Bảng giá Xiaomi CIVI 4 Pro 5G (Snapdragon 8s Gen 3) – Siêu phẩm mới nhất, giá cực kỳ hấp dẫn!
12.450.000₫ Giá gốc là: 12.450.000₫.12.449.000₫Giá hiện tại là: 12.449.000₫.
Xiaomi CIVI 4 Pro 5G chip Snapdragon 8s Gen 3, camera Leica đỉnh cao, sạc 67W. Mua điện thoại CIVI 4 Pro giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM, có trả góp 0% thẻ tín dụng.
SKU: 2547
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (tối đa) 6.55 inches, 1.5K (1236 x 2750 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~460 ppi Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.6, 25mm (góc rộng), PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 50mm (telephoto), PDAF, zoom quang 2x 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, HDR10+, BT.2020, 10-bit video, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 26mm (wide), AF 32 MP, f/2.4, 100˚ (ultrawide) HDR, panorama Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1×3.0 GHz & 4×2.8 GHz & 3×2.0 GHz) GPU: Adreno 735 AI: Hexagon Tensor Processor |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4700 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0 Sạc 100% trong 40 ph (QC) |
Thiết kế: | Khung nhôm phẳng Mặt lưng kính/da tổng hợp Kính trước Gorilla Glass Victus 2 |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Xiaomi CIVI 4 Pro 5G (Snapdragon 8s Gen 3)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (tối đa) 6.55 inches, 1.5K (1236 x 2750 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~460 ppi Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Độ phân giải: | 1236 x 2750 pixels |
Màn hình rộng: | 6.55 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.6, 25mm (góc rộng), PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 50mm (telephoto), PDAF, zoom quang 2x 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, HDR10+, BT.2020, 10-bit video, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 26mm (wide), AF 32 MP, f/2.4, 100˚ (ultrawide) HDR, panorama Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED flash, HDR, panorama, Leica lenses |
Quay phim: | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, HDR10+, BT.2020, 10-bit video, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.0 GHz Cortex-X4 4×2.8 GHz Cortex-A720 3×2.0 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1×3.0 GHz & 4×2.8 GHz & 3×2.0 GHz) GPU: Adreno 735 AI: Hexagon Tensor Processor |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 735 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm phẳng Mặt lưng kính/da tổng hợp Kính trước Gorilla Glass Victus 2 |
Kích thước: | 157.2 x 72.8 x 7.5 mm (Hồng, Xanh dương, Đen) 157.2 x 72.8 x 7.8 mm (Xanh lá và các bản đặc biệt) |
Trọng lượng (g): | 179.3 g (Hồng, Xanh dương, Đen) 177.6 g (Xanh lá) 180.9 g (các bản đặc biệt) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4700 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0 Sạc 100% trong 40 ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c), GALILEO (E1), QZSS (L1) |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, LHDC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res wireless audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại (Infrared port) |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

67.999.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



10.949.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



4.589.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



12.999.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



Liên hệ
Còn hàng - Giao nhanh


-7%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (tối đa) 6.55 inches, 1.5K (1236 x 2750 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~460 ppi Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.6, 25mm (góc rộng), PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 50mm (telephoto), PDAF, zoom quang 2x 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, HDR10+, BT.2020, 10-bit video, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 26mm (wide), AF 32 MP, f/2.4, 100˚ (ultrawide) HDR, panorama Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.0 GHz & 4x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 735 AI: Hexagon Tensor Processor |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4700 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0 Sạc 100% trong 40 ph (QC) |
Thiết kế: | Khung nhôm phẳng Mặt lưng kính/da tổng hợp Kính trước Gorilla Glass Victus 2 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (tối đa) 6.55 inches, 1.5K (1236 x 2750 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~460 ppi Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Độ phân giải: | 1236 x 2750 pixels |
Màn hình rộng: | 6.55 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.6, 25mm (góc rộng), PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 50mm (telephoto), PDAF, zoom quang 2x 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, HDR10+, BT.2020, 10-bit video, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 26mm (wide), AF 32 MP, f/2.4, 100˚ (ultrawide) HDR, panorama Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED flash, HDR, panorama, Leica lenses |
Quay phim: | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, HDR10+, BT.2020, 10-bit video, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.0 GHz Cortex-X4 4x2.8 GHz Cortex-A720 3x2.0 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.0 GHz & 4x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 735 AI: Hexagon Tensor Processor |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 735 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm phẳng Mặt lưng kính/da tổng hợp Kính trước Gorilla Glass Victus 2 |
Kích thước: | 157.2 x 72.8 x 7.5 mm (Hồng, Xanh dương, Đen) 157.2 x 72.8 x 7.8 mm (Xanh lá và các bản đặc biệt) |
Trọng lượng (g): | 179.3 g (Hồng, Xanh dương, Đen) 177.6 g (Xanh lá) 180.9 g (các bản đặc biệt) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4700 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0 Sạc 100% trong 40 ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c), GALILEO (E1), QZSS (L1) |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, LHDC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res wireless audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại (Infrared port) |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (tối đa) 6.55 inches, 1.5K (1236 x 2750 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~460 ppi Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.6, 25mm (góc rộng), PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 50mm (telephoto), PDAF, zoom quang 2x 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, HDR10+, BT.2020, 10-bit video, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 26mm (wide), AF 32 MP, f/2.4, 100˚ (ultrawide) HDR, panorama Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.0 GHz & 4x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 735 AI: Hexagon Tensor Processor |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4700 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0 Sạc 100% trong 40 ph (QC) |
Thiết kế: | Khung nhôm phẳng Mặt lưng kính/da tổng hợp Kính trước Gorilla Glass Victus 2 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (tối đa) 6.55 inches, 1.5K (1236 x 2750 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~460 ppi Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Độ phân giải: | 1236 x 2750 pixels |
Màn hình rộng: | 6.55 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.6, 25mm (góc rộng), PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 50mm (telephoto), PDAF, zoom quang 2x 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, HDR10+, BT.2020, 10-bit video, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 26mm (wide), AF 32 MP, f/2.4, 100˚ (ultrawide) HDR, panorama Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED flash, HDR, panorama, Leica lenses |
Quay phim: | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, HDR10+, BT.2020, 10-bit video, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.0 GHz Cortex-X4 4x2.8 GHz Cortex-A720 3x2.0 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.0 GHz & 4x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 735 AI: Hexagon Tensor Processor |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 735 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm phẳng Mặt lưng kính/da tổng hợp Kính trước Gorilla Glass Victus 2 |
Kích thước: | 157.2 x 72.8 x 7.5 mm (Hồng, Xanh dương, Đen) 157.2 x 72.8 x 7.8 mm (Xanh lá và các bản đặc biệt) |
Trọng lượng (g): | 179.3 g (Hồng, Xanh dương, Đen) 177.6 g (Xanh lá) 180.9 g (các bản đặc biệt) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4700 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0 Sạc 100% trong 40 ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c), GALILEO (E1), QZSS (L1) |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, LHDC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res wireless audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại (Infrared port) |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Bảng giá Xiaomi CIVI 4 Pro 5G (Snapdragon 8s Gen 3) – Siêu phẩm mới nhất, giá cực kỳ hấp dẫn!”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.