Trải nghiệm công nghệ 5G tiên tiến cùng Infinix Note 30 VIP: Dimensity 8050 và sạc không dây 50W
7.249.000₫
7.249.000₫
Infinix Note 30 VIP 5G chip Dimensity 8050, camera 108MP, màn AMOLED 1 tỷ màu. Hỗ trợ trả góp 0%. Mua điện thoại Note 30 VIP giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM.
SKU: 17214
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 900 nits (tối đa) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 |
Hệ điều hành: | Android 13, XOS 13 |
Camera sau: | 108 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 2 MP, f/2.4 Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Camera trước: | 32 MP (góc rộng), Dual-LED flash Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Mediatek Dimensity 8050 (6 nm) 8 nhân (1×3.0 GHz & 3×2.6 GHz & 4×2.0 GHz) GPU: Mali-G77 MC9 |
RAM: | 8-12GB |
Bộ nhớ trong: | 256GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc dây 68W, PD3.0, PPS, 1-80% trong 30 ph Sạc không dây 50W, 1-50% trong 30 ph (QC) Hỗ trợ sạc ngược có dây Hỗ trợ sạc ngược không dây |
Thiết kế: | Vuông vức Khung và mặt lưng nhựa Kháng nước, bụi IP53 |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Infinix Note 30 VIP 5G (Dimensity 8050)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, XOS 13 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 900 nits (tối đa) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 108 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 2 MP, f/2.4 Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Camera trước: | 32 MP (góc rộng), Dual-LED flash Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Quad-LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.0 GHz Cortex-A78 3×2.6 GHz Cortex-A78 4×2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 8050 (6 nm) 8 nhân (1×3.0 GHz & 3×2.6 GHz & 4×2.0 GHz) GPU: Mali-G77 MC9 |
RAM: | 8-12GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G77 MC9 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC (khe riêng) |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Vuông vức Khung và mặt lưng nhựa Kháng nước, bụi IP53 |
Kích thước: | 162.7 x 75.9 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 190 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc dây 68W, PD3.0, PPS, 1-80% trong 30 ph Sạc không dây 50W, 1-50% trong 30 ph (QC) Hỗ trợ sạc ngược có dây Hỗ trợ sạc ngược không dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | LTE |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
GPS: | Có |
Bluetooth: | Có |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Âm thanh 24-bit/192kHz Tinh chỉnh bởi JBL |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

67.999.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-22%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-0%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-0%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 900 nits (tối đa) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 |
Hệ điều hành: | Android 13, XOS 13 |
Camera sau: | 108 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 2 MP, f/2.4 Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Camera trước: | 32 MP (góc rộng), Dual-LED flash Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Mediatek Dimensity 8050 (6 nm) 8 nhân (1x3.0 GHz & 3x2.6 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G77 MC9 |
RAM: | 8-12GB |
Bộ nhớ trong: | 256GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc dây 68W, PD3.0, PPS, 1-80% trong 30 ph Sạc không dây 50W, 1-50% trong 30 ph (QC) Hỗ trợ sạc ngược có dây Hỗ trợ sạc ngược không dây |
Thiết kế: | Vuông vức Khung và mặt lưng nhựa Kháng nước, bụi IP53 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, XOS 13 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 900 nits (tối đa) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 108 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 2 MP, f/2.4 Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Camera trước: | 32 MP (góc rộng), Dual-LED flash Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Quad-LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.0 GHz Cortex-A78 3x2.6 GHz Cortex-A78 4x2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 8050 (6 nm) 8 nhân (1x3.0 GHz & 3x2.6 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G77 MC9 |
RAM: | 8-12GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G77 MC9 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC (khe riêng) |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Vuông vức Khung và mặt lưng nhựa Kháng nước, bụi IP53 |
Kích thước: | 162.7 x 75.9 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 190 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc dây 68W, PD3.0, PPS, 1-80% trong 30 ph Sạc không dây 50W, 1-50% trong 30 ph (QC) Hỗ trợ sạc ngược có dây Hỗ trợ sạc ngược không dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | LTE |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
GPS: | Có |
Bluetooth: | Có |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Âm thanh 24-bit/192kHz Tinh chỉnh bởi JBL |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 900 nits (tối đa) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 |
Hệ điều hành: | Android 13, XOS 13 |
Camera sau: | 108 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 2 MP, f/2.4 Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Camera trước: | 32 MP (góc rộng), Dual-LED flash Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Mediatek Dimensity 8050 (6 nm) 8 nhân (1x3.0 GHz & 3x2.6 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G77 MC9 |
RAM: | 8-12GB |
Bộ nhớ trong: | 256GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc dây 68W, PD3.0, PPS, 1-80% trong 30 ph Sạc không dây 50W, 1-50% trong 30 ph (QC) Hỗ trợ sạc ngược có dây Hỗ trợ sạc ngược không dây |
Thiết kế: | Vuông vức Khung và mặt lưng nhựa Kháng nước, bụi IP53 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, XOS 13 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 900 nits (tối đa) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 108 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4 2 MP, f/2.4 Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Camera trước: | 32 MP (góc rộng), Dual-LED flash Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Quad-LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.0 GHz Cortex-A78 3x2.6 GHz Cortex-A78 4x2.0 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 8050 (6 nm) 8 nhân (1x3.0 GHz & 3x2.6 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G77 MC9 |
RAM: | 8-12GB |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G77 MC9 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC (khe riêng) |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Vuông vức Khung và mặt lưng nhựa Kháng nước, bụi IP53 |
Kích thước: | 162.7 x 75.9 x 8.2 mm |
Trọng lượng (g): | 190 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc dây 68W, PD3.0, PPS, 1-80% trong 30 ph Sạc không dây 50W, 1-50% trong 30 ph (QC) Hỗ trợ sạc ngược có dây Hỗ trợ sạc ngược không dây |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | LTE |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
GPS: | Có |
Bluetooth: | Có |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Âm thanh 24-bit/192kHz Tinh chỉnh bởi JBL |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Trải nghiệm công nghệ 5G tiên tiến cùng Infinix Note 30 VIP: Dimensity 8050 và sạc không dây 50W”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.