OnePlus Ace 5 Racing Edition (Dimensity 9400e) – Giá Tốt, Trả Góp 0%
6.549.000₫
OnePlus Ace 5 Racing Edition chip Dimensity 9400e, camera 50MP, Pin 7100mAh sạc 80W. Mua điện thoại OnePlus Ace giá rẻ, trả góp 0% tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM.
SKU: 445645
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
OnePlus Ace 5 Racing Edition (Dimensity 9400e) – Giá Tốt, Trả Góp 0%
Giới thiệu sản phẩm:
OnePlus Ace 5 Racing Edition là phiên bản đặc biệt với hiệu năng vượt trội, thiết kế cá tính và mức giá hấp dẫn, đặc biệt hỗ trợ trả góp 0% lãi suất. Được trang bị chip Dimensity 9400e mạnh mẽ, máy mang đến trải nghiệm mượt mà cho mọi tác vụ từ giải trí đến gaming.
Đặc điểm nổi bật:
– Chip Dimensity 9400e: Xử lý nhanh, tiết kiệm điện, hỗ trợ 5G.
– Màn hình 120Hz: Màu sắc chân thực, cảm ứng siêu nhạy.
– Pin 5000mAh + Sạc nhanh 65W: Sử dụng cả ngày, sạc đầy cực nhanh.
– Camera đa dụng: Cụm camera sắc nét, chụp đêm ấn tượng.
– Thiết kế thể thao: Phong cách Racing độc đáo, chất liệu cao cấp.
Ưu đãi đặc biệt:
– Giá bán tốt nhất thị trường.
– Trả góp 0% qua thẻ tín dụng, không phát sinh lãi.
– Tặng phụ kiện chính hãng (khi mua trực tiếp).
OnePlus Ace 5 Racing Edition là lựa chọn hoàn hảo cho người dùng đam mê công nghệ nhưng tiết kiệm chi phí. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu ngay hôm nay!
*Liên hệ ngay để đặt hàng hoặc xem thử sản phẩm tại cửa hàng gần nhất!*
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR Vivid, 800 nits (typ), 1300 nits (HBM) 6.77 inches, Full HD+ (1080 x 2392 pixels) Mật độ điểm ảnh ~387 ppi |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/1.95″, 0.8µm, PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (depth) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4, 23mm (góc rộng), 1/3″, 1.0µm HDR, panorama Quay phim: 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
CPU: | MediaTek Dimensity 9400e (4 nm) 8 nhân (1×3.4 GHz & 3×2.85 GHz & 4×2.0 GHz) GPU: Immortalis-G720 MC12 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 7100 mAh Sạc nhanh 80W, 33W PPS, 18W PD/QC Bypass charging (sạc nhánh) |
Thiết kế: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng phẳng + Mặt trước kính Crystal Shield phẳng Kháng nước, bụi IP64 Vân tay quang học dưới màn hình |
Xem thêm cấu hình chi tiết
OnePlus Ace 5 Racing Edition (Dimensity 9400e)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR Vivid, 800 nits (typ), 1300 nits (HBM) 6.77 inches, Full HD+ (1080 x 2392 pixels) Mật độ điểm ảnh ~387 ppi |
Độ phân giải: | 1080 x 2392 pixels |
Màn hình rộng: | 6.77 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/1.95″, 0.8µm, PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (depth) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4, 23mm (góc rộng), 1/3″, 1.0µm HDR, panorama Quay phim: 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.4 GHz Cortex-X4 3×2.85 GHz Cortex-X4 4×2.0 GHz Cortex-A720 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 9400e (4 nm) 8 nhân (1×3.4 GHz & 3×2.85 GHz & 4×2.0 GHz) GPU: Immortalis-G720 MC12 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Immortalis-G720 MC12 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng phẳng + Mặt trước kính Crystal Shield phẳng Kháng nước, bụi IP64 Vân tay quang học dưới màn hình |
Kích thước: | 163.6 x 76 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 200 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C Li-Ion |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 7100 mAh Sạc nhanh 80W, 33W PPS, 18W PD/QC Bypass charging (sạc nhánh) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC (HCE, eSE, NFC-SIM), hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự








Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR Vivid, 800 nits (typ), 1300 nits (HBM) 6.77 inches, Full HD+ (1080 x 2392 pixels) Mật độ điểm ảnh ~387 ppi |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (depth) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4, 23mm (góc rộng), 1/3", 1.0µm HDR, panorama Quay phim: 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
CPU: | MediaTek Dimensity 9400e (4 nm) 8 nhân (1x3.4 GHz & 3x2.85 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Immortalis-G720 MC12 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 7100 mAh Sạc nhanh 80W, 33W PPS, 18W PD/QC Bypass charging (sạc nhánh) |
Thiết kế: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng phẳng + Mặt trước kính Crystal Shield phẳng Kháng nước, bụi IP64 Vân tay quang học dưới màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR Vivid, 800 nits (typ), 1300 nits (HBM) 6.77 inches, Full HD+ (1080 x 2392 pixels) Mật độ điểm ảnh ~387 ppi |
Độ phân giải: | 1080 x 2392 pixels |
Màn hình rộng: | 6.77 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (depth) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4, 23mm (góc rộng), 1/3", 1.0µm HDR, panorama Quay phim: 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.4 GHz Cortex-X4 3x2.85 GHz Cortex-X4 4x2.0 GHz Cortex-A720 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 9400e (4 nm) 8 nhân (1x3.4 GHz & 3x2.85 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Immortalis-G720 MC12 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Immortalis-G720 MC12 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng phẳng + Mặt trước kính Crystal Shield phẳng Kháng nước, bụi IP64 Vân tay quang học dưới màn hình |
Kích thước: | 163.6 x 76 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 200 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C Li-Ion |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 7100 mAh Sạc nhanh 80W, 33W PPS, 18W PD/QC Bypass charging (sạc nhánh) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC (HCE, eSE, NFC-SIM), hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR Vivid, 800 nits (typ), 1300 nits (HBM) 6.77 inches, Full HD+ (1080 x 2392 pixels) Mật độ điểm ảnh ~387 ppi |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (depth) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4, 23mm (góc rộng), 1/3", 1.0µm HDR, panorama Quay phim: 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
CPU: | MediaTek Dimensity 9400e (4 nm) 8 nhân (1x3.4 GHz & 3x2.85 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Immortalis-G720 MC12 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM Nano |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 7100 mAh Sạc nhanh 80W, 33W PPS, 18W PD/QC Bypass charging (sạc nhánh) |
Thiết kế: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng phẳng + Mặt trước kính Crystal Shield phẳng Kháng nước, bụi IP64 Vân tay quang học dưới màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR Vivid, 800 nits (typ), 1300 nits (HBM) 6.77 inches, Full HD+ (1080 x 2392 pixels) Mật độ điểm ảnh ~387 ppi |
Độ phân giải: | 1080 x 2392 pixels |
Màn hình rộng: | 6.77 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (depth) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4, 23mm (góc rộng), 1/3", 1.0µm HDR, panorama Quay phim: 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.4 GHz Cortex-X4 3x2.85 GHz Cortex-X4 4x2.0 GHz Cortex-A720 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 9400e (4 nm) 8 nhân (1x3.4 GHz & 3x2.85 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Immortalis-G720 MC12 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Immortalis-G720 MC12 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa phẳng Mặt lưng phẳng + Mặt trước kính Crystal Shield phẳng Kháng nước, bụi IP64 Vân tay quang học dưới màn hình |
Kích thước: | 163.6 x 76 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 200 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C Li-Ion |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 7100 mAh Sạc nhanh 80W, 33W PPS, 18W PD/QC Bypass charging (sạc nhánh) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC (HCE, eSE, NFC-SIM), hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “OnePlus Ace 5 Racing Edition (Dimensity 9400e) – Giá Tốt, Trả Góp 0%”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.