Bảng giá Xiaomi 14 Pro 5G rẻ nhất tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM
19.498.800₫ Giá gốc là: 19.498.800₫.16.249.000₫Giá hiện tại là: 16.249.000₫.
Xiaomi 14 Pro 5G chip Snapdragon 8 Gen 3, sạc siêu nhanh. Mua điện thoại Xiaomi chính hãng, xách tay giá rẻ, hỗ trợ Trả góp 0%, trả góp qua thẻ tín dụng, thủ tục nhanh.
SKU: 1555
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | LTPO AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (tối đa) 6.73 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~522 ppi Xiaomi Longjing Glass |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.4-f/4.0, 23mm (góc rộng), dual pixel PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 3.2x 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP (góc rộng), HDR, panorama Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1×3.3 GHz & 5×3.2 GHz & 2×2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM Hoặc Nano SIM và eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4880 mAh Sạc nhanh 120W, PD3.0, QC4; 100% trong 18 ph (QC) Sạc không dây 50W; 100% trong 40 ph (QC) Sạc ngược không dây 10W |
Thiết kế: | Khung nhôm/titanium Mặt lưng kính Màn hình cong tràn về 4 cạnh Kính trước Xiaomi Longjing Glass Kháng nước, bụi IP68 |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Xiaomi 14 Pro 5G (Snapdragon 8 Gen 3)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (tối đa) 6.73 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~522 ppi Xiaomi Longjing Glass |
Độ phân giải: | 1440 x 3200 pixels |
Màn hình rộng: | 6.73 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.4-f/4.0, 23mm (góc rộng), dual pixel PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 3.2x 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP (góc rộng), HDR, panorama Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Leica lens, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.3 GHz Cortex-X4 5×3.2 GHz Cortex-A720 2×2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1×3.3 GHz & 5×3.2 GHz & 2×2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm/titanium Mặt lưng kính Màn hình cong tràn về 4 cạnh Kính trước Xiaomi Longjing Glass Kháng nước, bụi IP68 |
Kích thước: | 161.4 x 75.3 x 8.5 mm |
Trọng lượng (g): | 223 g (Phiên bản kính) 230 g (Phiên bản đặc biệt Titannium) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4880 mAh Sạc nhanh 120W, PD3.0, QC4; 100% trong 18 ph (QC) Sạc không dây 50W; 100% trong 40 ph (QC) Sạc ngược không dây 10W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM Hoặc Nano SIM và eSIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM Hoặc Nano SIM và eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Âm thanh 24-bit/192kHz |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2 Gen 2, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
-17%

Còn hàng - Giao nhanh



Liên hệ
Còn hàng - Giao nhanh



Liên hệ
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | LTPO AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (tối đa) 6.73 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~522 ppi Xiaomi Longjing Glass |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.4-f/4.0, 23mm (góc rộng), dual pixel PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 3.2x 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP (góc rộng), HDR, panorama Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 5x3.2 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM Hoặc Nano SIM và eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4880 mAh Sạc nhanh 120W, PD3.0, QC4; 100% trong 18 ph (QC) Sạc không dây 50W; 100% trong 40 ph (QC) Sạc ngược không dây 10W |
Thiết kế: | Khung nhôm/titanium Mặt lưng kính Màn hình cong tràn về 4 cạnh Kính trước Xiaomi Longjing Glass Kháng nước, bụi IP68 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (tối đa) 6.73 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~522 ppi Xiaomi Longjing Glass |
Độ phân giải: | 1440 x 3200 pixels |
Màn hình rộng: | 6.73 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.4-f/4.0, 23mm (góc rộng), dual pixel PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 3.2x 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP (góc rộng), HDR, panorama Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Leica lens, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.3 GHz Cortex-X4 5x3.2 GHz Cortex-A720 2x2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 5x3.2 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm/titanium Mặt lưng kính Màn hình cong tràn về 4 cạnh Kính trước Xiaomi Longjing Glass Kháng nước, bụi IP68 |
Kích thước: | 161.4 x 75.3 x 8.5 mm |
Trọng lượng (g): | 223 g (Phiên bản kính) 230 g (Phiên bản đặc biệt Titannium) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4880 mAh Sạc nhanh 120W, PD3.0, QC4; 100% trong 18 ph (QC) Sạc không dây 50W; 100% trong 40 ph (QC) Sạc ngược không dây 10W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM Hoặc Nano SIM và eSIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM Hoặc Nano SIM và eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Âm thanh 24-bit/192kHz |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2 Gen 2, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | LTPO AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (tối đa) 6.73 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~522 ppi Xiaomi Longjing Glass |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.4-f/4.0, 23mm (góc rộng), dual pixel PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 3.2x 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP (góc rộng), HDR, panorama Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 5x3.2 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM Hoặc Nano SIM và eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4880 mAh Sạc nhanh 120W, PD3.0, QC4; 100% trong 18 ph (QC) Sạc không dây 50W; 100% trong 40 ph (QC) Sạc ngược không dây 10W |
Thiết kế: | Khung nhôm/titanium Mặt lưng kính Màn hình cong tràn về 4 cạnh Kính trước Xiaomi Longjing Glass Kháng nước, bụi IP68 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (tối đa) 6.73 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~522 ppi Xiaomi Longjing Glass |
Độ phân giải: | 1440 x 3200 pixels |
Màn hình rộng: | 6.73 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.4-f/4.0, 23mm (góc rộng), dual pixel PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 3.2x 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP (góc rộng), HDR, panorama Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Leica lens, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.3 GHz Cortex-X4 5x3.2 GHz Cortex-A720 2x2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 5x3.2 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm/titanium Mặt lưng kính Màn hình cong tràn về 4 cạnh Kính trước Xiaomi Longjing Glass Kháng nước, bụi IP68 |
Kích thước: | 161.4 x 75.3 x 8.5 mm |
Trọng lượng (g): | 223 g (Phiên bản kính) 230 g (Phiên bản đặc biệt Titannium) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4880 mAh Sạc nhanh 120W, PD3.0, QC4; 100% trong 18 ph (QC) Sạc không dây 50W; 100% trong 40 ph (QC) Sạc ngược không dây 10W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM Hoặc Nano SIM và eSIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM Hoặc Nano SIM và eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Âm thanh 24-bit/192kHz |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2 Gen 2, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Bảng giá Xiaomi 14 Pro 5G rẻ nhất tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.