Bảng giá Xiaomi MIX Fold 4 5G – Giá rẻ nhất, hỗ trợ trả góp 0%
31.249.000₫
31.249.000₫
Xiaomi MIX Fold 4 5G chip Snapdragon 8 Gen 3, màn hình đẹp, Camera chất lượng cao. Mua điện thoại gập Xiaomi MIX giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM. Hỗ trợ trả góp 0%.
SKU: 11207
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1700 nits (HBM), 3000 nits (tối đa) 7.98 inches, 2224 x 2488 pixels, mật độ điểm ảnh ~418 ppi Màn hình phụ: LTPO AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1700 nits (HBM), 3000 nits (tối đa) 6.56 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ 21:9 Kính chống trầy xước/chống vỡ |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.7, 23mm (góc rộng), Laser AF, PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 47mm (telephoto), PDAF (9cm – ∞), OIS, zoom quang 2x 10 MP, f/2.9, 115mm (tele tiềm vọng), PDAF (30cm – ∞), OIS, zoom quang 5x 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, Dolby Vision HDR |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng – màn chính) 16 MP (góc rộng – màn phụ) Dolby Vision HDR Quay phim: 1080p@30/60fps |
CPU: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1×3.3 GHz & 3×3.2 GHz & 2×3.0 GHz & 2×2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | 5100 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0, QC4 Sạc không dây 50W |
Thiết kế: | Điện thoại gập quyển sổ Khung nhôm, mặt lưng kính Màn hình trong kính dẻo Màn hình ngoài kính cường lực Kháng nước IPX8 Cảm biến vân tay cạnh bên |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Xiaomi MIX Fold 4 5G (Snapdragon 8 Gen 3)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Foldable LTPO AMOLED (chính) LTPO AMOLED (phụ) |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu (chính) 68 tỷ màu (phụ) |
Chuẩn màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1700 nits (HBM), 3000 nits (tối đa) 7.98 inches, 2224 x 2488 pixels, mật độ điểm ảnh ~418 ppi Màn hình phụ: LTPO AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1700 nits (HBM), 3000 nits (tối đa) 6.56 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ 21:9 Kính chống trầy xước/chống vỡ |
Độ phân giải: | 2224 x 2488 pixels (chính) 1080 x 2520 pixels (phụ) |
Màn hình rộng: | 7.98 inches (chính) 6.56 inches (phụ) |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.7, 23mm (góc rộng), Laser AF, PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 47mm (telephoto), PDAF (9cm – ∞), OIS, zoom quang 2x 10 MP, f/2.9, 115mm (tele tiềm vọng), PDAF (30cm – ∞), OIS, zoom quang 5x 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, Dolby Vision HDR |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng – màn chính) 16 MP (góc rộng – màn phụ) Dolby Vision HDR Quay phim: 1080p@30/60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama, Leica lenses |
Quay phim: | 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, Dolby Vision HDR |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.3 GHz Cortex-X4 3×3.2 GHz Cortex-A720 2×3.0 GHz Cortex-A720 2×2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1×3.3 GHz & 3×3.2 GHz & 2×3.0 GHz & 2×2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Điện thoại gập quyển sổ Khung nhôm, mặt lưng kính Màn hình trong kính dẻo Màn hình ngoài kính cường lực Kháng nước IPX8 Cảm biến vân tay cạnh bên |
Kích thước: | Mở: 159.4 x 143.3 x 4.6 mm Gập: 159.4 x 73.1 x 9.5 mm |
Trọng lượng (g): | 226 g (Đen, Trắng, Xanh) 228 g (Đen vảy Rồng) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 5100 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0, QC4 Sạc không dây 50W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band (tri-band after future SW update), Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LHDC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res Wireless audio Snapdragon Sound |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

10.949.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-0%

Còn hàng - Giao nhanh



11.649.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



67.999.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-0%

Còn hàng - Giao nhanh



4.589.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1700 nits (HBM), 3000 nits (tối đa) 7.98 inches, 2224 x 2488 pixels, mật độ điểm ảnh ~418 ppi Màn hình phụ: LTPO AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1700 nits (HBM), 3000 nits (tối đa) 6.56 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ 21:9 Kính chống trầy xước/chống vỡ |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.7, 23mm (góc rộng), Laser AF, PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 47mm (telephoto), PDAF (9cm - ∞), OIS, zoom quang 2x 10 MP, f/2.9, 115mm (tele tiềm vọng), PDAF (30cm - ∞), OIS, zoom quang 5x 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, Dolby Vision HDR |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng - màn chính) 16 MP (góc rộng - màn phụ) Dolby Vision HDR Quay phim: 1080p@30/60fps |
CPU: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | 5100 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0, QC4 Sạc không dây 50W |
Thiết kế: | Điện thoại gập quyển sổ Khung nhôm, mặt lưng kính Màn hình trong kính dẻo Màn hình ngoài kính cường lực Kháng nước IPX8 Cảm biến vân tay cạnh bên |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Foldable LTPO AMOLED (chính) LTPO AMOLED (phụ) |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu (chính) 68 tỷ màu (phụ) |
Chuẩn màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1700 nits (HBM), 3000 nits (tối đa) 7.98 inches, 2224 x 2488 pixels, mật độ điểm ảnh ~418 ppi Màn hình phụ: LTPO AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1700 nits (HBM), 3000 nits (tối đa) 6.56 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ 21:9 Kính chống trầy xước/chống vỡ |
Độ phân giải: | 2224 x 2488 pixels (chính) 1080 x 2520 pixels (phụ) |
Màn hình rộng: | 7.98 inches (chính) 6.56 inches (phụ) |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.7, 23mm (góc rộng), Laser AF, PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 47mm (telephoto), PDAF (9cm - ∞), OIS, zoom quang 2x 10 MP, f/2.9, 115mm (tele tiềm vọng), PDAF (30cm - ∞), OIS, zoom quang 5x 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, Dolby Vision HDR |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng - màn chính) 16 MP (góc rộng - màn phụ) Dolby Vision HDR Quay phim: 1080p@30/60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama, Leica lenses |
Quay phim: | 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, Dolby Vision HDR |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.3 GHz Cortex-X4 3x3.2 GHz Cortex-A720 2x3.0 GHz Cortex-A720 2x2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Điện thoại gập quyển sổ Khung nhôm, mặt lưng kính Màn hình trong kính dẻo Màn hình ngoài kính cường lực Kháng nước IPX8 Cảm biến vân tay cạnh bên |
Kích thước: | Mở: 159.4 x 143.3 x 4.6 mm Gập: 159.4 x 73.1 x 9.5 mm |
Trọng lượng (g): | 226 g (Đen, Trắng, Xanh) 228 g (Đen vảy Rồng) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 5100 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0, QC4 Sạc không dây 50W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band (tri-band after future SW update), Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LHDC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res Wireless audio Snapdragon Sound |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1700 nits (HBM), 3000 nits (tối đa) 7.98 inches, 2224 x 2488 pixels, mật độ điểm ảnh ~418 ppi Màn hình phụ: LTPO AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1700 nits (HBM), 3000 nits (tối đa) 6.56 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ 21:9 Kính chống trầy xước/chống vỡ |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.7, 23mm (góc rộng), Laser AF, PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 47mm (telephoto), PDAF (9cm - ∞), OIS, zoom quang 2x 10 MP, f/2.9, 115mm (tele tiềm vọng), PDAF (30cm - ∞), OIS, zoom quang 5x 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, Dolby Vision HDR |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng - màn chính) 16 MP (góc rộng - màn phụ) Dolby Vision HDR Quay phim: 1080p@30/60fps |
CPU: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | 5100 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0, QC4 Sạc không dây 50W |
Thiết kế: | Điện thoại gập quyển sổ Khung nhôm, mặt lưng kính Màn hình trong kính dẻo Màn hình ngoài kính cường lực Kháng nước IPX8 Cảm biến vân tay cạnh bên |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Foldable LTPO AMOLED (chính) LTPO AMOLED (phụ) |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu (chính) 68 tỷ màu (phụ) |
Chuẩn màn hình: | Màn chính: Foldable LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1700 nits (HBM), 3000 nits (tối đa) 7.98 inches, 2224 x 2488 pixels, mật độ điểm ảnh ~418 ppi Màn hình phụ: LTPO AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1700 nits (HBM), 3000 nits (tối đa) 6.56 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ 21:9 Kính chống trầy xước/chống vỡ |
Độ phân giải: | 2224 x 2488 pixels (chính) 1080 x 2520 pixels (phụ) |
Màn hình rộng: | 7.98 inches (chính) 6.56 inches (phụ) |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.7, 23mm (góc rộng), Laser AF, PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 47mm (telephoto), PDAF (9cm - ∞), OIS, zoom quang 2x 10 MP, f/2.9, 115mm (tele tiềm vọng), PDAF (30cm - ∞), OIS, zoom quang 5x 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, Dolby Vision HDR |
Camera trước: | 16 MP (góc rộng - màn chính) 16 MP (góc rộng - màn phụ) Dolby Vision HDR Quay phim: 1080p@30/60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama, Leica lenses |
Quay phim: | 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, Dolby Vision HDR |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.3 GHz Cortex-X4 3x3.2 GHz Cortex-A720 2x3.0 GHz Cortex-A720 2x2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Điện thoại gập quyển sổ Khung nhôm, mặt lưng kính Màn hình trong kính dẻo Màn hình ngoài kính cường lực Kháng nước IPX8 Cảm biến vân tay cạnh bên |
Kích thước: | Mở: 159.4 x 143.3 x 4.6 mm Gập: 159.4 x 73.1 x 9.5 mm |
Trọng lượng (g): | 226 g (Đen, Trắng, Xanh) 228 g (Đen vảy Rồng) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 5100 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0, QC4 Sạc không dây 50W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band (tri-band after future SW update), Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LHDC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res Wireless audio Snapdragon Sound |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG |
Kết nối khác: | NFC, hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Bảng giá Xiaomi MIX Fold 4 5G – Giá rẻ nhất, hỗ trợ trả góp 0%”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.