Xiaomi Redmi K50 Ultra Cũ – Snap 8+ Gen 1, Màn 144Hz, Giá Siêu Rẻ!
4.980.000₫ Giá gốc là: 4.980.000₫.4.150.000₫Giá hiện tại là: 4.150.000₫.
Xiaomi Redmi K50 Ultra Cũ 99,9% đẹp như mới giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM. Điện thoại K50 Extreme Edition cũ chất lượng, Bảo hành 6-12 tháng, Trả góp 0%.
SKU: 6565
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | OLED, 68 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, Dolby Vision 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels), tỷ lệ 20:9 |
Hệ điều hành: | Android 12, MIUI 13 |
Camera sau: | 108 MP, f/1.6 (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP,f/2.2, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4, (macro) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps |
Camera trước: | 20 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30/60fps, 720p@120fps |
CPU: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1×3.19 GHz & 3×2.75 GHz & 4×1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 8-12GB |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, NanoSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 120W, Sạc 100% trong 19ph (QC) |
Thiết kế: | Khung kim loại + 2 mặt kính |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Xiaomi Redmi K50 Ultra (Extreme Edition) Cũ (Snap 8+ Gen 1)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, MIUI 13 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt sau khi up ROM |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 68 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, Dolby Vision 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels), tỷ lệ 20:9 |
Độ phân giải: | 1220 x 2712 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 108 MP, f/1.6 (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP,f/2.2, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4, (macro) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps |
Camera trước: | 20 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30/60fps, 720p@120fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.19 GHz & 3×2.75 GHz & 4×1.80 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1×3.19 GHz & 3×2.75 GHz & 4×1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 8-12GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 730 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung kim loại + 2 mặt kính |
Kích thước: | 163.1 x 75.9 x 8.6 mm |
Trọng lượng (g): | 202 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 120W, Sạc 100% trong 19ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 42 |
Loại Sim: | 2 SIM, NanoSIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, NanoSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | A-GPS. Up to tri-band: GLONASS (1), BDS (3), GALILEO (2), QZSS (2), NavIC |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-8%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-9%

Bảng giá Realme 11 Pro Cũ 5G (99,9%) giá rẻ, Hỗ trợ Trả góp – Mua ngay để sở hữu sản phẩm chất lượng
Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | OLED, 68 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, Dolby Vision 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels), tỷ lệ 20:9 |
Hệ điều hành: | Android 12, MIUI 13 |
Camera sau: | 108 MP, f/1.6 (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP,f/2.2, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4, (macro) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps |
Camera trước: | 20 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30/60fps, 720p@120fps |
CPU: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 8-12GB |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, NanoSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 120W, Sạc 100% trong 19ph (QC) |
Thiết kế: | Khung kim loại + 2 mặt kính |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, MIUI 13 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt sau khi up ROM |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 68 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, Dolby Vision 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels), tỷ lệ 20:9 |
Độ phân giải: | 1220 x 2712 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 108 MP, f/1.6 (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP,f/2.2, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4, (macro) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps |
Camera trước: | 20 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30/60fps, 720p@120fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 8-12GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 730 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung kim loại + 2 mặt kính |
Kích thước: | 163.1 x 75.9 x 8.6 mm |
Trọng lượng (g): | 202 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 120W, Sạc 100% trong 19ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 42 |
Loại Sim: | 2 SIM, NanoSIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, NanoSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | A-GPS. Up to tri-band: GLONASS (1), BDS (3), GALILEO (2), QZSS (2), NavIC |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | OLED, 68 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, Dolby Vision 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels), tỷ lệ 20:9 |
Hệ điều hành: | Android 12, MIUI 13 |
Camera sau: | 108 MP, f/1.6 (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP,f/2.2, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4, (macro) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps |
Camera trước: | 20 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30/60fps, 720p@120fps |
CPU: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 8-12GB |
Bộ nhớ trong: | 128-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, NanoSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 120W, Sạc 100% trong 19ph (QC) |
Thiết kế: | Khung kim loại + 2 mặt kính |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, MIUI 13 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt sau khi up ROM |
Màn hình | |
Loại màn hình: | OLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | OLED, 68 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, Dolby Vision 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels), tỷ lệ 20:9 |
Độ phân giải: | 1220 x 2712 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 108 MP, f/1.6 (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP,f/2.2, 120˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4, (macro) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps |
Camera trước: | 20 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30/60fps, 720p@120fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 8-12GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 730 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung kim loại + 2 mặt kính |
Kích thước: | 163.1 x 75.9 x 8.6 mm |
Trọng lượng (g): | 202 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 120W, Sạc 100% trong 19ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 42 |
Loại Sim: | 2 SIM, NanoSIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, NanoSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | A-GPS. Up to tri-band: GLONASS (1), BDS (3), GALILEO (2), QZSS (2), NavIC |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Xiaomi Redmi K50 Ultra Cũ – Snap 8+ Gen 1, Màn 144Hz, Giá Siêu Rẻ!”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.