Bảng giá Vivo T2 Pro 5G (Dimensity 7200) – Rẻ nhất có Trả góp 0%
7.049.000₫
7.049.000₫
Vivo T2 Pro 5G chip Dimensity 7200, hơn 600 nghìn điểm AnTuTu. Mua điện thoại Vivo giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM. Hỗ trợ trả góp 0%, trả góp thẻ tín dụng.
SKU: 75185
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (tối đa) 6.78 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~388 ppi |
Hệ điều hành: | Android 13, Funtouch 13 |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Mediatek Dimensity 7200 (4 nm) 8 nhân (2×2.8 GHz & 6×2.0GHz) GPU: Mali-G610 MC4 |
RAM: | 8GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB, UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4600 mAh Sạc nhanh 66W Sạc 1-50% pin trong 22 ph |
Thiết kế: | Khung nhựa, mặt lưng kính Màn hình cong Kháng nước nhẹ Cảm biến vân tay trong màn hình |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Vivo T2 Pro 5G (Dimensity 7200)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, Funtouch 13 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (tối đa) 6.78 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~388 ppi |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Ring-LED flash, panorama, HDR |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2×2.8 GHz Cortex-A715 6×2.0 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 7200 (4 nm) 8 nhân (2×2.8 GHz & 6×2.0GHz) GPU: Mali-G610 MC4 |
RAM: | 8GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G610 MC4 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB, UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa, mặt lưng kính Màn hình cong Kháng nước nhẹ Cảm biến vân tay trong màn hình |
Kích thước: | 164.1 x 74.8 x 7.4 mm |
Trọng lượng (g): | 175 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4600 mAh Sạc nhanh 66W Sạc 1-50% pin trong 22 ph |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 3, 4, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
-17%

Còn hàng - Giao nhanh



7.449.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



-1.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



7.649.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



6.749.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



7.049.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (tối đa) 6.78 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~388 ppi |
Hệ điều hành: | Android 13, Funtouch 13 |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Mediatek Dimensity 7200 (4 nm) 8 nhân (2x2.8 GHz & 6x2.0GHz) GPU: Mali-G610 MC4 |
RAM: | 8GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB, UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4600 mAh Sạc nhanh 66W Sạc 1-50% pin trong 22 ph |
Thiết kế: | Khung nhựa, mặt lưng kính Màn hình cong Kháng nước nhẹ Cảm biến vân tay trong màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, Funtouch 13 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (tối đa) 6.78 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~388 ppi |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Ring-LED flash, panorama, HDR |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.8 GHz Cortex-A715 6x2.0 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 7200 (4 nm) 8 nhân (2x2.8 GHz & 6x2.0GHz) GPU: Mali-G610 MC4 |
RAM: | 8GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G610 MC4 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB, UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa, mặt lưng kính Màn hình cong Kháng nước nhẹ Cảm biến vân tay trong màn hình |
Kích thước: | 164.1 x 74.8 x 7.4 mm |
Trọng lượng (g): | 175 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4600 mAh Sạc nhanh 66W Sạc 1-50% pin trong 22 ph |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 3, 4, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (tối đa) 6.78 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~388 ppi |
Hệ điều hành: | Android 13, Funtouch 13 |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Mediatek Dimensity 7200 (4 nm) 8 nhân (2x2.8 GHz & 6x2.0GHz) GPU: Mali-G610 MC4 |
RAM: | 8GB, LPDDR4X |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB, UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4600 mAh Sạc nhanh 66W Sạc 1-50% pin trong 22 ph |
Thiết kế: | Khung nhựa, mặt lưng kính Màn hình cong Kháng nước nhẹ Cảm biến vân tay trong màn hình |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, Funtouch 13 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (tối đa) 6.78 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~388 ppi |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), PDAF, OIS 2 MP, f/2.4 (độ sâu) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Ring-LED flash, panorama, HDR |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x2.8 GHz Cortex-A715 6x2.0 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 7200 (4 nm) 8 nhân (2x2.8 GHz & 6x2.0GHz) GPU: Mali-G610 MC4 |
RAM: | 8GB, LPDDR4X |
Chip đồ họa (GPU): | Mali-G610 MC4 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB, UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa, mặt lưng kính Màn hình cong Kháng nước nhẹ Cảm biến vân tay trong màn hình |
Kích thước: | 164.1 x 74.8 x 7.4 mm |
Trọng lượng (g): | 175 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 4600 mAh Sạc nhanh 66W Sạc 1-50% pin trong 22 ph |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 3, 4, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Không |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | Không |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Bảng giá Vivo T2 Pro 5G (Dimensity 7200) – Rẻ nhất có Trả góp 0%”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.