Chương trình khuyến mãi: Xiaomi Mi 9 cũ giá rẻ nhất, duy nhất tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM
299.000₫
Điện thoại Xiaomi Mi 9 cũ giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM. Mua điện thoại Xiaomi Mi 9 cũ đẹp như mới, Bảo hành lên tới 12 tháng, hỗ trợ trả góp 0%.
SKU: 26054
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | Super AMOLED, HDR10, tỷ lệ 19.5:9 6.39 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) Corning Gorilla Glass 6 |
Hệ điều hành: | Android 10, MIUI 12 |
Camera sau: | 8 MP, f/1.8, 27mm (góc rộng) 12 MP, f/2.2, 54mm (telephoto) 16 MP, f/2.2, 13mm (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/120/240fps, 1080p@960fps |
Camera trước: | 20 MP, f/2.0, (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) 8 nhân (1×2.84 GHz & 3×2.42 GHz & 4×1.78 GHz) GPU: Adreno 640 |
RAM: | 6-8GB |
Bộ nhớ trong: | 64-256GB, UFS 2.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 3300 mAh Sạc nhanh 27W Sạc nhanh không dây 20W |
Thiết kế: | Khung kim loại + 2 mặt kính |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Xiaomi Mi 9 cũ
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 10, MIUI 12 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ, tiếng Việt sau khi up ROM |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Super AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Super AMOLED, HDR10, tỷ lệ 19.5:9 6.39 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) Corning Gorilla Glass 6 |
Độ phân giải: | 1080 x 2340 pixels |
Màn hình rộng: | 6.39 |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 8 MP, f/1.8, 27mm (góc rộng) 12 MP, f/2.2, 54mm (telephoto) 16 MP, f/2.2, 13mm (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/120/240fps, 1080p@960fps |
Camera trước: | 20 MP, f/2.0, (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/120/240fps, 1080p@960fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×2.84 GHz & 3×2.42 GHz & 4×1.78 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) 8 nhân (1×2.84 GHz & 3×2.42 GHz & 4×1.78 GHz) GPU: Adreno 640 |
RAM: | 6-8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 640 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 64-256GB, UFS 2.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung kim loại + 2 mặt kính |
Kích thước: | 157.5 x 74.7 x 7.6 mm |
Trọng lượng (g): | 173 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 3300 mAh Sạc nhanh 27W Sạc nhanh không dây 20W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 20, 28, 38, 39, 40 – Global 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 34, 38, 39, 40, 41 – China |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
GPS: | dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.0, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
-8%

Còn hàng - Giao nhanh


-9%

Bảng giá Realme 11 Pro Cũ 5G (99,9%) giá rẻ, Hỗ trợ Trả góp – Mua ngay để sở hữu sản phẩm chất lượng
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


-17%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Super AMOLED, HDR10, tỷ lệ 19.5:9 6.39 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) Corning Gorilla Glass 6 |
Hệ điều hành: | Android 10, MIUI 12 |
Camera sau: | 8 MP, f/1.8, 27mm (góc rộng) 12 MP, f/2.2, 54mm (telephoto) 16 MP, f/2.2, 13mm (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/120/240fps, 1080p@960fps |
Camera trước: | 20 MP, f/2.0, (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) 8 nhân (1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.78 GHz) GPU: Adreno 640 |
RAM: | 6-8GB |
Bộ nhớ trong: | 64-256GB, UFS 2.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 3300 mAh Sạc nhanh 27W Sạc nhanh không dây 20W |
Thiết kế: | Khung kim loại + 2 mặt kính |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 10, MIUI 12 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ, tiếng Việt sau khi up ROM |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Super AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Super AMOLED, HDR10, tỷ lệ 19.5:9 6.39 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) Corning Gorilla Glass 6 |
Độ phân giải: | 1080 x 2340 pixels |
Màn hình rộng: | 6.39 |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 8 MP, f/1.8, 27mm (góc rộng) 12 MP, f/2.2, 54mm (telephoto) 16 MP, f/2.2, 13mm (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/120/240fps, 1080p@960fps |
Camera trước: | 20 MP, f/2.0, (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/120/240fps, 1080p@960fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.78 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) 8 nhân (1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.78 GHz) GPU: Adreno 640 |
RAM: | 6-8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 640 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 64-256GB, UFS 2.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung kim loại + 2 mặt kính |
Kích thước: | 157.5 x 74.7 x 7.6 mm |
Trọng lượng (g): | 173 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 3300 mAh Sạc nhanh 27W Sạc nhanh không dây 20W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 20, 28, 38, 39, 40 - Global 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 34, 38, 39, 40, 41 - China |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
GPS: | dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.0, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Super AMOLED, HDR10, tỷ lệ 19.5:9 6.39 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) Corning Gorilla Glass 6 |
Hệ điều hành: | Android 10, MIUI 12 |
Camera sau: | 8 MP, f/1.8, 27mm (góc rộng) 12 MP, f/2.2, 54mm (telephoto) 16 MP, f/2.2, 13mm (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/120/240fps, 1080p@960fps |
Camera trước: | 20 MP, f/2.0, (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) 8 nhân (1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.78 GHz) GPU: Adreno 640 |
RAM: | 6-8GB |
Bộ nhớ trong: | 64-256GB, UFS 2.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 3300 mAh Sạc nhanh 27W Sạc nhanh không dây 20W |
Thiết kế: | Khung kim loại + 2 mặt kính |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 10, MIUI 12 |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ, tiếng Việt sau khi up ROM |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Super AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Super AMOLED, HDR10, tỷ lệ 19.5:9 6.39 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels) Corning Gorilla Glass 6 |
Độ phân giải: | 1080 x 2340 pixels |
Màn hình rộng: | 6.39 |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 8 MP, f/1.8, 27mm (góc rộng) 12 MP, f/2.2, 54mm (telephoto) 16 MP, f/2.2, 13mm (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/120/240fps, 1080p@960fps |
Camera trước: | 20 MP, f/2.0, (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/120/240fps, 1080p@960fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.78 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) 8 nhân (1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.78 GHz) GPU: Adreno 640 |
RAM: | 6-8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 640 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 64-256GB, UFS 2.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung kim loại + 2 mặt kính |
Kích thước: | 157.5 x 74.7 x 7.6 mm |
Trọng lượng (g): | 173 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 3300 mAh Sạc nhanh 27W Sạc nhanh không dây 20W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 20, 28, 38, 39, 40 - Global 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 34, 38, 39, 40, 41 - China |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
GPS: | dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth: | 5.0, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Chương trình khuyến mãi: Xiaomi Mi 9 cũ giá rẻ nhất, duy nhất tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.