Xiaomi 14: Bảng giá mới nhất cho sản phẩm Chính hãng, sở hữu công nghệ 5G và camera Leica đỉnh cao
14.749.000₫
14.749.000₫
Xiaomi 14 Chính hãng 5G chip Snapdragon 8 Gen 3, màn 68 tỷ màu 1.5K, camera 50MP Leica. Mua điện thoại Xiaomi 14 DGW giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM. Trả góp 0%.
SKU: 32031
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | LTPO AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HBM 1000 nit (thông thường), 3000 nit ( tối đa) 6.36 inches, 1.5K (1200 x 2670 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~460 ppi Corning Gorilla Glass Victus |
Hệ điều hành: | Android 14, Xiaomi HyperOS |
Camera sau: | 50 MP (Leica Light Fusion 900), f/1.6, 23mm (góc rộng), PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF (10cm – ∞), OIS, 3.2x optical zoom 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 22mm (góc rộng), 0.7µm HDR, panorama, Chế độ ban đêm Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1×3.3 GHz & 3×3.2 GHz & 2×3.0 GHz & 2×2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12GB, LPDDR5X (8533Mbps) |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | Hai SIM (nano SIM + nano SIM hoặc nano SIM + eSIM) |
Dung lượng pin: | 4610 mAh Sạc nhanh 90W (Xiaomi Surge); 100% trong 31ph (Chế độ Tăng cường) Sạc không dây 50W; 100% trong 46ph Hỗ trợ Sạc ngược không dây |
Thiết kế: | Vuông vức; khung nhôm Mặt lưng kính; Kính trước Corning Gorilla Glass Victus Kháng nước, bụi IP68 Cảm biến vân tay dưới màn hình Mở khóa bằng khuôn mặt AI |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Xiaomi 14 Chính hãng (5G – Camera Leica nghệ thuật)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, Xiaomi HyperOS |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HBM 1000 nit (thông thường), 3000 nit ( tối đa) 6.36 inches, 1.5K (1200 x 2670 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~460 ppi Corning Gorilla Glass Victus |
Độ phân giải: | 1200 x 2670 pixels |
Màn hình rộng: | 6.36 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP (Leica Light Fusion 900), f/1.6, 23mm (góc rộng), PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF (10cm – ∞), OIS, 3.2x optical zoom 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 22mm (góc rộng), 0.7µm HDR, panorama, Chế độ ban đêm Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Leica Chân thực, Leica Rực rỡ; Xiaomi ProFocus; Chụp tia chớp; Chế độ chụp đêm; Chế độ chân dung ban đêm; Zoom kỹ thuật số lên đến 60x; HDR; Hình chìm AI; Siêu trăng; Toàn cảnh; Tài liệu; Phơi sáng lâu; Chế độ chuyên nghiệp Định dạng ảnh chụp: DNG,HEIF,JPEG Chế độ chụp RAW |
Quay phim: | 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.3 GHz Cortex-X4 3×3.2 GHz Cortex-A720 2×3.0 GHz Cortex-A720 2×2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1×3.3 GHz & 3×3.2 GHz & 2×3.0 GHz & 2×2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12GB, LPDDR5X (8533Mbps) |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Vuông vức; khung nhôm Mặt lưng kính; Kính trước Corning Gorilla Glass Victus Kháng nước, bụi IP68 Cảm biến vân tay dưới màn hình Mở khóa bằng khuôn mặt AI |
Kích thước: | 152.8mm x 71.5 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 193 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | 4610 mAh Sạc nhanh 90W (Xiaomi Surge); 100% trong 31ph (Chế độ Tăng cường) Sạc không dây 50W; 100% trong 46ph Hỗ trợ Sạc ngược không dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | UMTS: B1/2/4/5/6/8/19 |
4G: | 4G: LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/32/66 4G: LTE TDD: B38/39/40/41/42/48 |
Loại Sim: | Hai SIM (nano SIM + nano SIM hoặc nano SIM + eSIM) |
Khe gắn Sim: | Hai SIM (nano SIM + nano SIM hoặc nano SIM + eSIM) |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS: L1 + L5 Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou | NavIC: L5 Định vị bổ sung A-GPS | La bàn điện tử | Mạng không dây | Mạng dữ liệu | SAP |
Bluetooth: | 5.4, Dual-Bluetooth Hỗ trợ AAC/AptX/AptX HD/AptX Adaptive/LDAC/LHDC 5.0 |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa âm thanh nổi: 4-MIC Array, Dolby Atmos, Hi-Res & Hi-Res Audio Wireless |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB-C 3.2 Gen 1 |
Kết nối khác: | Hồng ngoại, NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: | Hệ thống Xiaomi IceLoop |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

4.589.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



Liên hệ
Còn hàng - Giao nhanh


-24%

Còn hàng - Giao nhanh



Liên hệ
Còn hàng - Giao nhanh



Liên hệ
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | LTPO AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HBM 1000 nit (thông thường), 3000 nit ( tối đa) 6.36 inches, 1.5K (1200 x 2670 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~460 ppi Corning Gorilla Glass Victus |
Hệ điều hành: | Android 14, Xiaomi HyperOS |
Camera sau: | 50 MP (Leica Light Fusion 900), f/1.6, 23mm (góc rộng), PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF (10cm - ∞), OIS, 3.2x optical zoom 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 22mm (góc rộng), 0.7µm HDR, panorama, Chế độ ban đêm Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12GB, LPDDR5X (8533Mbps) |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | Hai SIM (nano SIM + nano SIM hoặc nano SIM + eSIM) |
Dung lượng pin: | 4610 mAh Sạc nhanh 90W (Xiaomi Surge); 100% trong 31ph (Chế độ Tăng cường) Sạc không dây 50W; 100% trong 46ph Hỗ trợ Sạc ngược không dây |
Thiết kế: | Vuông vức; khung nhôm Mặt lưng kính; Kính trước Corning Gorilla Glass Victus Kháng nước, bụi IP68 Cảm biến vân tay dưới màn hình Mở khóa bằng khuôn mặt AI |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, Xiaomi HyperOS |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HBM 1000 nit (thông thường), 3000 nit ( tối đa) 6.36 inches, 1.5K (1200 x 2670 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~460 ppi Corning Gorilla Glass Victus |
Độ phân giải: | 1200 x 2670 pixels |
Màn hình rộng: | 6.36 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP (Leica Light Fusion 900), f/1.6, 23mm (góc rộng), PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF (10cm - ∞), OIS, 3.2x optical zoom 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 22mm (góc rộng), 0.7µm HDR, panorama, Chế độ ban đêm Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Leica Chân thực, Leica Rực rỡ; Xiaomi ProFocus; Chụp tia chớp; Chế độ chụp đêm; Chế độ chân dung ban đêm; Zoom kỹ thuật số lên đến 60x; HDR; Hình chìm AI; Siêu trăng; Toàn cảnh; Tài liệu; Phơi sáng lâu; Chế độ chuyên nghiệp Định dạng ảnh chụp: DNG,HEIF,JPEG Chế độ chụp RAW |
Quay phim: | 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.3 GHz Cortex-X4 3x3.2 GHz Cortex-A720 2x3.0 GHz Cortex-A720 2x2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12GB, LPDDR5X (8533Mbps) |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Vuông vức; khung nhôm Mặt lưng kính; Kính trước Corning Gorilla Glass Victus Kháng nước, bụi IP68 Cảm biến vân tay dưới màn hình Mở khóa bằng khuôn mặt AI |
Kích thước: | 152.8mm x 71.5 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 193 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | 4610 mAh Sạc nhanh 90W (Xiaomi Surge); 100% trong 31ph (Chế độ Tăng cường) Sạc không dây 50W; 100% trong 46ph Hỗ trợ Sạc ngược không dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | UMTS: B1/2/4/5/6/8/19 |
4G: | 4G: LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/32/66 4G: LTE TDD: B38/39/40/41/42/48 |
Loại Sim: | Hai SIM (nano SIM + nano SIM hoặc nano SIM + eSIM) |
Khe gắn Sim: | Hai SIM (nano SIM + nano SIM hoặc nano SIM + eSIM) |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS: L1 + L5 Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou | NavIC: L5 Định vị bổ sung A-GPS | La bàn điện tử | Mạng không dây | Mạng dữ liệu | SAP |
Bluetooth: | 5.4, Dual-Bluetooth Hỗ trợ AAC/AptX/AptX HD/AptX Adaptive/LDAC/LHDC 5.0 |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa âm thanh nổi: 4-MIC Array, Dolby Atmos, Hi-Res & Hi-Res Audio Wireless |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB-C 3.2 Gen 1 |
Kết nối khác: | Hồng ngoại, NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: | Hệ thống Xiaomi IceLoop |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | LTPO AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HBM 1000 nit (thông thường), 3000 nit ( tối đa) 6.36 inches, 1.5K (1200 x 2670 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~460 ppi Corning Gorilla Glass Victus |
Hệ điều hành: | Android 14, Xiaomi HyperOS |
Camera sau: | 50 MP (Leica Light Fusion 900), f/1.6, 23mm (góc rộng), PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF (10cm - ∞), OIS, 3.2x optical zoom 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 22mm (góc rộng), 0.7µm HDR, panorama, Chế độ ban đêm Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12GB, LPDDR5X (8533Mbps) |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | Hai SIM (nano SIM + nano SIM hoặc nano SIM + eSIM) |
Dung lượng pin: | 4610 mAh Sạc nhanh 90W (Xiaomi Surge); 100% trong 31ph (Chế độ Tăng cường) Sạc không dây 50W; 100% trong 46ph Hỗ trợ Sạc ngược không dây |
Thiết kế: | Vuông vức; khung nhôm Mặt lưng kính; Kính trước Corning Gorilla Glass Victus Kháng nước, bụi IP68 Cảm biến vân tay dưới màn hình Mở khóa bằng khuôn mặt AI |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, Xiaomi HyperOS |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HBM 1000 nit (thông thường), 3000 nit ( tối đa) 6.36 inches, 1.5K (1200 x 2670 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~460 ppi Corning Gorilla Glass Victus |
Độ phân giải: | 1200 x 2670 pixels |
Màn hình rộng: | 6.36 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP (Leica Light Fusion 900), f/1.6, 23mm (góc rộng), PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF (10cm - ∞), OIS, 3.2x optical zoom 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 22mm (góc rộng), 0.7µm HDR, panorama, Chế độ ban đêm Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Leica Chân thực, Leica Rực rỡ; Xiaomi ProFocus; Chụp tia chớp; Chế độ chụp đêm; Chế độ chân dung ban đêm; Zoom kỹ thuật số lên đến 60x; HDR; Hình chìm AI; Siêu trăng; Toàn cảnh; Tài liệu; Phơi sáng lâu; Chế độ chuyên nghiệp Định dạng ảnh chụp: DNG,HEIF,JPEG Chế độ chụp RAW |
Quay phim: | 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.3 GHz Cortex-X4 3x3.2 GHz Cortex-A720 2x3.0 GHz Cortex-A720 2x2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12GB, LPDDR5X (8533Mbps) |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Vuông vức; khung nhôm Mặt lưng kính; Kính trước Corning Gorilla Glass Victus Kháng nước, bụi IP68 Cảm biến vân tay dưới màn hình Mở khóa bằng khuôn mặt AI |
Kích thước: | 152.8mm x 71.5 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 193 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | 4610 mAh Sạc nhanh 90W (Xiaomi Surge); 100% trong 31ph (Chế độ Tăng cường) Sạc không dây 50W; 100% trong 46ph Hỗ trợ Sạc ngược không dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | UMTS: B1/2/4/5/6/8/19 |
4G: | 4G: LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/32/66 4G: LTE TDD: B38/39/40/41/42/48 |
Loại Sim: | Hai SIM (nano SIM + nano SIM hoặc nano SIM + eSIM) |
Khe gắn Sim: | Hai SIM (nano SIM + nano SIM hoặc nano SIM + eSIM) |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS: L1 + L5 Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou | NavIC: L5 Định vị bổ sung A-GPS | La bàn điện tử | Mạng không dây | Mạng dữ liệu | SAP |
Bluetooth: | 5.4, Dual-Bluetooth Hỗ trợ AAC/AptX/AptX HD/AptX Adaptive/LDAC/LHDC 5.0 |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa âm thanh nổi: 4-MIC Array, Dolby Atmos, Hi-Res & Hi-Res Audio Wireless |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB-C 3.2 Gen 1 |
Kết nối khác: | Hồng ngoại, NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: | Hệ thống Xiaomi IceLoop |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Xiaomi 14: Bảng giá mới nhất cho sản phẩm Chính hãng, sở hữu công nghệ 5G và camera Leica đỉnh cao”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.