OPPO A93 Chính hãng giá rẻ – Đặc biệt tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM
4.740.000₫ Giá gốc là: 4.740.000₫.3.950.000₫Giá hiện tại là: 3.950.000₫.
Điện thoại OPPO A93 (Chính hãng – Helio P95), giá rẻ tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM. Mua ngay A93 tại các hệ thống cửa hàng Viễn Đông Mobile để có mức giá và ưu đãi tốt nhất.
SKU: 57504
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | Super AMOLED, 16 triệu màu, 60Hz 6.43 inches, 1080 x 2400 pixels Tỷ lệ 20:9 |
Hệ điều hành: | Android 10 |
Camera sau: | 48 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0″, 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth) 2 MP, f/2.4, (depth) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/120fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4, (wide), 1/3.09″, 1.0µm 2 MP, f/2.4, (depth) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Helio P95 (12 nm) 8 nhân (2×2.2 GHz 6×2.0 GHz) GPU: PowerVR GM9446 |
RAM: | 8GB |
Bộ nhớ trong: | 128GB |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4000 mAh Sạc 18W |
Thiết kế: | Mặt sau bằng nhựa |
Xem thêm cấu hình chi tiết
OPPO A93 (Chính hãng – Helio P95)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 10 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Super AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Super AMOLED, 16 triệu màu, 60Hz 6.43 inches, 1080 x 2400 pixels Tỷ lệ 20:9 |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.43 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 48 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0″, 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth) 2 MP, f/2.4, (depth) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/120fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4, (wide), 1/3.09″, 1.0µm 2 MP, f/2.4, (depth) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Lấy nét Chụp toàn cảnh Chụp cận cảnh Chụp chân dung Chụp chế độ chuyên nghiệp |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/120fps, gyro-EIS, 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2×2.2 GHz 6×2.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Helio P95 (12 nm) 8 nhân (2×2.2 GHz 6×2.0 GHz) GPU: PowerVR GM9446 |
RAM: | 8GB |
Chip đồ họa (GPU): | PowerVR GM9446 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128GB |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Mặt sau bằng nhựa |
Kích thước: | 160.1 x 73.8 x 7.5 mm |
Trọng lượng (g): | 164 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4000 mAh Sạc 18W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | 850 / 900 / 2100 MHz |
4G: | Có |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.1, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3,5mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
-2%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-49%

Còn hàng - Giao nhanh



8.949.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Super AMOLED, 16 triệu màu, 60Hz 6.43 inches, 1080 x 2400 pixels Tỷ lệ 20:9 |
Hệ điều hành: | Android 10 |
Camera sau: | 48 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth) 2 MP, f/2.4, (depth) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/120fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4, (wide), 1/3.09", 1.0µm 2 MP, f/2.4, (depth) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Helio P95 (12 nm) 8 nhân (2x2.2 GHz 6x2.0 GHz) GPU: PowerVR GM9446 |
RAM: | 8GB |
Bộ nhớ trong: | 128GB |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4000 mAh Sạc 18W |
Thiết kế: | Mặt sau bằng nhựa |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 10 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Super AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Super AMOLED, 16 triệu màu, 60Hz 6.43 inches, 1080 x 2400 pixels Tỷ lệ 20:9 |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.43 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 48 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth) 2 MP, f/2.4, (depth) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/120fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4, (wide), 1/3.09", 1.0µm 2 MP, f/2.4, (depth) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Lấy nét Chụp toàn cảnh Chụp cận cảnh Chụp chân dung Chụp chế độ chuyên nghiệp |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/120fps, gyro-EIS, 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.2 GHz 6x2.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Helio P95 (12 nm) 8 nhân (2x2.2 GHz 6x2.0 GHz) GPU: PowerVR GM9446 |
RAM: | 8GB |
Chip đồ họa (GPU): | PowerVR GM9446 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128GB |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Mặt sau bằng nhựa |
Kích thước: | 160.1 x 73.8 x 7.5 mm |
Trọng lượng (g): | 164 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4000 mAh Sạc 18W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | 850 / 900 / 2100 MHz |
4G: | Có |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.1, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3,5mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Super AMOLED, 16 triệu màu, 60Hz 6.43 inches, 1080 x 2400 pixels Tỷ lệ 20:9 |
Hệ điều hành: | Android 10 |
Camera sau: | 48 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth) 2 MP, f/2.4, (depth) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/120fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4, (wide), 1/3.09", 1.0µm 2 MP, f/2.4, (depth) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Helio P95 (12 nm) 8 nhân (2x2.2 GHz 6x2.0 GHz) GPU: PowerVR GM9446 |
RAM: | 8GB |
Bộ nhớ trong: | 128GB |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4000 mAh Sạc 18W |
Thiết kế: | Mặt sau bằng nhựa |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 10 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Super AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Super AMOLED, 16 triệu màu, 60Hz 6.43 inches, 1080 x 2400 pixels Tỷ lệ 20:9 |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.43 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 48 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth) 2 MP, f/2.4, (depth) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/120fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4, (wide), 1/3.09", 1.0µm 2 MP, f/2.4, (depth) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Lấy nét Chụp toàn cảnh Chụp cận cảnh Chụp chân dung Chụp chế độ chuyên nghiệp |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/120fps, gyro-EIS, 1080p@30fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.2 GHz 6x2.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Helio P95 (12 nm) 8 nhân (2x2.2 GHz 6x2.0 GHz) GPU: PowerVR GM9446 |
RAM: | 8GB |
Chip đồ họa (GPU): | PowerVR GM9446 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128GB |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Mặt sau bằng nhựa |
Kích thước: | 160.1 x 73.8 x 7.5 mm |
Trọng lượng (g): | 164 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4000 mAh Sạc 18W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | 850 / 900 / 2100 MHz |
4G: | Có |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.1, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3,5mm |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “OPPO A93 Chính hãng giá rẻ – Đặc biệt tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.