Bảng giá Realme C65 Chính hãng (Sạc nhanh 45W) rẻ nhất, trả góp
2.398.000₫
2.398.000₫
Realme C65 Chính hãng chip Helio G85, màn hình LCD 90Hz mượt mà. Mua điện thoại Realme giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM, hỗ trơ mua trả góp 0% thủ tục chỉ từ 15 phút.
SKU: 1602
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | IPS LCD, 90Hz, 500nits (thông thường), 625 nits (tối đa) 6.67 inches, Full HD+ (720 x 1604 Pixels) Kính cường lực Kylin |
Hệ điều hành: | Android 14, Realme UI 5.0 |
Camera sau: | 50 MP, AI, f/1.8 (góc rộng) Cảm biến Flicker Quay phim: 1080p@30fps, 720p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.05 (góc rộng) Chụp đêm, chân dung, time-lapse Quay phim: 1080p@30fps, 720p@30fps |
CPU: | Mediatek MT6769Z Helio G85 (12nm) 8 nhân (2×2.0 GHz & 6×1.8 GHz) GPU: Mali-G52 MC2 |
RAM: | 6-8GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB |
Thẻ SIM: | 2 Khe Nano SIM + 1 Micro SD |
Dung lượng pin: | 5000 mAh Sạc nhanh 45W |
Thiết kế: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa phẳng bóng bẩy Kháng nước, bụi IP54 |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Realme C65 Chính hãng (Sạc nhanh 45W)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, Realme UI 5.0 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 90Hz, 500nits (thông thường), 625 nits (tối đa) 6.67 inches, Full HD+ (720 x 1604 Pixels) Kính cường lực Kylin |
Độ phân giải: | 720 x 1604 Pixels |
Màn hình rộng: | 6.72 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, AI, f/1.8 (góc rộng) Cảm biến Flicker Quay phim: 1080p@30fps, 720p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.05 (góc rộng) Chụp đêm, chân dung, time-lapse Quay phim: 1080p@30fps, 720p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Ảnh, video, chụp đêm, chụp ảnh đường phố, chụp high pixel, chuyên nghiệp, toàn cảnh, chân dung, time-lapse, chuyển động chậm, chụp mô hình, movie, hypertext, Google Lens |
Quay phim: | 1080p@30fps, 720p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2×2.0 GHz Cortex-A75 6×1.8 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek MT6769Z Helio G85 (12nm) 8 nhân (2×2.0 GHz & 6×1.8 GHz) GPU: Mali-G52 MC2 |
RAM: | 6-8GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G52 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 2TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa phẳng bóng bẩy Kháng nước, bụi IP54 |
Kích thước: | 164.6 x 76.1 x 7.7 mm |
Trọng lượng (g): | 185 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | 5000 mAh Sạc nhanh 45W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | WCDMA: Bands 1/5/8 GSM: 850/900/1800/1900MHz |
4G: | FDD-LTE: Bands 1/3/5/7/8/20/28 TD-LTE: Bands 38/40/41(2496-2690MHz) |
Loại Sim: | 2 Khe Nano SIM + 1 Micro SD |
Khe gắn Sim: | 2 Khe Nano SIM + 1 Micro SD |
Wifi: | Wi-Fi hotspotDual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
GPS: | GPS / GLONASS / GALILEO / Beidou/ QZSS |
Bluetooth: | Bluetooth 5.0 |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C, OTG |
Kết nối khác: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

Liên hệ
Còn hàng - Giao nhanh



Liên hệ
Còn hàng - Giao nhanh



Liên hệ
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 90Hz, 500nits (thông thường), 625 nits (tối đa) 6.67 inches, Full HD+ (720 x 1604 Pixels) Kính cường lực Kylin |
Hệ điều hành: | Android 14, Realme UI 5.0 |
Camera sau: | 50 MP, AI, f/1.8 (góc rộng) Cảm biến Flicker Quay phim: 1080p@30fps, 720p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.05 (góc rộng) Chụp đêm, chân dung, time-lapse Quay phim: 1080p@30fps, 720p@30fps |
CPU: | Mediatek MT6769Z Helio G85 (12nm) 8 nhân (2x2.0 GHz & 6x1.8 GHz) GPU: Mali-G52 MC2 |
RAM: | 6-8GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB |
Thẻ SIM: | 2 Khe Nano SIM + 1 Micro SD |
Dung lượng pin: | 5000 mAh Sạc nhanh 45W |
Thiết kế: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa phẳng bóng bẩy Kháng nước, bụi IP54 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, Realme UI 5.0 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 90Hz, 500nits (thông thường), 625 nits (tối đa) 6.67 inches, Full HD+ (720 x 1604 Pixels) Kính cường lực Kylin |
Độ phân giải: | 720 x 1604 Pixels |
Màn hình rộng: | 6.72 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, AI, f/1.8 (góc rộng) Cảm biến Flicker Quay phim: 1080p@30fps, 720p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.05 (góc rộng) Chụp đêm, chân dung, time-lapse Quay phim: 1080p@30fps, 720p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Ảnh, video, chụp đêm, chụp ảnh đường phố, chụp high pixel, chuyên nghiệp, toàn cảnh, chân dung, time-lapse, chuyển động chậm, chụp mô hình, movie, hypertext, Google Lens |
Quay phim: | 1080p@30fps, 720p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.0 GHz Cortex-A75 6x1.8 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek MT6769Z Helio G85 (12nm) 8 nhân (2x2.0 GHz & 6x1.8 GHz) GPU: Mali-G52 MC2 |
RAM: | 6-8GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G52 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 2TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa phẳng bóng bẩy Kháng nước, bụi IP54 |
Kích thước: | 164.6 x 76.1 x 7.7 mm |
Trọng lượng (g): | 185 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | 5000 mAh Sạc nhanh 45W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | WCDMA: Bands 1/5/8 GSM: 850/900/1800/1900MHz |
4G: | FDD-LTE: Bands 1/3/5/7/8/20/28 TD-LTE: Bands 38/40/41(2496-2690MHz) |
Loại Sim: | 2 Khe Nano SIM + 1 Micro SD |
Khe gắn Sim: | 2 Khe Nano SIM + 1 Micro SD |
Wifi: | Wi-Fi hotspotDual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
GPS: | GPS / GLONASS / GALILEO / Beidou/ QZSS |
Bluetooth: | Bluetooth 5.0 |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C, OTG |
Kết nối khác: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD, 90Hz, 500nits (thông thường), 625 nits (tối đa) 6.67 inches, Full HD+ (720 x 1604 Pixels) Kính cường lực Kylin |
Hệ điều hành: | Android 14, Realme UI 5.0 |
Camera sau: | 50 MP, AI, f/1.8 (góc rộng) Cảm biến Flicker Quay phim: 1080p@30fps, 720p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.05 (góc rộng) Chụp đêm, chân dung, time-lapse Quay phim: 1080p@30fps, 720p@30fps |
CPU: | Mediatek MT6769Z Helio G85 (12nm) 8 nhân (2x2.0 GHz & 6x1.8 GHz) GPU: Mali-G52 MC2 |
RAM: | 6-8GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB |
Thẻ SIM: | 2 Khe Nano SIM + 1 Micro SD |
Dung lượng pin: | 5000 mAh Sạc nhanh 45W |
Thiết kế: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa phẳng bóng bẩy Kháng nước, bụi IP54 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, Realme UI 5.0 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 90Hz, 500nits (thông thường), 625 nits (tối đa) 6.67 inches, Full HD+ (720 x 1604 Pixels) Kính cường lực Kylin |
Độ phân giải: | 720 x 1604 Pixels |
Màn hình rộng: | 6.72 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, AI, f/1.8 (góc rộng) Cảm biến Flicker Quay phim: 1080p@30fps, 720p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.05 (góc rộng) Chụp đêm, chân dung, time-lapse Quay phim: 1080p@30fps, 720p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Ảnh, video, chụp đêm, chụp ảnh đường phố, chụp high pixel, chuyên nghiệp, toàn cảnh, chân dung, time-lapse, chuyển động chậm, chụp mô hình, movie, hypertext, Google Lens |
Quay phim: | 1080p@30fps, 720p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.0 GHz Cortex-A75 6x1.8 GHz Cortex-A55 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek MT6769Z Helio G85 (12nm) 8 nhân (2x2.0 GHz & 6x1.8 GHz) GPU: Mali-G52 MC2 |
RAM: | 6-8GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G52 MC2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 2TB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa phẳng bóng bẩy Kháng nước, bụi IP54 |
Kích thước: | 164.6 x 76.1 x 7.7 mm |
Trọng lượng (g): | 185 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | 5000 mAh Sạc nhanh 45W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | WCDMA: Bands 1/5/8 GSM: 850/900/1800/1900MHz |
4G: | FDD-LTE: Bands 1/3/5/7/8/20/28 TD-LTE: Bands 38/40/41(2496-2690MHz) |
Loại Sim: | 2 Khe Nano SIM + 1 Micro SD |
Khe gắn Sim: | 2 Khe Nano SIM + 1 Micro SD |
Wifi: | Wi-Fi hotspotDual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
GPS: | GPS / GLONASS / GALILEO / Beidou/ QZSS |
Bluetooth: | Bluetooth 5.0 |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C, OTG |
Kết nối khác: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Bảng giá Realme C65 Chính hãng (Sạc nhanh 45W) rẻ nhất, trả góp”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.