OPPO Find N3 Flip 5G (Dimensity 9200) – Mức giá hấp dẫn, hỗ trợ trả góp 0%
17.449.000₫
17.449.000₫
OPPO Find N3 Flip 5G chip Dimensity 9200, camera 50MP OIS. Địa chỉ mua OPPO N3 Flip giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM. Hỗ trợ trả góp 0%, trả góp thẻ tín dụng.
SKU: 10810
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1600 nits (tối đa) 6.8 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ 21:9 Màn phụ: AMOLED, 800 nits (HBM), 900 nits (tối đa) 3.26 inches, 382 x 720 pixels Corning Gorilla Glass Victus |
Hệ điều hành: | Android 13, ColorOS 13.2 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), multi-directional PDAF, OIS 32 MP, f/2.0, 47mm (tele), zoom quang 2x, PDAF 48 MP, f/2.2, 14mm, 114˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS |
Camera trước: | 32MP, f/2.4, 21mm (góc rộng), AF HDR, panorama Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps; gyro-EIS |
CPU: | MediaTek Dimensity 9200 (4 nm) 8 nhân (1×3.05 GHz & 3×2.85 GHz & 4×1.80 GHz) GPU: Immortalis-G715 MC11 |
RAM: | 12GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4300 mAh Sạc nhanh 44W Sạc 50% trong 23 ph (QC) Hỗ trợ sạc ngược (dây) |
Thiết kế: | Điện thoại gập kiểu vỏ sò Khung nhôm, mặt lưng nhựa |
Xem thêm cấu hình chi tiết
OPPO Find N3 Flip 5G (Dimensity 9200)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, ColorOS 13.2 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED Màn phụ: AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1600 nits (tối đa) 6.8 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ 21:9 Màn phụ: AMOLED, 800 nits (HBM), 900 nits (tối đa) 3.26 inches, 382 x 720 pixels Corning Gorilla Glass Victus |
Độ phân giải: | Màn chính: 1080 x 2520 pixels Màn phụ: 382 x 720 pixels |
Màn hình rộng: | Màn chính: 6.8 inches Màn phụ: 3.26 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), multi-directional PDAF, OIS 32 MP, f/2.0, 47mm (tele), zoom quang 2x, PDAF 48 MP, f/2.2, 14mm, 114˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS |
Camera trước: | 32MP, f/2.4, 21mm (góc rộng), AF HDR, panorama Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps; gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Hasselblad, LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.05 GHz & 3×2.85 GHz & 4×1.80 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 9200 (4 nm) 8 nhân (1×3.05 GHz & 3×2.85 GHz & 4×1.80 GHz) GPU: Immortalis-G715 MC11 |
RAM: | 12GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Immortalis-G715 MC11 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Điện thoại gập kiểu vỏ sò Khung nhôm, mặt lưng nhựa |
Kích thước: | Khi mở ra: 166.4 x 75.8 x 7.8 mm Khi gấp lại: 85.5 x 75.8 x 16.5 mm |
Trọng lượng (g): | 198 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4300 mAh Sạc nhanh 44W Sạc 50% trong 23 ph (QC) Hỗ trợ sạc ngược (dây) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, tri-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC (eSE, HCE, NFC-SIM) |
Cổng sạc: | Type-C 2.0 |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C 2.0 |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

19.949.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



8.949.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1600 nits (tối đa) 6.8 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ 21:9 Màn phụ: AMOLED, 800 nits (HBM), 900 nits (tối đa) 3.26 inches, 382 x 720 pixels Corning Gorilla Glass Victus |
Hệ điều hành: | Android 13, ColorOS 13.2 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), multi-directional PDAF, OIS 32 MP, f/2.0, 47mm (tele), zoom quang 2x, PDAF 48 MP, f/2.2, 14mm, 114˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS |
Camera trước: | 32MP, f/2.4, 21mm (góc rộng), AF HDR, panorama Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps; gyro-EIS |
CPU: | MediaTek Dimensity 9200 (4 nm) 8 nhân (1x3.05 GHz & 3x2.85 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Immortalis-G715 MC11 |
RAM: | 12GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4300 mAh Sạc nhanh 44W Sạc 50% trong 23 ph (QC) Hỗ trợ sạc ngược (dây) |
Thiết kế: | Điện thoại gập kiểu vỏ sò Khung nhôm, mặt lưng nhựa |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, ColorOS 13.2 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED Màn phụ: AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1600 nits (tối đa) 6.8 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ 21:9 Màn phụ: AMOLED, 800 nits (HBM), 900 nits (tối đa) 3.26 inches, 382 x 720 pixels Corning Gorilla Glass Victus |
Độ phân giải: | Màn chính: 1080 x 2520 pixels Màn phụ: 382 x 720 pixels |
Màn hình rộng: | Màn chính: 6.8 inches Màn phụ: 3.26 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), multi-directional PDAF, OIS 32 MP, f/2.0, 47mm (tele), zoom quang 2x, PDAF 48 MP, f/2.2, 14mm, 114˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS |
Camera trước: | 32MP, f/2.4, 21mm (góc rộng), AF HDR, panorama Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps; gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Hasselblad, LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.05 GHz & 3x2.85 GHz & 4x1.80 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 9200 (4 nm) 8 nhân (1x3.05 GHz & 3x2.85 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Immortalis-G715 MC11 |
RAM: | 12GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Immortalis-G715 MC11 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Điện thoại gập kiểu vỏ sò Khung nhôm, mặt lưng nhựa |
Kích thước: | Khi mở ra: 166.4 x 75.8 x 7.8 mm Khi gấp lại: 85.5 x 75.8 x 16.5 mm |
Trọng lượng (g): | 198 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4300 mAh Sạc nhanh 44W Sạc 50% trong 23 ph (QC) Hỗ trợ sạc ngược (dây) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, tri-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC (eSE, HCE, NFC-SIM) |
Cổng sạc: | Type-C 2.0 |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C 2.0 |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1600 nits (tối đa) 6.8 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ 21:9 Màn phụ: AMOLED, 800 nits (HBM), 900 nits (tối đa) 3.26 inches, 382 x 720 pixels Corning Gorilla Glass Victus |
Hệ điều hành: | Android 13, ColorOS 13.2 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), multi-directional PDAF, OIS 32 MP, f/2.0, 47mm (tele), zoom quang 2x, PDAF 48 MP, f/2.2, 14mm, 114˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS |
Camera trước: | 32MP, f/2.4, 21mm (góc rộng), AF HDR, panorama Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps; gyro-EIS |
CPU: | MediaTek Dimensity 9200 (4 nm) 8 nhân (1x3.05 GHz & 3x2.85 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Immortalis-G715 MC11 |
RAM: | 12GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4300 mAh Sạc nhanh 44W Sạc 50% trong 23 ph (QC) Hỗ trợ sạc ngược (dây) |
Thiết kế: | Điện thoại gập kiểu vỏ sò Khung nhôm, mặt lưng nhựa |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, ColorOS 13.2 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED Màn phụ: AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1600 nits (tối đa) 6.8 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ 21:9 Màn phụ: AMOLED, 800 nits (HBM), 900 nits (tối đa) 3.26 inches, 382 x 720 pixels Corning Gorilla Glass Victus |
Độ phân giải: | Màn chính: 1080 x 2520 pixels Màn phụ: 382 x 720 pixels |
Màn hình rộng: | Màn chính: 6.8 inches Màn phụ: 3.26 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), multi-directional PDAF, OIS 32 MP, f/2.0, 47mm (tele), zoom quang 2x, PDAF 48 MP, f/2.2, 14mm, 114˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS |
Camera trước: | 32MP, f/2.4, 21mm (góc rộng), AF HDR, panorama Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps; gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Hasselblad, LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.05 GHz & 3x2.85 GHz & 4x1.80 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 9200 (4 nm) 8 nhân (1x3.05 GHz & 3x2.85 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Immortalis-G715 MC11 |
RAM: | 12GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Immortalis-G715 MC11 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Điện thoại gập kiểu vỏ sò Khung nhôm, mặt lưng nhựa |
Kích thước: | Khi mở ra: 166.4 x 75.8 x 7.8 mm Khi gấp lại: 85.5 x 75.8 x 16.5 mm |
Trọng lượng (g): | 198 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4300 mAh Sạc nhanh 44W Sạc 50% trong 23 ph (QC) Hỗ trợ sạc ngược (dây) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, tri-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC (eSE, HCE, NFC-SIM) |
Cổng sạc: | Type-C 2.0 |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C 2.0 |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “OPPO Find N3 Flip 5G (Dimensity 9200) – Mức giá hấp dẫn, hỗ trợ trả góp 0%”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.