– Bảng giá Xiaomi Redmi Note 12T Pro Cũ 5G – Màn hình 144Hz tại Việt Nam
4.020.000₫ Giá gốc là: 4.020.000₫.3.350.000₫Giá hiện tại là: 3.350.000₫.
Xiaomi Redmi Note 12T Pro Cũ 99% đẹp như mới, chip Dimensity 8200 Ultra. Mua điện thoại Redmi Note 12T Pro Cũ giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM. Hỗ trợ trả góp.
SKU: 40277
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | IPS LCD, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 650 nits (typ) 6.6 inches, Full HD+ (1080 x 2460 pixels) Tỷ lệ 20.5:9, mật độ điểm ảnh ~407 ppi |
Hệ điều hành: | Android 13, MIUI 14 |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), PDAF 8 MP, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240fps |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30/60/120fps |
CPU: | MediaTek Dimensity 8200 Ultra (4 nm) 8 nhân (1×3.1 GHz & 3×3.0 GHz & 4×2.0 GHz) GPU: Mali-G610 MC6 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5080 mAh Sạc nhanh 67W |
Thiết kế: | Khung nhựa Mặt lưng nhựa Kháng nước, bụi IP53 |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Xiaomi Redmi Note 12T Pro Cũ (99% – Màn hình 144Hz)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, MIUI 14 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 650 nits (typ) 6.6 inches, Full HD+ (1080 x 2460 pixels) Tỷ lệ 20.5:9, mật độ điểm ảnh ~407 ppi |
Độ phân giải: | 1080 x 2460 pixels |
Màn hình rộng: | 6.6 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), PDAF 8 MP, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240fps |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30/60/120fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.1 GHz Cortex-A78 3×3.0 GHz Cortex-A78 4×2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 8200 Ultra (4 nm) 8 nhân (1×3.1 GHz & 3×3.0 GHz & 4×2.0 GHz) GPU: Mali-G610 MC6 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G610 MC6 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa Mặt lưng nhựa Kháng nước, bụi IP53 |
Kích thước: | 163.6 x 74.3 x 8.9 mm |
Trọng lượng (g): | 200 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5080 mAh Sạc nhanh 67W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 3, 5, 8, 19, 34, 38, 39, 40, 41, 42 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c), GALILEO (E1), QZSS (L1) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Âm thanh 24-bit/192kHz |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



5.849.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 650 nits (typ) 6.6 inches, Full HD+ (1080 x 2460 pixels) Tỷ lệ 20.5:9, mật độ điểm ảnh ~407 ppi |
Hệ điều hành: | Android 13, MIUI 14 |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), PDAF 8 MP, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240fps |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30/60/120fps |
CPU: | MediaTek Dimensity 8200 Ultra (4 nm) 8 nhân (1x3.1 GHz & 3x3.0 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G610 MC6 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5080 mAh Sạc nhanh 67W |
Thiết kế: | Khung nhựa Mặt lưng nhựa Kháng nước, bụi IP53 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, MIUI 14 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 650 nits (typ) 6.6 inches, Full HD+ (1080 x 2460 pixels) Tỷ lệ 20.5:9, mật độ điểm ảnh ~407 ppi |
Độ phân giải: | 1080 x 2460 pixels |
Màn hình rộng: | 6.6 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), PDAF 8 MP, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240fps |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30/60/120fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.1 GHz Cortex-A78 3x3.0 GHz Cortex-A78 4x2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 8200 Ultra (4 nm) 8 nhân (1x3.1 GHz & 3x3.0 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G610 MC6 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G610 MC6 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa Mặt lưng nhựa Kháng nước, bụi IP53 |
Kích thước: | 163.6 x 74.3 x 8.9 mm |
Trọng lượng (g): | 200 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5080 mAh Sạc nhanh 67W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 3, 5, 8, 19, 34, 38, 39, 40, 41, 42 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c), GALILEO (E1), QZSS (L1) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Âm thanh 24-bit/192kHz |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 650 nits (typ) 6.6 inches, Full HD+ (1080 x 2460 pixels) Tỷ lệ 20.5:9, mật độ điểm ảnh ~407 ppi |
Hệ điều hành: | Android 13, MIUI 14 |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), PDAF 8 MP, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240fps |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30/60/120fps |
CPU: | MediaTek Dimensity 8200 Ultra (4 nm) 8 nhân (1x3.1 GHz & 3x3.0 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G610 MC6 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5080 mAh Sạc nhanh 67W |
Thiết kế: | Khung nhựa Mặt lưng nhựa Kháng nước, bụi IP53 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, MIUI 14 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 650 nits (typ) 6.6 inches, Full HD+ (1080 x 2460 pixels) Tỷ lệ 20.5:9, mật độ điểm ảnh ~407 ppi |
Độ phân giải: | 1080 x 2460 pixels |
Màn hình rộng: | 6.6 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), PDAF 8 MP, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240fps |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30/60/120fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.1 GHz Cortex-A78 3x3.0 GHz Cortex-A78 4x2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 8200 Ultra (4 nm) 8 nhân (1x3.1 GHz & 3x3.0 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G610 MC6 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5 |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G610 MC6 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa Mặt lưng nhựa Kháng nước, bụi IP53 |
Kích thước: | 163.6 x 74.3 x 8.9 mm |
Trọng lượng (g): | 200 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5080 mAh Sạc nhanh 67W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 3, 5, 8, 19, 34, 38, 39, 40, 41, 42 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c), GALILEO (E1), QZSS (L1) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Âm thanh 24-bit/192kHz |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “– Bảng giá Xiaomi Redmi Note 12T Pro Cũ 5G – Màn hình 144Hz tại Việt Nam”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.