Mua ngay Vivo Y93 giá siêu rẻ tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM!
-1.000₫
-1.000₫
Điện thoại Vivo Y93 giá rẻ nhất tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM. Hãy đến cửa hàng Viễn Đông Mobile để mua ngay điện thoại Y93 với giá tốt nhất và ưu đãi cực hấp dẫn.
SKU: 78396
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | IPS LCD 6.2 inches, HD+ (720 x 1520 pixels) Tỷ lệ 19:9 |
Hệ điều hành: | Android 8.1 (Oreo), Funtouch 4.5 |
Camera sau: | 13 MP, f/2.2, PDAF 2 MP, f/2.4, (độ sâu) 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 (12nm) 8 nhân (4×1,95 GHz & 4×1,45 GHz) GPU: Adreno 505 |
RAM: | 4GB |
Bộ nhớ trong: | 64GB |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4030 mAh |
Thiết kế: | Thanh + Cảm ứng |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Vivo Y93 (Snapdragon 439)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 8.1 (Oreo), Funtouch 4.5 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD 6.2 inches, HD+ (720 x 1520 pixels) Tỷ lệ 19:9 |
Độ phân giải: | 720 x 1520 pixels |
Màn hình rộng: | 6.2 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 13 MP, f/2.2, PDAF 2 MP, f/2.4, (độ sâu) 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Đèn flash LED, toàn cảnh |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 4×1,95 GHz & 4×1,45 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 (12nm) 8 nhân (4×1,95 GHz & 4×1,45 GHz) GPU: Adreno 505 |
RAM: | 4GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 505 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 64GB |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không giới hạn |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước: | 155.1 x 75.1 x 8.3 mm |
Trọng lượng (g): | 163.5 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4030 mAh |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
4G: | 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, BDS |
Bluetooth: | 4.2, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | microUSB 2.0, OTG |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | MicroUSB |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | MicroUSB |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

7.049.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



-1.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



5.249.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD 6.2 inches, HD+ (720 x 1520 pixels) Tỷ lệ 19:9 |
Hệ điều hành: | Android 8.1 (Oreo), Funtouch 4.5 |
Camera sau: | 13 MP, f/2.2, PDAF 2 MP, f/2.4, (độ sâu) 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 (12nm) 8 nhân (4x1,95 GHz & 4x1,45 GHz) GPU: Adreno 505 |
RAM: | 4GB |
Bộ nhớ trong: | 64GB |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4030 mAh |
Thiết kế: | Thanh + Cảm ứng |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 8.1 (Oreo), Funtouch 4.5 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD 6.2 inches, HD+ (720 x 1520 pixels) Tỷ lệ 19:9 |
Độ phân giải: | 720 x 1520 pixels |
Màn hình rộng: | 6.2 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 13 MP, f/2.2, PDAF 2 MP, f/2.4, (độ sâu) 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Đèn flash LED, toàn cảnh |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 4x1,95 GHz & 4x1,45 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 (12nm) 8 nhân (4x1,95 GHz & 4x1,45 GHz) GPU: Adreno 505 |
RAM: | 4GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 505 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 64GB |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không giới hạn |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước: | 155.1 x 75.1 x 8.3 mm |
Trọng lượng (g): | 163.5 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4030 mAh |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
4G: | 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, BDS |
Bluetooth: | 4.2, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | microUSB 2.0, OTG |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | MicroUSB |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | MicroUSB |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | IPS LCD 6.2 inches, HD+ (720 x 1520 pixels) Tỷ lệ 19:9 |
Hệ điều hành: | Android 8.1 (Oreo), Funtouch 4.5 |
Camera sau: | 13 MP, f/2.2, PDAF 2 MP, f/2.4, (độ sâu) 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 (12nm) 8 nhân (4x1,95 GHz & 4x1,45 GHz) GPU: Adreno 505 |
RAM: | 4GB |
Bộ nhớ trong: | 64GB |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4030 mAh |
Thiết kế: | Thanh + Cảm ứng |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 8.1 (Oreo), Funtouch 4.5 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | IPS LCD 6.2 inches, HD+ (720 x 1520 pixels) Tỷ lệ 19:9 |
Độ phân giải: | 720 x 1520 pixels |
Màn hình rộng: | 6.2 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 13 MP, f/2.2, PDAF 2 MP, f/2.4, (độ sâu) 1080p@30fps |
Camera trước: | 8 MP, f/2.0 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Đèn flash LED, toàn cảnh |
Quay phim: | 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 4x1,95 GHz & 4x1,45 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 (12nm) 8 nhân (4x1,95 GHz & 4x1,45 GHz) GPU: Adreno 505 |
RAM: | 4GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 505 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 64GB |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không giới hạn |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước: | 155.1 x 75.1 x 8.3 mm |
Trọng lượng (g): | 163.5 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4030 mAh |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
4G: | 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, BDS |
Bluetooth: | 4.2, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | microUSB 2.0, OTG |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | MicroUSB |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | MicroUSB |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Mua ngay Vivo Y93 giá siêu rẻ tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM!”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.