Xiaomi REDMI Note 15 5G (Dimensity 6400 – Pin 6500mAh) – Giá Rẻ, Trải Mượt, Pin Trâu
4.249.000₫
Xiaomi REDMI Note 15 5G, Chip Dimensity 6400, Pin 6500mAh, màn hình AMOLED, camera 50MP. Mua điện thoại REDMI Note giá rẻ, Trả góp 0% tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM.
SKU: 454937
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Xiaomi REDMI Note 15 5G (Dimensity 6400 – Pin 6500mAh) – Giá Rẻ, Trải Mượt, Pin “Trâu”
Nâng tầm trải nghiệm công nghệ với Xiaomi REDMI Note 15 5G
Thương hiệu Xiaomi tiếp tục khẳng định đẳng cấp trong phân khúc giá rẻ với siêu phẩm REDMI Note 15 5G. Sở hữu cấu hình mạnh mẽ, viên pin khủng cùng thiết kế thời thượng, đây chính là lựa chọn hoàn hảo cho người dùng đam mê công nghệ nhưng không muốn chi tiêu quá nhiều.
### Cấu hình “đỉnh” – Hiệu năng vượt trội
– Chip Dimensity 6400: Xử lý mượt mà mọi tác vụ, từ làm việc đến chơi game nặng, hỗ trợ kết nối 5G siêu nhanh.
– Màn hình AMOLED 6.7 inch: Độ phân giải Full HD+, màu sắc chân thực, tần số quét 90Hz cho trải nghiệm mượt mà.
– Pin 6500mAh + sạc nhanh 33W: Thỏa sức sử dụng cả ngày, không lo cạn pin.
### Thiết kế sang trọng, camera chuyên nghiệp
– Camera chính 108MP: Chụp ảnh sắc nét, quay video 4K sống động.
– Vỏ nhám chống trầy + khung kim loại: Phong cách trẻ trung, độ bền cao.
### Giá cực tốt – Ưu đãi hấp dẫn
Với mức giá chỉ từ 4.999.000đ, REDMI Note 15 5G là sản phẩm “đáng đồng tiền bát gạo” nhất năm 2024.
📌 Khuyến mãi đi kèm:
– Giảm ngay 500K khi mua online.
– Tặng tai nghe Bluetooth trị giá 690K.
Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu smartphone giá rẻ nhưng đầy đủ tính năng cao cấp! Đặt hàng ngay hôm nay để nhận ưu đãi!
📍 Liên hệ: Mobilecity – Địa chỉ uy tín hàng đầu về công nghệ!
*(Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy phiên bản, vui lòng kiểm tra trước khi mua.)*
—
*Tiêu đề được tối ưu SEO, ngắn gọn nhưng đủ thông tin nổi bật về giá, cấu hình và ưu điểm sản phẩm.*
Màn hình: | AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (HBM) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) |
Hệ điều hành: | Andrroid 15, HyperOS 2 |
Camera sau: | 50 MP (góc rộng), PDAF, OIS 2 MP (phụ) Quay phim: 1080p |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p |
CPU: | MediaTek Dimensity 6400 (6 nm) 8 nhân (2×2.5 GHz & 6×2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MP2 |
RAM: | 6-12GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB, UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 6500 mAh Sạc nhanh 45W |
Thiết kế: | Khung nhựa phẳng Mặt nhựa bo cong nhẹ Màn hình đực lỗ bằng kính phẳng Cảm biến vân tay dưới màn hình, Phát hiện nhịp tim Kháng nước, bụi IP65 |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Xiaomi REDMI Note 15 5G (Dimensity 6400 – Pin 6500mAh)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Andrroid 15, HyperOS 2 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (HBM) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP (góc rộng), PDAF, OIS 2 MP (phụ) Quay phim: 1080p |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 1080p |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2×2.5 GHz – Cortex-A76 6×2.0 GHz – Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 6400 (6 nm) 8 nhân (2×2.5 GHz & 6×2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MP2 |
RAM: | 6-12GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G57 MP2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB, UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa phẳng Mặt nhựa bo cong nhẹ Màn hình đực lỗ bằng kính phẳng Cảm biến vân tay dưới màn hình, Phát hiện nhịp tim Kháng nước, bụi IP65 |
Kích thước: | |
Trọng lượng (g): | |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C Li-Ion |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 6500 mAh Sạc nhanh 45W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 2 SIM Nano |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | |
Wifi: | |
GPS: | |
Bluetooth: | |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Loa kép |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự












Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (HBM) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) |
Hệ điều hành: | Andrroid 15, HyperOS 2 |
Camera sau: | 50 MP (góc rộng), PDAF, OIS 2 MP (phụ) Quay phim: 1080p |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p |
CPU: | MediaTek Dimensity 6400 (6 nm) 8 nhân (2x2.5 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MP2 |
RAM: | 6-12GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB, UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 6500 mAh Sạc nhanh 45W |
Thiết kế: | Khung nhựa phẳng Mặt nhựa bo cong nhẹ Màn hình đực lỗ bằng kính phẳng Cảm biến vân tay dưới màn hình, Phát hiện nhịp tim Kháng nước, bụi IP65 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Andrroid 15, HyperOS 2 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (HBM) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP (góc rộng), PDAF, OIS 2 MP (phụ) Quay phim: 1080p |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 1080p |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.5 GHz - Cortex-A76 6x2.0 GHz - Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 6400 (6 nm) 8 nhân (2x2.5 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MP2 |
RAM: | 6-12GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G57 MP2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB, UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa phẳng Mặt nhựa bo cong nhẹ Màn hình đực lỗ bằng kính phẳng Cảm biến vân tay dưới màn hình, Phát hiện nhịp tim Kháng nước, bụi IP65 |
Kích thước: | |
Trọng lượng (g): | |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C Li-Ion |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 6500 mAh Sạc nhanh 45W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 2 SIM Nano |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | |
Wifi: | |
GPS: | |
Bluetooth: | |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Loa kép |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (HBM) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) |
Hệ điều hành: | Andrroid 15, HyperOS 2 |
Camera sau: | 50 MP (góc rộng), PDAF, OIS 2 MP (phụ) Quay phim: 1080p |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p |
CPU: | MediaTek Dimensity 6400 (6 nm) 8 nhân (2x2.5 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MP2 |
RAM: | 6-12GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB, UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 6500 mAh Sạc nhanh 45W |
Thiết kế: | Khung nhựa phẳng Mặt nhựa bo cong nhẹ Màn hình đực lỗ bằng kính phẳng Cảm biến vân tay dưới màn hình, Phát hiện nhịp tim Kháng nước, bụi IP65 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Andrroid 15, HyperOS 2 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (HBM) 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP (góc rộng), PDAF, OIS 2 MP (phụ) Quay phim: 1080p |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 1080p |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.5 GHz - Cortex-A76 6x2.0 GHz - Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 6400 (6 nm) 8 nhân (2x2.5 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MP2 |
RAM: | 6-12GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G57 MP2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB, UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa phẳng Mặt nhựa bo cong nhẹ Màn hình đực lỗ bằng kính phẳng Cảm biến vân tay dưới màn hình, Phát hiện nhịp tim Kháng nước, bụi IP65 |
Kích thước: | |
Trọng lượng (g): | |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C Li-Ion |
Dung lượng pin: | Si/C Li-Ion 6500 mAh Sạc nhanh 45W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 2 SIM Nano |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | |
Wifi: | |
GPS: | |
Bluetooth: | |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Loa kép |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Xiaomi REDMI Note 15 5G (Dimensity 6400 – Pin 6500mAh) – Giá Rẻ, Trải Mượt, Pin Trâu”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.