Bảng giá và thông số kỹ thuật chi tiết của Tecno POVA 6 Neo với chip Helio G99 Ultimate và pin 7000mAh
4.740.000₫ Giá gốc là: 4.740.000₫.3.950.000₫Giá hiện tại là: 3.950.000₫.
Tecno POVA 6 Neo chip Helio G99 Ultimate, Pin 7000mAh, màn hình 120Hz 1 tỷ màu. Mua điện thoại POVA 6 Neo giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM. Hỗ trợ trả góp 0%.
SKU: 3752
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | IPS LCD, 1 tỷ màu, 120Hz, 580 nits (typ) 6.78 inches, Full HD+ (1080 x 2460 pixels) Mật độ điểm ảnh ~396 ppi |
Hệ điều hành: | Android 14, HIOS 14 |
Camera sau: | 50 MP (góc rộng), PDAF 2 MP (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Mediatek Helio G99 Ultimate (6nm) 8 nhân (2×2.2 GHz & 6×2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 8GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | 7000 mAh Sạc nhanh 33W |
Thiết kế: | Vuông vức, Khung và mặt lưng nhựa Kháng nước, bụi IP53 |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Tecno POVA 6 Neo (Helio G99 Ultimate, Pin 7000mAh)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HIOS 14 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 1 tỷ màu, 120Hz, 580 nits (typ) 6.78 inches, Full HD+ (1080 x 2460 pixels) Mật độ điểm ảnh ~396 ppi |
Độ phân giải: | 1080 x 2460 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP (góc rộng), PDAF 2 MP (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED flash |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2×2.2 GHz Cortex-A76 6×2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Helio G99 Ultimate (6nm) 8 nhân (2×2.2 GHz & 6×2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Vuông vức, Khung và mặt lưng nhựa Kháng nước, bụi IP53 |
Kích thước: | 168.6 x 76.6 x 9.2 mm |
Trọng lượng (g): | |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 7000 mAh Sạc nhanh 33W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
4G: | LTE |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5mm 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res wireless audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC, FM radio |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
-0%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



67.999.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 1 tỷ màu, 120Hz, 580 nits (typ) 6.78 inches, Full HD+ (1080 x 2460 pixels) Mật độ điểm ảnh ~396 ppi |
Hệ điều hành: | Android 14, HIOS 14 |
Camera sau: | 50 MP (góc rộng), PDAF 2 MP (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Mediatek Helio G99 Ultimate (6nm) 8 nhân (2x2.2 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 8GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | 7000 mAh Sạc nhanh 33W |
Thiết kế: | Vuông vức, Khung và mặt lưng nhựa Kháng nước, bụi IP53 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HIOS 14 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 1 tỷ màu, 120Hz, 580 nits (typ) 6.78 inches, Full HD+ (1080 x 2460 pixels) Mật độ điểm ảnh ~396 ppi |
Độ phân giải: | 1080 x 2460 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP (góc rộng), PDAF 2 MP (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED flash |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.2 GHz Cortex-A76 6x2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Helio G99 Ultimate (6nm) 8 nhân (2x2.2 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Vuông vức, Khung và mặt lưng nhựa Kháng nước, bụi IP53 |
Kích thước: | 168.6 x 76.6 x 9.2 mm |
Trọng lượng (g): | |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 7000 mAh Sạc nhanh 33W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
4G: | LTE |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5mm 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res wireless audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC, FM radio |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 1 tỷ màu, 120Hz, 580 nits (typ) 6.78 inches, Full HD+ (1080 x 2460 pixels) Mật độ điểm ảnh ~396 ppi |
Hệ điều hành: | Android 14, HIOS 14 |
Camera sau: | 50 MP (góc rộng), PDAF 2 MP (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Mediatek Helio G99 Ultimate (6nm) 8 nhân (2x2.2 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 8GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | 7000 mAh Sạc nhanh 33W |
Thiết kế: | Vuông vức, Khung và mặt lưng nhựa Kháng nước, bụi IP53 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HIOS 14 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 1 tỷ màu, 120Hz, 580 nits (typ) 6.78 inches, Full HD+ (1080 x 2460 pixels) Mật độ điểm ảnh ~396 ppi |
Độ phân giải: | 1080 x 2460 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP (góc rộng), PDAF 2 MP (độ sâu) Quay phim: 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED flash |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.2 GHz Cortex-A76 6x2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Helio G99 Ultimate (6nm) 8 nhân (2x2.2 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MC2 |
RAM: | 8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Vuông vức, Khung và mặt lưng nhựa Kháng nước, bụi IP53 |
Kích thước: | 168.6 x 76.6 x 9.2 mm |
Trọng lượng (g): | |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 7000 mAh Sạc nhanh 33W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
4G: | LTE |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5mm 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res wireless audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC, FM radio |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Bảng giá và thông số kỹ thuật chi tiết của Tecno POVA 6 Neo với chip Helio G99 Ultimate và pin 7000mAh”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.