Bảng giá Samsung Galaxy Z Fold 6 5G Chính hãng – Trả góp 0%, ứng dụng AI tiên tiến
33.949.000₫
33.949.000₫
Samsung Galaxy Z Fold6 5G Chính hãng chip Snapdragon 8 Gen 3, hỗ trợ Galaxy AI. Mua điện thoại gập Samsung Galaxy Z Fold 6 rẻ nhất tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM.
SKU: 62120
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | Chính: Foldable Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits (tối đa) 7.6 inches, QXGA+ (1856 x 2160 pixels); mật độ điểm ảnh ~374 ppi Phụ: Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, 1600 nits (tối đa) 6.3 inches, (968 x 2376 pixels), mật độ điểm ảnh ~410 ppi |
Hệ điều hành: | Android 14, One UI 6.1 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 66mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 3x 12 MP, f/2.2, 123˚, 12mm (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@30fps, 4K@60fps, 1080p@60/120/240fps (con quay hồi chuyển-EIS), 720p@960fps (con quay hồi chuyển-EIS), HDR10+ |
Camera trước: | Camera selfie màn chính: 4 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), ẩn dưới màn hình Camera selfie màn phụ: 10 MP, f/2.2, 24mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1×3.39 GHz & 3×3.1 GHz & 2×2.9 GHz & 2×2.2 GHz) GPU: Adreno 750 (1 GHz) |
RAM: | 12GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 Nano SIM và nhiều eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4400 mAh Sạc nhanh 25W Sạc không dây 15W Sạc ngược không dây 4.5W |
Thiết kế: | Điện thoại gập kiểu quyển sổ Khung nhôm vuông vức Mặt lưng + màn hình sau bằng kính Gorilla Glass Victus 2 Kháng nước, bụi IP48; Hỗ trợ bút cảm ứng S Pen |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Samsung Galaxy Z Fold 6 5G Chính hãng (Galaxy AI)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, One UI 6.1 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Chính: Foldable Dynamic LTPO AMOLED 2X Phụ: Dynamic LTPO AMOLED 2X |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Chính: Foldable Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits (tối đa) 7.6 inches, QXGA+ (1856 x 2160 pixels); mật độ điểm ảnh ~374 ppi Phụ: Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, 1600 nits (tối đa) 6.3 inches, (968 x 2376 pixels), mật độ điểm ảnh ~410 ppi |
Độ phân giải: | Chính: 1856 x 2160 pixels Phụ: 968 x 2376 pixels |
Màn hình rộng: | Chính: 7.6 inches Phụ: 6.3 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 66mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 3x 12 MP, f/2.2, 123˚, 12mm (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@30fps, 4K@60fps, 1080p@60/120/240fps (con quay hồi chuyển-EIS), 720p@960fps (con quay hồi chuyển-EIS), HDR10+ |
Camera trước: | Camera selfie màn chính: 4 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), ẩn dưới màn hình Camera selfie màn phụ: 10 MP, f/2.2, 24mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@30fps, 4K@60fps, 1080p@60/120/240fps (con quay hồi chuyển-EIS), 720p@960fps (con quay hồi chuyển-EIS), HDR10+ |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.39GHz Cortex-X4 3×3.1GHz Cortex-A720 2×2.9GHz Cortex-A720 2×2.2GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1×3.39 GHz & 3×3.1 GHz & 2×2.9 GHz & 2×2.2 GHz) GPU: Adreno 750 (1 GHz) |
RAM: | 12GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 (1 GHz) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Điện thoại gập kiểu quyển sổ Khung nhôm vuông vức Mặt lưng + màn hình sau bằng kính Gorilla Glass Victus 2 Kháng nước, bụi IP48; Hỗ trợ bút cảm ứng S Pen |
Kích thước: | Mở ra: 153.5 x 132.6 x 5.6 mm Gấp lại: 153.5 x 68.1 x 12.1 mm |
Trọng lượng (g): | 239 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4400 mAh Sạc nhanh 25W Sạc không dây 15W Sạc ngược không dây 4.5W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 – International |
Loại Sim: | 2 Nano SIM và nhiều eSIM |
Khe gắn Sim: | 2 Nano SIM và nhiều eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo 32-bit/384kHz audio, tinh chỉnh bởi AKG |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

-1.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-16%

Còn hàng - Giao nhanh


-15%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



Liên hệ
Còn hàng - Giao nhanh



67.999.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Chính: Foldable Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits (tối đa) 7.6 inches, QXGA+ (1856 x 2160 pixels); mật độ điểm ảnh ~374 ppi Phụ: Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, 1600 nits (tối đa) 6.3 inches, (968 x 2376 pixels), mật độ điểm ảnh ~410 ppi |
Hệ điều hành: | Android 14, One UI 6.1 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 66mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 3x 12 MP, f/2.2, 123˚, 12mm (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@30fps, 4K@60fps, 1080p@60/120/240fps (con quay hồi chuyển-EIS), 720p@960fps (con quay hồi chuyển-EIS), HDR10+ |
Camera trước: | Camera selfie màn chính: 4 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), ẩn dưới màn hình Camera selfie màn phụ: 10 MP, f/2.2, 24mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.39 GHz & 3x3.1 GHz & 2x2.9 GHz & 2x2.2 GHz) GPU: Adreno 750 (1 GHz) |
RAM: | 12GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 Nano SIM và nhiều eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4400 mAh Sạc nhanh 25W Sạc không dây 15W Sạc ngược không dây 4.5W |
Thiết kế: | Điện thoại gập kiểu quyển sổ Khung nhôm vuông vức Mặt lưng + màn hình sau bằng kính Gorilla Glass Victus 2 Kháng nước, bụi IP48; Hỗ trợ bút cảm ứng S Pen |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, One UI 6.1 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Chính: Foldable Dynamic LTPO AMOLED 2X Phụ: Dynamic LTPO AMOLED 2X |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Chính: Foldable Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits (tối đa) 7.6 inches, QXGA+ (1856 x 2160 pixels); mật độ điểm ảnh ~374 ppi Phụ: Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, 1600 nits (tối đa) 6.3 inches, (968 x 2376 pixels), mật độ điểm ảnh ~410 ppi |
Độ phân giải: | Chính: 1856 x 2160 pixels Phụ: 968 x 2376 pixels |
Màn hình rộng: | Chính: 7.6 inches Phụ: 6.3 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 66mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 3x 12 MP, f/2.2, 123˚, 12mm (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@30fps, 4K@60fps, 1080p@60/120/240fps (con quay hồi chuyển-EIS), 720p@960fps (con quay hồi chuyển-EIS), HDR10+ |
Camera trước: | Camera selfie màn chính: 4 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), ẩn dưới màn hình Camera selfie màn phụ: 10 MP, f/2.2, 24mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@30fps, 4K@60fps, 1080p@60/120/240fps (con quay hồi chuyển-EIS), 720p@960fps (con quay hồi chuyển-EIS), HDR10+ |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.39GHz Cortex-X4 3x3.1GHz Cortex-A720 2x2.9GHz Cortex-A720 2x2.2GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.39 GHz & 3x3.1 GHz & 2x2.9 GHz & 2x2.2 GHz) GPU: Adreno 750 (1 GHz) |
RAM: | 12GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 (1 GHz) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Điện thoại gập kiểu quyển sổ Khung nhôm vuông vức Mặt lưng + màn hình sau bằng kính Gorilla Glass Victus 2 Kháng nước, bụi IP48; Hỗ trợ bút cảm ứng S Pen |
Kích thước: | Mở ra: 153.5 x 132.6 x 5.6 mm Gấp lại: 153.5 x 68.1 x 12.1 mm |
Trọng lượng (g): | 239 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4400 mAh Sạc nhanh 25W Sạc không dây 15W Sạc ngược không dây 4.5W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - International |
Loại Sim: | 2 Nano SIM và nhiều eSIM |
Khe gắn Sim: | 2 Nano SIM và nhiều eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo 32-bit/384kHz audio, tinh chỉnh bởi AKG |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Chính: Foldable Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits (tối đa) 7.6 inches, QXGA+ (1856 x 2160 pixels); mật độ điểm ảnh ~374 ppi Phụ: Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, 1600 nits (tối đa) 6.3 inches, (968 x 2376 pixels), mật độ điểm ảnh ~410 ppi |
Hệ điều hành: | Android 14, One UI 6.1 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 66mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 3x 12 MP, f/2.2, 123˚, 12mm (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@30fps, 4K@60fps, 1080p@60/120/240fps (con quay hồi chuyển-EIS), 720p@960fps (con quay hồi chuyển-EIS), HDR10+ |
Camera trước: | Camera selfie màn chính: 4 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), ẩn dưới màn hình Camera selfie màn phụ: 10 MP, f/2.2, 24mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.39 GHz & 3x3.1 GHz & 2x2.9 GHz & 2x2.2 GHz) GPU: Adreno 750 (1 GHz) |
RAM: | 12GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 Nano SIM và nhiều eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4400 mAh Sạc nhanh 25W Sạc không dây 15W Sạc ngược không dây 4.5W |
Thiết kế: | Điện thoại gập kiểu quyển sổ Khung nhôm vuông vức Mặt lưng + màn hình sau bằng kính Gorilla Glass Victus 2 Kháng nước, bụi IP48; Hỗ trợ bút cảm ứng S Pen |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, One UI 6.1 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Chính: Foldable Dynamic LTPO AMOLED 2X Phụ: Dynamic LTPO AMOLED 2X |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Chính: Foldable Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits (tối đa) 7.6 inches, QXGA+ (1856 x 2160 pixels); mật độ điểm ảnh ~374 ppi Phụ: Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, 1600 nits (tối đa) 6.3 inches, (968 x 2376 pixels), mật độ điểm ảnh ~410 ppi |
Độ phân giải: | Chính: 1856 x 2160 pixels Phụ: 968 x 2376 pixels |
Màn hình rộng: | Chính: 7.6 inches Phụ: 6.3 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 66mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 3x 12 MP, f/2.2, 123˚, 12mm (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@30fps, 4K@60fps, 1080p@60/120/240fps (con quay hồi chuyển-EIS), 720p@960fps (con quay hồi chuyển-EIS), HDR10+ |
Camera trước: | Camera selfie màn chính: 4 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), ẩn dưới màn hình Camera selfie màn phụ: 10 MP, f/2.2, 24mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@30fps, 4K@60fps, 1080p@60/120/240fps (con quay hồi chuyển-EIS), 720p@960fps (con quay hồi chuyển-EIS), HDR10+ |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.39GHz Cortex-X4 3x3.1GHz Cortex-A720 2x2.9GHz Cortex-A720 2x2.2GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.39 GHz & 3x3.1 GHz & 2x2.9 GHz & 2x2.2 GHz) GPU: Adreno 750 (1 GHz) |
RAM: | 12GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 (1 GHz) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Điện thoại gập kiểu quyển sổ Khung nhôm vuông vức Mặt lưng + màn hình sau bằng kính Gorilla Glass Victus 2 Kháng nước, bụi IP48; Hỗ trợ bút cảm ứng S Pen |
Kích thước: | Mở ra: 153.5 x 132.6 x 5.6 mm Gấp lại: 153.5 x 68.1 x 12.1 mm |
Trọng lượng (g): | 239 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4400 mAh Sạc nhanh 25W Sạc không dây 15W Sạc ngược không dây 4.5W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - International |
Loại Sim: | 2 Nano SIM và nhiều eSIM |
Khe gắn Sim: | 2 Nano SIM và nhiều eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo 32-bit/384kHz audio, tinh chỉnh bởi AKG |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Bảng giá Samsung Galaxy Z Fold 6 5G Chính hãng – Trả góp 0%, ứng dụng AI tiên tiến”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.