, 24mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps, Con quay hồi chuyển 5 trục-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1×3.2 GHz & 2×2.8 GHz & 2×2.8 GHz & 3×2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 8GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB, UFS |
Thẻ SIM: | Nano SIM và eSIM Hoặc 2 Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc dây 30W PD3.0, PPS Sạc 50% pin trong 30 ph (QC) Hỗ trợ sạc không dây và sạc ngược không dây |
Thiết kế: | Khung nhôm vuông vức Mặt sau bằng kính Kính trước Gorilla Glass Victus 2 Kháng nước, bụi IP65/IP68 |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Sony Xperia 5 V (5 Mark 5) 5G (Snapdragon 8 Gen 2)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10, BT.2020 6.1 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ 21:9 Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Độ phân giải: | 1080 x 2520 pixels |
Màn hình rộng: | 6.1 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 48 MP, f/1.9, 24mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 123˚, 16mm (góc siêu rộng), Dual Pixel PDAF Quay phim: 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120fps; Con quay hồi chuyển 5 trục-EIS, OIS |
Camera trước: | 12 MP, f/2.0, 24mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps, Con quay hồi chuyển 5 trục-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, LED flash, panorama, HDR, eye tracking |
Quay phim: | 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120fps; 5-axis gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.2 GHz & 2×2.8 GHz & 2×2.8 GHz & 3×2.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1×3.2 GHz & 2×2.8 GHz & 2×2.8 GHz & 3×2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 740 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB, UFS |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 1TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm vuông vức Mặt sau bằng kính Kính trước Gorilla Glass Victus 2 Kháng nước, bụi IP65/IP68 |
Kích thước: | 154 x 68 x 8.6 mm |
Trọng lượng (g): | 182 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc dây 30W PD3.0, PPS Sạc 50% pin trong 30 ph (QC) Hỗ trợ sạc không dây và sạc ngược không dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 – Europe 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 – Asia |
Loại Sim: | Nano SIM và eSIM Hoặc 2 Nano SIM |
Khe gắn Sim: | Nano SIM và eSIM Hoặc 2 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct, DLN |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE Audio, aptX HD, aptX Adaptive |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Âm thanh 24-bit/192kHz Hệ thống Dynamic vibration |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG, DisplayPort |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



19.949.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10, BT.2020 6.1 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ 21:9 Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Hệ điều hành: | Android 13 |
Camera sau: | 48 MP, f/1.9, 24mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 123˚, 16mm (góc siêu rộng), Dual Pixel PDAF Quay phim: 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120fps; Con quay hồi chuyển 5 trục-EIS, OIS |
Camera trước: | 12 MP, f/2.0, 24mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps, Con quay hồi chuyển 5 trục-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 8GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB, UFS |
Thẻ SIM: | Nano SIM và eSIM Hoặc 2 Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc dây 30W PD3.0, PPS Sạc 50% pin trong 30 ph (QC) Hỗ trợ sạc không dây và sạc ngược không dây |
Thiết kế: | Khung nhôm vuông vức Mặt sau bằng kính Kính trước Gorilla Glass Victus 2 Kháng nước, bụi IP65/IP68 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10, BT.2020 6.1 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ 21:9 Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Độ phân giải: | 1080 x 2520 pixels |
Màn hình rộng: | 6.1 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 48 MP, f/1.9, 24mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 123˚, 16mm (góc siêu rộng), Dual Pixel PDAF Quay phim: 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120fps; Con quay hồi chuyển 5 trục-EIS, OIS |
Camera trước: | 12 MP, f/2.0, 24mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps, Con quay hồi chuyển 5 trục-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, LED flash, panorama, HDR, eye tracking |
Quay phim: | 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120fps; 5-axis gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 740 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB, UFS |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 1TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm vuông vức Mặt sau bằng kính Kính trước Gorilla Glass Victus 2 Kháng nước, bụi IP65/IP68 |
Kích thước: | 154 x 68 x 8.6 mm |
Trọng lượng (g): | 182 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc dây 30W PD3.0, PPS Sạc 50% pin trong 30 ph (QC) Hỗ trợ sạc không dây và sạc ngược không dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - Europe 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - Asia |
Loại Sim: | Nano SIM và eSIM Hoặc 2 Nano SIM |
Khe gắn Sim: | Nano SIM và eSIM Hoặc 2 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct, DLN |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE Audio, aptX HD, aptX Adaptive |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Âm thanh 24-bit/192kHz Hệ thống Dynamic vibration |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG, DisplayPort |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10, BT.2020 6.1 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ 21:9 Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Hệ điều hành: | Android 13 |
Camera sau: | 48 MP, f/1.9, 24mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 123˚, 16mm (góc siêu rộng), Dual Pixel PDAF Quay phim: 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120fps; Con quay hồi chuyển 5 trục-EIS, OIS |
Camera trước: | 12 MP, f/2.0, 24mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps, Con quay hồi chuyển 5 trục-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 8GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB, UFS |
Thẻ SIM: | Nano SIM và eSIM Hoặc 2 Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc dây 30W PD3.0, PPS Sạc 50% pin trong 30 ph (QC) Hỗ trợ sạc không dây và sạc ngược không dây |
Thiết kế: | Khung nhôm vuông vức Mặt sau bằng kính Kính trước Gorilla Glass Victus 2 Kháng nước, bụi IP65/IP68 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10, BT.2020 6.1 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ 21:9 Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Độ phân giải: | 1080 x 2520 pixels |
Màn hình rộng: | 6.1 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 48 MP, f/1.9, 24mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 123˚, 16mm (góc siêu rộng), Dual Pixel PDAF Quay phim: 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120fps; Con quay hồi chuyển 5 trục-EIS, OIS |
Camera trước: | 12 MP, f/2.0, 24mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps, Con quay hồi chuyển 5 trục-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, LED flash, panorama, HDR, eye tracking |
Quay phim: | 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120fps; 5-axis gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 740 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB, UFS |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 1TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm vuông vức Mặt sau bằng kính Kính trước Gorilla Glass Victus 2 Kháng nước, bụi IP65/IP68 |
Kích thước: | 154 x 68 x 8.6 mm |
Trọng lượng (g): | 182 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc dây 30W PD3.0, PPS Sạc 50% pin trong 30 ph (QC) Hỗ trợ sạc không dây và sạc ngược không dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - Europe 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - Asia |
Loại Sim: | Nano SIM và eSIM Hoặc 2 Nano SIM |
Khe gắn Sim: | Nano SIM và eSIM Hoặc 2 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct, DLN |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE Audio, aptX HD, aptX Adaptive |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Âm thanh 24-bit/192kHz Hệ thống Dynamic vibration |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG, DisplayPort |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Siêu phẩm Sony Xperia 5 V (Mark 5) 5G với Snapdragon 8 Gen 2 – Mức giá hấp dẫn!”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.