Deal Hấp Dẫn: Sony Xperia 1 III (1 Mark 3) 5G (Snapdragon 888) với giá cực kỳ ưu đãi
19.380.000₫ Giá gốc là: 19.380.000₫.16.150.000₫Giá hiện tại là: 16.150.000₫.
Sony Xperia 1 III (1 Mark 3) 5G giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM. Mua điện thoại Sony Xperia 1 Mark 3 chip Snapdragon 888, màn OLED 4K 1 tỷ màu 120Hz, Trả góp 0%.
SKU: 61072
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR BT.2020 6.5 inches, 4K+ (1644 x 3840 pixels), 21:9 Corning Gorilla Glass Victus Bình thường chạy ở 1096 x 2560 pixels, chỉ chạy 4K+ với các ứng dụng hỗ trợ |
Hệ điều hành: | Android 11, được lên Android 13 |
Camera sau: | 12 MP, f/1.7, 24mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.3, 70mm (tele), f/2.8, 105mm (tele), Dual Pixel PDAF, 3x/4.4x optical zoom, OIS 12 MP, f/2.2, 124˚, 16mm (góc siêu rộng), Dual Pixel PDAF 0.3 MP, TOF 3D, (depth) Quay phim: 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120fps; 5-axis gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0, 24mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, 5-axis gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) 8 nhân (1×2.84 GHz & 3×2.42 GHz & 4×1.80 GHz) GPU: Adreno 660 |
RAM: | 12GB |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 3.X |
Thẻ SIM: | 1-2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 30W, PD, 50% trong 30ph (quảng cáo) Sạc không dây và sạc ngược không dây |
Thiết kế: | Khung nhôm + 2 mặt kính Mặt trước: Gorilla Glass Victus Mặt sau: Gorilla Glass 6 IP65/IP68 |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Sony Xperia 1 III (1 Mark 3) 5G (Snapdragon 888)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 11, được lên Android 13 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR BT.2020 6.5 inches, 4K+ (1644 x 3840 pixels), 21:9 Corning Gorilla Glass Victus Bình thường chạy ở 1096 x 2560 pixels, chỉ chạy 4K+ với các ứng dụng hỗ trợ |
Độ phân giải: | 1644 x 3840 pixels |
Màn hình rộng: | 6.5 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 12 MP, f/1.7, 24mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.3, 70mm (tele), f/2.8, 105mm (tele), Dual Pixel PDAF, 3x/4.4x optical zoom, OIS 12 MP, f/2.2, 124˚, 16mm (góc siêu rộng), Dual Pixel PDAF 0.3 MP, TOF 3D, (depth) Quay phim: 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120fps; 5-axis gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0, 24mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, 5-axis gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, LED flash, panorama, HDR, eye tracking |
Quay phim: | 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120fps; 5-axis gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×2.84 GHz & 3×2.42 GHz & 4×1.80 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) 8 nhân (1×2.84 GHz & 3×2.42 GHz & 4×1.80 GHz) GPU: Adreno 660 |
RAM: | 12GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 660 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 3.X |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 1TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm + 2 mặt kính Mặt trước: Gorilla Glass Victus Mặt sau: Gorilla Glass 6 IP65/IP68 |
Kích thước: | 165 x 71 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 186 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 30W, PD, 50% trong 30ph (quảng cáo) Sạc không dây và sạc ngược không dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800/850/900/1700(AWS)/1900/2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 – Europe 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 – USA 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 – Asia |
Loại Sim: | 1-2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 1-2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm 24-bit/192kHz audio Hệ thống Dynamic vibration |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.1, OTG, video output |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

Liên hệ
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-0%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR BT.2020 6.5 inches, 4K+ (1644 x 3840 pixels), 21:9 Corning Gorilla Glass Victus Bình thường chạy ở 1096 x 2560 pixels, chỉ chạy 4K+ với các ứng dụng hỗ trợ |
Hệ điều hành: | Android 11, được lên Android 13 |
Camera sau: | 12 MP, f/1.7, 24mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.3, 70mm (tele), f/2.8, 105mm (tele), Dual Pixel PDAF, 3x/4.4x optical zoom, OIS 12 MP, f/2.2, 124˚, 16mm (góc siêu rộng), Dual Pixel PDAF 0.3 MP, TOF 3D, (depth) Quay phim: 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120fps; 5-axis gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0, 24mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, 5-axis gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) 8 nhân (1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 660 |
RAM: | 12GB |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 3.X |
Thẻ SIM: | 1-2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 30W, PD, 50% trong 30ph (quảng cáo) Sạc không dây và sạc ngược không dây |
Thiết kế: | Khung nhôm + 2 mặt kính Mặt trước: Gorilla Glass Victus Mặt sau: Gorilla Glass 6 IP65/IP68 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 11, được lên Android 13 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR BT.2020 6.5 inches, 4K+ (1644 x 3840 pixels), 21:9 Corning Gorilla Glass Victus Bình thường chạy ở 1096 x 2560 pixels, chỉ chạy 4K+ với các ứng dụng hỗ trợ |
Độ phân giải: | 1644 x 3840 pixels |
Màn hình rộng: | 6.5 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 12 MP, f/1.7, 24mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.3, 70mm (tele), f/2.8, 105mm (tele), Dual Pixel PDAF, 3x/4.4x optical zoom, OIS 12 MP, f/2.2, 124˚, 16mm (góc siêu rộng), Dual Pixel PDAF 0.3 MP, TOF 3D, (depth) Quay phim: 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120fps; 5-axis gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0, 24mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, 5-axis gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, LED flash, panorama, HDR, eye tracking |
Quay phim: | 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120fps; 5-axis gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.80 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) 8 nhân (1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 660 |
RAM: | 12GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 660 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 3.X |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 1TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm + 2 mặt kính Mặt trước: Gorilla Glass Victus Mặt sau: Gorilla Glass 6 IP65/IP68 |
Kích thước: | 165 x 71 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 186 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 30W, PD, 50% trong 30ph (quảng cáo) Sạc không dây và sạc ngược không dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800/850/900/1700(AWS)/1900/2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - Europe 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 - USA 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - Asia |
Loại Sim: | 1-2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 1-2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm 24-bit/192kHz audio Hệ thống Dynamic vibration |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.1, OTG, video output |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR BT.2020 6.5 inches, 4K+ (1644 x 3840 pixels), 21:9 Corning Gorilla Glass Victus Bình thường chạy ở 1096 x 2560 pixels, chỉ chạy 4K+ với các ứng dụng hỗ trợ |
Hệ điều hành: | Android 11, được lên Android 13 |
Camera sau: | 12 MP, f/1.7, 24mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.3, 70mm (tele), f/2.8, 105mm (tele), Dual Pixel PDAF, 3x/4.4x optical zoom, OIS 12 MP, f/2.2, 124˚, 16mm (góc siêu rộng), Dual Pixel PDAF 0.3 MP, TOF 3D, (depth) Quay phim: 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120fps; 5-axis gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0, 24mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, 5-axis gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) 8 nhân (1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 660 |
RAM: | 12GB |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 3.X |
Thẻ SIM: | 1-2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 30W, PD, 50% trong 30ph (quảng cáo) Sạc không dây và sạc ngược không dây |
Thiết kế: | Khung nhôm + 2 mặt kính Mặt trước: Gorilla Glass Victus Mặt sau: Gorilla Glass 6 IP65/IP68 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 11, được lên Android 13 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR BT.2020 6.5 inches, 4K+ (1644 x 3840 pixels), 21:9 Corning Gorilla Glass Victus Bình thường chạy ở 1096 x 2560 pixels, chỉ chạy 4K+ với các ứng dụng hỗ trợ |
Độ phân giải: | 1644 x 3840 pixels |
Màn hình rộng: | 6.5 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 12 MP, f/1.7, 24mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.3, 70mm (tele), f/2.8, 105mm (tele), Dual Pixel PDAF, 3x/4.4x optical zoom, OIS 12 MP, f/2.2, 124˚, 16mm (góc siêu rộng), Dual Pixel PDAF 0.3 MP, TOF 3D, (depth) Quay phim: 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120fps; 5-axis gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0, 24mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, 5-axis gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, LED flash, panorama, HDR, eye tracking |
Quay phim: | 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120fps; 5-axis gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.80 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) 8 nhân (1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 660 |
RAM: | 12GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 660 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 3.X |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 1TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm + 2 mặt kính Mặt trước: Gorilla Glass Victus Mặt sau: Gorilla Glass 6 IP65/IP68 |
Kích thước: | 165 x 71 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 186 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 30W, PD, 50% trong 30ph (quảng cáo) Sạc không dây và sạc ngược không dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800/850/900/1700(AWS)/1900/2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - Europe 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 - USA 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - Asia |
Loại Sim: | 1-2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 1-2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm 24-bit/192kHz audio Hệ thống Dynamic vibration |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.1, OTG, video output |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Deal Hấp Dẫn: Sony Xperia 1 III (1 Mark 3) 5G (Snapdragon 888) với giá cực kỳ ưu đãi”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.