Lenovo Xiaoxin Pad Pro 2022 (Snapdragon 870 5G) giá bán siêu rẻ
5.938.800₫ Giá gốc là: 5.938.800₫.4.949.000₫Giá hiện tại là: 4.949.000₫.
Tablet Lenovo Xiaoxin Pad Pro 2022 Giá rẻ nhất tại Hà Nội, Tp.HCM, Đà Nẵng. Mua máy tính bảng Lenovo chip Snapdragon 870, pin trâu 8200 mAh, Trả góp lãi xuất thấp.
SKU: 1512
Màn hình: | OLED, 11.2 inches, 2K (1536 x 2560 pixels), 120Hz, 600nits |
Hệ điều hành: | Android 12, ZUI 14 |
Camera sau: | 13 MP (góc rộng), AF |
Camera trước: | 8 MP |
CPU: | Bản 1: Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) – (1×3.2 GHz & 3×2.42 GHz & 4×1.80 GHz). Bản 2: MediaTek Kompanio 1300T (6 nm) – (4×2.6 GHz & 4×2.0 GHz) |
RAM: | 6-8GB |
Bộ nhớ trong: | 128GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | Không hỗ trợ |
Dung lượng pin: | 8200 mAh, sạc 30W (bản Kompanio 1300T) và sạc 68W (Snapdragon 870) |
Thiết kế: | Khung nhôm + Mặt lưng nhôm; Hỗ trợ bút stylus (từ tính) |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Lenovo Xiaoxin Pad Pro 2022 (Màn 2K 120Hz)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, ZUI 14 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 11.2 inches, 2K (1536 x 2560 pixels), 120Hz, 600nits |
Độ phân giải: | 1536 x 2560 pixels |
Màn hình rộng: | 11.2 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 13 MP (góc rộng), AF |
Camera trước: | 8 MP |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | FF RGB, AF, tự động lấy nét |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | (1×3.2 GHz & 3×2.42 GHz & 4×1.80 GHz) hoặc (4×2.6 GHz & 4×2.0 GHz) |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Bản 1: Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) – (1×3.2 GHz & 3×2.42 GHz & 4×1.80 GHz). Bản 2: MediaTek Kompanio 1300T (6 nm) – (4×2.6 GHz & 4×2.0 GHz) |
RAM: | 6-8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 650 hoặc ARM Mali-G77 MC9 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 1TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm + Mặt lưng nhôm; Hỗ trợ bút stylus (từ tính) |
Kích thước: | 263.66 x 166.67 x 6.8 mm |
Trọng lượng (g): | 480 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | 8200 mAh, sạc 30W (bản Kompanio 1300T) và sạc 68W (Snapdragon 870) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | |
4G: | |
Loại Sim: | Không hỗ trợ |
Khe gắn Sim: | Không hỗ trợ |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band 2.4GHz & 5GHz, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | Có |
Bluetooth: | Có |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2 |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



Liên hệ
Còn hàng - Giao nhanh



Liên hệ
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | OLED, 11.2 inches, 2K (1536 x 2560 pixels), 120Hz, 600nits |
Hệ điều hành: | Android 12, ZUI 14 |
Camera sau: | 13 MP (góc rộng), AF |
Camera trước: | 8 MP |
CPU: | Bản 1: Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) - (1x3.2 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.80 GHz). Bản 2: MediaTek Kompanio 1300T (6 nm) - (4x2.6 GHz & 4x2.0 GHz) |
RAM: | 6-8GB |
Bộ nhớ trong: | 128GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | Không hỗ trợ |
Dung lượng pin: | 8200 mAh, sạc 30W (bản Kompanio 1300T) và sạc 68W (Snapdragon 870) |
Thiết kế: | Khung nhôm + Mặt lưng nhôm; Hỗ trợ bút stylus (từ tính) |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, ZUI 14 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 11.2 inches, 2K (1536 x 2560 pixels), 120Hz, 600nits |
Độ phân giải: | 1536 x 2560 pixels |
Màn hình rộng: | 11.2 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 13 MP (góc rộng), AF |
Camera trước: | 8 MP |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | FF RGB, AF, tự động lấy nét |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | (1x3.2 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.80 GHz) hoặc (4x2.6 GHz & 4x2.0 GHz) |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Bản 1: Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) - (1x3.2 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.80 GHz). Bản 2: MediaTek Kompanio 1300T (6 nm) - (4x2.6 GHz & 4x2.0 GHz) |
RAM: | 6-8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 650 hoặc ARM Mali-G77 MC9 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 1TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm + Mặt lưng nhôm; Hỗ trợ bút stylus (từ tính) |
Kích thước: | 263.66 x 166.67 x 6.8 mm |
Trọng lượng (g): | 480 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | 8200 mAh, sạc 30W (bản Kompanio 1300T) và sạc 68W (Snapdragon 870) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | |
4G: | |
Loại Sim: | Không hỗ trợ |
Khe gắn Sim: | Không hỗ trợ |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band 2.4GHz & 5GHz, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | Có |
Bluetooth: | Có |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2 |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | OLED, 11.2 inches, 2K (1536 x 2560 pixels), 120Hz, 600nits |
Hệ điều hành: | Android 12, ZUI 14 |
Camera sau: | 13 MP (góc rộng), AF |
Camera trước: | 8 MP |
CPU: | Bản 1: Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) - (1x3.2 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.80 GHz). Bản 2: MediaTek Kompanio 1300T (6 nm) - (4x2.6 GHz & 4x2.0 GHz) |
RAM: | 6-8GB |
Bộ nhớ trong: | 128GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | Không hỗ trợ |
Dung lượng pin: | 8200 mAh, sạc 30W (bản Kompanio 1300T) và sạc 68W (Snapdragon 870) |
Thiết kế: | Khung nhôm + Mặt lưng nhôm; Hỗ trợ bút stylus (từ tính) |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, ZUI 14 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 11.2 inches, 2K (1536 x 2560 pixels), 120Hz, 600nits |
Độ phân giải: | 1536 x 2560 pixels |
Màn hình rộng: | 11.2 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 13 MP (góc rộng), AF |
Camera trước: | 8 MP |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | FF RGB, AF, tự động lấy nét |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | (1x3.2 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.80 GHz) hoặc (4x2.6 GHz & 4x2.0 GHz) |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Bản 1: Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) - (1x3.2 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.80 GHz). Bản 2: MediaTek Kompanio 1300T (6 nm) - (4x2.6 GHz & 4x2.0 GHz) |
RAM: | 6-8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 650 hoặc ARM Mali-G77 MC9 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 1TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm + Mặt lưng nhôm; Hỗ trợ bút stylus (từ tính) |
Kích thước: | 263.66 x 166.67 x 6.8 mm |
Trọng lượng (g): | 480 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | 8200 mAh, sạc 30W (bản Kompanio 1300T) và sạc 68W (Snapdragon 870) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | |
4G: | |
Loại Sim: | Không hỗ trợ |
Khe gắn Sim: | Không hỗ trợ |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band 2.4GHz & 5GHz, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | Có |
Bluetooth: | Có |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2 |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Lenovo Xiaoxin Pad Pro 2022 (Snapdragon 870 5G) giá bán siêu rẻ”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.