Bảng giá Realme 11 Pro Cũ 5G (99,9%) giá rẻ, Hỗ trợ Trả góp – Mua ngay để sở hữu sản phẩm chất lượng
5.450.000₫ Giá gốc là: 5.450.000₫.4.949.000₫Giá hiện tại là: 4.949.000₫.
Realme 11 Pro Cũ 5G hình thức 99,9%, màn AMOLED cong 1 tỷ màu. Mua điện thoại Redmi 11 Pro qua sử dụng bảo hành 6-12 tháng, giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM.
SKU: 15957
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, HDR10+, 120Hz, 950 nits (tối đa) 6.7 inches, Full HD+ (1080 x 2412 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~394 ppi |
Hệ điều hành: | Android 13, Realme UI 4.0 |
Camera sau: | 100 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120/480fps, 720p@960fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5, 25mm (góc rộng) Tính năng Panorama Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | MediaTek MT6877V Dimensity 7050 (6 nm) 8 nhân (2×2.6 GHz & 6×2.0 GHz) GPU: Mali-G68 MC4 |
RAM: | 8-12GB + 8GB RAM ảo |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 67W |
Thiết kế: | Khung nhựa bo cong bóng bẩy Mặt lưng nhựa, hoặc da tổng hợp Màn hình cong chiếm 90,4% mặt trước Cảm biến vân tay quang học trong màn hình |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Realme 11 Pro Cũ 5G (99,9% – màn AMOLED cong 1 tỷ màu)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, Realme UI 4.0 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, HDR10+, 120Hz, 950 nits (tối đa) 6.7 inches, Full HD+ (1080 x 2412 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~394 ppi |
Độ phân giải: | 1080 x 2412 pixels |
Màn hình rộng: | 6.7 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 100 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120/480fps, 720p@960fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5, 25mm (góc rộng) Tính năng Panorama Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60/120/480fps, 720p@960fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2×2.6 GHz Cortex-A78 6×2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek MT6877V Dimensity 7050 (6 nm) 8 nhân (2×2.6 GHz & 6×2.0 GHz) GPU: Mali-G68 MC4 |
RAM: | 8-12GB + 8GB RAM ảo |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G68 MC4 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa bo cong bóng bẩy Mặt lưng nhựa, hoặc da tổng hợp Màn hình cong chiếm 90,4% mặt trước Cảm biến vân tay quang học trong màn hình |
Kích thước: | 161.7 x 73.9 x 8.2 mm (lưng nhựa) 161.7 x 73.9 x 8.7 mm (lưng da) |
Trọng lượng (g): | 185 g (lưng nhựa) 191 g (lưng da) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 67W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 5, 7, 8, 28, 40, 41 – Quốc tế 1, 3, 5, 7, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 – China |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Âm thanh 24-bit/192kHz |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC (phụ thuộc vào thị trường/khu vực) |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-0%

Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, HDR10+, 120Hz, 950 nits (tối đa) 6.7 inches, Full HD+ (1080 x 2412 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~394 ppi |
Hệ điều hành: | Android 13, Realme UI 4.0 |
Camera sau: | 100 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120/480fps, 720p@960fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5, 25mm (góc rộng) Tính năng Panorama Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | MediaTek MT6877V Dimensity 7050 (6 nm) 8 nhân (2x2.6 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G68 MC4 |
RAM: | 8-12GB + 8GB RAM ảo |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 67W |
Thiết kế: | Khung nhựa bo cong bóng bẩy Mặt lưng nhựa, hoặc da tổng hợp Màn hình cong chiếm 90,4% mặt trước Cảm biến vân tay quang học trong màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, Realme UI 4.0 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, HDR10+, 120Hz, 950 nits (tối đa) 6.7 inches, Full HD+ (1080 x 2412 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~394 ppi |
Độ phân giải: | 1080 x 2412 pixels |
Màn hình rộng: | 6.7 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 100 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120/480fps, 720p@960fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5, 25mm (góc rộng) Tính năng Panorama Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60/120/480fps, 720p@960fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.6 GHz Cortex-A78 6x2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek MT6877V Dimensity 7050 (6 nm) 8 nhân (2x2.6 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G68 MC4 |
RAM: | 8-12GB + 8GB RAM ảo |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G68 MC4 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa bo cong bóng bẩy Mặt lưng nhựa, hoặc da tổng hợp Màn hình cong chiếm 90,4% mặt trước Cảm biến vân tay quang học trong màn hình |
Kích thước: | 161.7 x 73.9 x 8.2 mm (lưng nhựa) 161.7 x 73.9 x 8.7 mm (lưng da) |
Trọng lượng (g): | 185 g (lưng nhựa) 191 g (lưng da) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 67W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 5, 7, 8, 28, 40, 41 - Quốc tế 1, 3, 5, 7, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - China |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Âm thanh 24-bit/192kHz |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC (phụ thuộc vào thị trường/khu vực) |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, HDR10+, 120Hz, 950 nits (tối đa) 6.7 inches, Full HD+ (1080 x 2412 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~394 ppi |
Hệ điều hành: | Android 13, Realme UI 4.0 |
Camera sau: | 100 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120/480fps, 720p@960fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5, 25mm (góc rộng) Tính năng Panorama Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | MediaTek MT6877V Dimensity 7050 (6 nm) 8 nhân (2x2.6 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G68 MC4 |
RAM: | 8-12GB + 8GB RAM ảo |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 67W |
Thiết kế: | Khung nhựa bo cong bóng bẩy Mặt lưng nhựa, hoặc da tổng hợp Màn hình cong chiếm 90,4% mặt trước Cảm biến vân tay quang học trong màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, Realme UI 4.0 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, HDR10+, 120Hz, 950 nits (tối đa) 6.7 inches, Full HD+ (1080 x 2412 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~394 ppi |
Độ phân giải: | 1080 x 2412 pixels |
Màn hình rộng: | 6.7 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 100 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120/480fps, 720p@960fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5, 25mm (góc rộng) Tính năng Panorama Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60/120/480fps, 720p@960fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.6 GHz Cortex-A78 6x2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek MT6877V Dimensity 7050 (6 nm) 8 nhân (2x2.6 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G68 MC4 |
RAM: | 8-12GB + 8GB RAM ảo |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G68 MC4 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa bo cong bóng bẩy Mặt lưng nhựa, hoặc da tổng hợp Màn hình cong chiếm 90,4% mặt trước Cảm biến vân tay quang học trong màn hình |
Kích thước: | 161.7 x 73.9 x 8.2 mm (lưng nhựa) 161.7 x 73.9 x 8.7 mm (lưng da) |
Trọng lượng (g): | 185 g (lưng nhựa) 191 g (lưng da) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 67W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 5, 7, 8, 28, 40, 41 - Quốc tế 1, 3, 5, 7, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - China |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Âm thanh 24-bit/192kHz |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC (phụ thuộc vào thị trường/khu vực) |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Bảng giá Realme 11 Pro Cũ 5G (99,9%) giá rẻ, Hỗ trợ Trả góp – Mua ngay để sở hữu sản phẩm chất lượng”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.