Xiaomi 14T Pro Cũ (Chính Hãng – Đẹp 99%) Giá Rẻ, Bảo Hành 6 Tháng
11.199.000₫
Xiaomi 14T Pro cũ Chính hãng – Đẹp 99%, nguyên bản |12-256GB|12-512GB|12GB-1TB|16-512GB. Máu điện thoại Xiaomi cũ giá rẻ, Trả góp 0% tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM.
SKU: 447836
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Xiaomi 14T Pro Cũ (Chính Hãng – Đẹp 99%) Giá Rẻ, Bảo Hành 6 Tháng
Giới thiệu sản phẩm:
Xiaomi 14T Pro cũ chính hãng là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một flagship mạnh mẽ với mức giá hấp dẫn. Sản phẩm được kiểm tra kỹ lưỡng, đảm bảo tình trạng đẹp 99% – gần như mới, không móp méo, trầy xước.
Đặc điểm nổi bật:
✔️ Chính hãng 100%, nguyên bản, không qua sửa chữa.
✔️ Màn hình AMOLED 120Hz sắc nét, hiển thị sống động.
✔️ Hiệu năng đỉnh cao với chip Snapdragon 8 Gen 2, xử lý mọi tác vụ mượt mà.
✔️ Camera 108MP chuyên nghiệp, chụp ảnh siêu rõ nét.
✔️ Pin khủng 5000mAh, sạc nhanh 120W tiện lợi.
✔️ Bảo hành 6 tháng toàn diện, hỗ trợ đổi trả nếu lỗi.
Ưu đãi hấp dẫn:
🎁 Giá thành cực tốt so với chất lượng.
🎁 Tặng ốp lưng, cáp sạc chính hãng.
🎁 Hỗ trợ trả góp lãi suất 0%.
Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu chiếc Xiaomi 14T Pro cao cấp với mức giá tiết kiệm! Liên hệ ngay để được tư vấn và đặt hàng nhanh nhất!
📞 Hotline: [Số điện thoại] 🏪 Địa chỉ: [Địa chỉ cửa hàng] 🌐 Website: [Link website]
*Mua ngay – Trải nghiệm khác biệt!*
Màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (HBM), 4000 nits (peak) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi Kính chống trầy xước/va đập |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.6, 23mm (góc rộng), 1/1.31″, 1.2µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 60mm (tele), 1/2.88″, 0.61µm, PDAF, zoom quang 2.6x 12 MP, f/2.2, 15mm (góc siêu rộng), 1/3.06″, 1.12µm Quay phim: 8K@24/30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, 10-bit Rec. 2020, HDR10+ |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 25mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps, HDR10+ |
CPU: | MediaTek Dimensity 9300 Plus (4 nm) 8 nhân (1×3.4 GHz & 3×2.85 GHz &4×2.0 GHz) GPU: Immortalis-G720 MC12 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X (8533Mbps) |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | Nano SIM, eSIM Hoặc eSIM Hoặc 2 Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 120W, PD3.0, QC4, 100% trong 19 phút (QC) Sạc không dây 50W, sạc 100% trong 45 phút (QC) |
Thiết kế: | Khung nhôm vuông vức Mặt lưng kính bo cong nhẹ Kháng nước, bụi IP68 (ngâm nước dưới 2m trong 30 phút) |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Xiaomi 14T Pro cũ (Chính hãng – Đẹp 99%)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (HBM), 4000 nits (peak) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi Kính chống trầy xước/va đập |
Độ phân giải: | 1220 x 2712 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.6, 23mm (góc rộng), 1/1.31″, 1.2µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 60mm (tele), 1/2.88″, 0.61µm, PDAF, zoom quang 2.6x 12 MP, f/2.2, 15mm (góc siêu rộng), 1/3.06″, 1.12µm Quay phim: 8K@24/30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, 10-bit Rec. 2020, HDR10+ |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 25mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps, HDR10+ |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Leica lens, Ultra HDR, LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24/30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, 10-bit Rec. 2020, HDR10+ |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.4 GHz Cortex-X4 3×2.85 GHz Cortex-X4 4×2.0 GHz Cortex-A720 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 9300 Plus (4 nm) 8 nhân (1×3.4 GHz & 3×2.85 GHz &4×2.0 GHz) GPU: Immortalis-G720 MC12 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X (8533Mbps) |
Chip đồ họa (GPU): | Immortalis-G720 MC12 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm vuông vức Mặt lưng kính bo cong nhẹ Kháng nước, bụi IP68 (ngâm nước dưới 2m trong 30 phút) |
Kích thước: | 160.4 x 75.1 x 8.4 mm |
Trọng lượng (g): | 209 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 120W, PD3.0, QC4, 100% trong 19 phút (QC) Sạc không dây 50W, sạc 100% trong 45 phút (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | Nano SIM, eSIM Hoặc eSIM Hoặc 2 Nano SIM |
Khe gắn Sim: | Nano SIM, eSIM Hoặc eSIM Hoặc 2 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1C+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, LHDC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo, Dolby Atmos 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res Wireless audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự














Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (HBM), 4000 nits (peak) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi Kính chống trầy xước/va đập |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.6, 23mm (góc rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 60mm (tele), 1/2.88", 0.61µm, PDAF, zoom quang 2.6x 12 MP, f/2.2, 15mm (góc siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm Quay phim: 8K@24/30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, 10-bit Rec. 2020, HDR10+ |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 25mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps, HDR10+ |
CPU: | MediaTek Dimensity 9300 Plus (4 nm) 8 nhân (1x3.4 GHz & 3x2.85 GHz &4x2.0 GHz) GPU: Immortalis-G720 MC12 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X (8533Mbps) |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | Nano SIM, eSIM Hoặc eSIM Hoặc 2 Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 120W, PD3.0, QC4, 100% trong 19 phút (QC) Sạc không dây 50W, sạc 100% trong 45 phút (QC) |
Thiết kế: | Khung nhôm vuông vức Mặt lưng kính bo cong nhẹ Kháng nước, bụi IP68 (ngâm nước dưới 2m trong 30 phút) |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (HBM), 4000 nits (peak) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi Kính chống trầy xước/va đập |
Độ phân giải: | 1220 x 2712 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.6, 23mm (góc rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 60mm (tele), 1/2.88", 0.61µm, PDAF, zoom quang 2.6x 12 MP, f/2.2, 15mm (góc siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm Quay phim: 8K@24/30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, 10-bit Rec. 2020, HDR10+ |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 25mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps, HDR10+ |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Leica lens, Ultra HDR, LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24/30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, 10-bit Rec. 2020, HDR10+ |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.4 GHz Cortex-X4 3x2.85 GHz Cortex-X4 4x2.0 GHz Cortex-A720 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 9300 Plus (4 nm) 8 nhân (1x3.4 GHz & 3x2.85 GHz &4x2.0 GHz) GPU: Immortalis-G720 MC12 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X (8533Mbps) |
Chip đồ họa (GPU): | Immortalis-G720 MC12 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm vuông vức Mặt lưng kính bo cong nhẹ Kháng nước, bụi IP68 (ngâm nước dưới 2m trong 30 phút) |
Kích thước: | 160.4 x 75.1 x 8.4 mm |
Trọng lượng (g): | 209 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 120W, PD3.0, QC4, 100% trong 19 phút (QC) Sạc không dây 50W, sạc 100% trong 45 phút (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | Nano SIM, eSIM Hoặc eSIM Hoặc 2 Nano SIM |
Khe gắn Sim: | Nano SIM, eSIM Hoặc eSIM Hoặc 2 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1C+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, LHDC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo, Dolby Atmos 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res Wireless audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (HBM), 4000 nits (peak) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi Kính chống trầy xước/va đập |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.6, 23mm (góc rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 60mm (tele), 1/2.88", 0.61µm, PDAF, zoom quang 2.6x 12 MP, f/2.2, 15mm (góc siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm Quay phim: 8K@24/30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, 10-bit Rec. 2020, HDR10+ |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 25mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps, HDR10+ |
CPU: | MediaTek Dimensity 9300 Plus (4 nm) 8 nhân (1x3.4 GHz & 3x2.85 GHz &4x2.0 GHz) GPU: Immortalis-G720 MC12 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X (8533Mbps) |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | Nano SIM, eSIM Hoặc eSIM Hoặc 2 Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 120W, PD3.0, QC4, 100% trong 19 phút (QC) Sạc không dây 50W, sạc 100% trong 45 phút (QC) |
Thiết kế: | Khung nhôm vuông vức Mặt lưng kính bo cong nhẹ Kháng nước, bụi IP68 (ngâm nước dưới 2m trong 30 phút) |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (HBM), 4000 nits (peak) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi Kính chống trầy xước/va đập |
Độ phân giải: | 1220 x 2712 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.6, 23mm (góc rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 60mm (tele), 1/2.88", 0.61µm, PDAF, zoom quang 2.6x 12 MP, f/2.2, 15mm (góc siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm Quay phim: 8K@24/30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, 10-bit Rec. 2020, HDR10+ |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 25mm (góc rộng), HDR Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps, HDR10+ |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Leica lens, Ultra HDR, LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24/30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, 10-bit Rec. 2020, HDR10+ |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.4 GHz Cortex-X4 3x2.85 GHz Cortex-X4 4x2.0 GHz Cortex-A720 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | MediaTek Dimensity 9300 Plus (4 nm) 8 nhân (1x3.4 GHz & 3x2.85 GHz &4x2.0 GHz) GPU: Immortalis-G720 MC12 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X (8533Mbps) |
Chip đồ họa (GPU): | Immortalis-G720 MC12 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm vuông vức Mặt lưng kính bo cong nhẹ Kháng nước, bụi IP68 (ngâm nước dưới 2m trong 30 phút) |
Kích thước: | 160.4 x 75.1 x 8.4 mm |
Trọng lượng (g): | 209 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 120W, PD3.0, QC4, 100% trong 19 phút (QC) Sạc không dây 50W, sạc 100% trong 45 phút (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE, 5G |
Loại Sim: | Nano SIM, eSIM Hoặc eSIM Hoặc 2 Nano SIM |
Khe gắn Sim: | Nano SIM, eSIM Hoặc eSIM Hoặc 2 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1C+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, LHDC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo, Dolby Atmos 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res Wireless audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Xiaomi 14T Pro Cũ (Chính Hãng – Đẹp 99%) Giá Rẻ, Bảo Hành 6 Tháng”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.