Asus ROG Phone 9 cũ (Đẹp 99% – Snapdragon 8 Elite) giá rẻ
19.080.000₫ Giá gốc là: 19.080.000₫.15.900.000₫Giá hiện tại là: 15.900.000₫.
Asus ROG Phone 9 cũ đẹp 99%, nguyên bản 100% | 12-256GB | 16-512GB |. Mua điện thoại ROG 9 cũ giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM, hỗ trợ trả góp 0%, BH 6 tháng.
SKU: 344304
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 165Hz, HDR10, 1600 nits (HBM), 2500 nits (peak) 6.78 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) |
Hệ điều hành: | Android 15, ROG UI Hỗ trợ cập nhật 2 bản Android chính |
Camera sau: | 50 MP, f/1.9, 24mm (góc rộng), 1/1.56″, 1.0µm, PDAF, gimbal OIS 5 MP, f/2.4 (macro) 13 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@480fps; gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước: | 32 MP, f/2.5, 22mm (góc rộng), 1/3.2″, 0.7µm Panorama, HDR Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2×4.32 GHz & 6×3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | Nano SIM, eSIM Hoặc 2 Nano SIM |
Dung lượng pin: | 5800mAh Sạc dây: 65W, PD3.0, PPS, QC5 Sạc 100% trong 46 phút (QC) Sạc không dây: 15W (Qi) Sạc ngược: 10W (dây) |
Thiết kế: | Khung nhôm phẳng Mặt lưng kính cong nhẹ Gorilla Màn hình đục lỗ kính Gorilla Victus 2 Kháng nước, bụi IP68 Vùng Mini-LED (85 điểm) ở mặt lưng Gaming triggers cảm ứng |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Asus ROG Phone 9 cũ (Đẹp 99% – Snapdragon 8 Elite)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, ROG UI Hỗ trợ cập nhật 2 bản Android chính |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 165Hz, HDR10, 1600 nits (HBM), 2500 nits (peak) 6.78 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.9, 24mm (góc rộng), 1/1.56″, 1.0µm, PDAF, gimbal OIS 5 MP, f/2.4 (macro) 13 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@480fps; gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước: | 32 MP, f/2.5, 22mm (góc rộng), 1/3.2″, 0.7µm Panorama, HDR Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@480fps; gyro-EIS, HDR10+ |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2×4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L 6×3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2×4.32 GHz & 6×3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 830 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm phẳng Mặt lưng kính cong nhẹ Gorilla |
Kích thước: | 163.8 x 76.8 x 8.9 mm |
Trọng lượng (g): | 227 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 5800mAh Sạc dây: 65W, PD3.0, PPS, QC5 |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 – Quốc tế HSDPA 800 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 – Trung Quốc |
4G: | HSPA, LTE (lên tới 7CA), 5G |
Loại Sim: | Nano SIM, eSIM Hoặc 2 Nano SIM |
Khe gắn Sim: | Nano SIM, eSIM Hoặc 2 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, ba băng tần, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Loa kép stereo 32-bit/384kHz Hi-Res & Hi-Res wireless audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | Cạnh bên: USB Type-C, DisplayPort 1.4 Cạnh dưới: USB Type-C, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C x 2 |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C x 2 |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự














Thông số kỹ thuật
Màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 165Hz, HDR10, 1600 nits (HBM), 2500 nits (peak) 6.78 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~388 ppi LTPO 1~120Hz, (185Hz trong game Genie) Always-On display |
Hệ điều hành: | Android 15, ROG UI Hỗ trợ cập nhật 2 bản Android chính |
Camera sau: | 50 MP, f/1.9, 24mm (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, gimbal OIS 5 MP, f/2.4 (macro) 13 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@480fps; gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước: | 32 MP, f/2.5, 22mm (góc rộng), 1/3.2", 0.7µm Panorama, HDR Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2x4.32 GHz & 6x3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | Nano SIM, eSIM Hoặc 2 Nano SIM |
Dung lượng pin: | 5800mAh Sạc dây: 65W, PD3.0, PPS, QC5 Sạc 100% trong 46 phút (QC) Sạc không dây: 15W (Qi) Sạc ngược: 10W (dây) |
Thiết kế: | Khung nhôm phẳng Mặt lưng kính cong nhẹ Gorilla Màn hình đục lỗ kính Gorilla Victus 2 Kháng nước, bụi IP68 Vùng Mini-LED (85 điểm) ở mặt lưng Gaming triggers cảm ứng |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, ROG UI Hỗ trợ cập nhật 2 bản Android chính |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 165Hz, HDR10, 1600 nits (HBM), 2500 nits (peak) 6.78 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~388 ppi LTPO 1~120Hz, (185Hz trong game Genie) Always-On display |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.9, 24mm (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, gimbal OIS 5 MP, f/2.4 (macro) 13 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@480fps; gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước: | 32 MP, f/2.5, 22mm (góc rộng), 1/3.2", 0.7µm Panorama, HDR Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@480fps; gyro-EIS, HDR10+ |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2x4.32 GHz & 6x3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 830 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm phẳng Mặt lưng kính cong nhẹ Gorilla Màn hình đục lỗ kính Gorilla Victus 2 Kháng nước, bụi IP68 Vùng Mini-LED (85 điểm) ở mặt lưng Gaming triggers cảm ứng |
Kích thước: | 163.8 x 76.8 x 8.9 mm |
Trọng lượng (g): | 227 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 5800mAh Sạc dây: 65W, PD3.0, PPS, QC5 Sạc 100% trong 46 phút (QC) Sạc không dây: 15W (Qi) Sạc ngược: 10W (dây) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - Quốc tế HSDPA 800 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 - Trung Quốc |
4G: | HSPA, LTE (lên tới 7CA), 5G |
Loại Sim: | Nano SIM, eSIM Hoặc 2 Nano SIM |
Khe gắn Sim: | Nano SIM, eSIM Hoặc 2 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, ba băng tần, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Loa kép stereo 32-bit/384kHz Hi-Res & Hi-Res wireless audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | Cạnh bên: USB Type-C, DisplayPort 1.4 Cạnh dưới: USB Type-C, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C x 2 |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C x 2 |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 165Hz, HDR10, 1600 nits (HBM), 2500 nits (peak) 6.78 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~388 ppi LTPO 1~120Hz, (185Hz trong game Genie) Always-On display |
Hệ điều hành: | Android 15, ROG UI Hỗ trợ cập nhật 2 bản Android chính |
Camera sau: | 50 MP, f/1.9, 24mm (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, gimbal OIS 5 MP, f/2.4 (macro) 13 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@480fps; gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước: | 32 MP, f/2.5, 22mm (góc rộng), 1/3.2", 0.7µm Panorama, HDR Quay phim: 1080p@30fps |
CPU: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2x4.32 GHz & 6x3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | Nano SIM, eSIM Hoặc 2 Nano SIM |
Dung lượng pin: | 5800mAh Sạc dây: 65W, PD3.0, PPS, QC5 Sạc 100% trong 46 phút (QC) Sạc không dây: 15W (Qi) Sạc ngược: 10W (dây) |
Thiết kế: | Khung nhôm phẳng Mặt lưng kính cong nhẹ Gorilla Màn hình đục lỗ kính Gorilla Victus 2 Kháng nước, bụi IP68 Vùng Mini-LED (85 điểm) ở mặt lưng Gaming triggers cảm ứng |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, ROG UI Hỗ trợ cập nhật 2 bản Android chính |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 165Hz, HDR10, 1600 nits (HBM), 2500 nits (peak) 6.78 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~388 ppi LTPO 1~120Hz, (185Hz trong game Genie) Always-On display |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.9, 24mm (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, gimbal OIS 5 MP, f/2.4 (macro) 13 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@480fps; gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước: | 32 MP, f/2.5, 22mm (góc rộng), 1/3.2", 0.7µm Panorama, HDR Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@480fps; gyro-EIS, HDR10+ |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2x4.32 GHz & 6x3.53 GHz) GPU: Adreno 830 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 830 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm phẳng Mặt lưng kính cong nhẹ Gorilla Màn hình đục lỗ kính Gorilla Victus 2 Kháng nước, bụi IP68 Vùng Mini-LED (85 điểm) ở mặt lưng Gaming triggers cảm ứng |
Kích thước: | 163.8 x 76.8 x 8.9 mm |
Trọng lượng (g): | 227 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | |
Dung lượng pin: | 5800mAh Sạc dây: 65W, PD3.0, PPS, QC5 Sạc 100% trong 46 phút (QC) Sạc không dây: 15W (Qi) Sạc ngược: 10W (dây) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - Quốc tế HSDPA 800 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 - Trung Quốc |
4G: | HSPA, LTE (lên tới 7CA), 5G |
Loại Sim: | Nano SIM, eSIM Hoặc 2 Nano SIM |
Khe gắn Sim: | Nano SIM, eSIM Hoặc 2 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, ba băng tần, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Loa kép stereo 32-bit/384kHz Hi-Res & Hi-Res wireless audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | Cạnh bên: USB Type-C, DisplayPort 1.4 Cạnh dưới: USB Type-C, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C x 2 |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C x 2 |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Asus ROG Phone 9 cũ (Đẹp 99% – Snapdragon 8 Elite) giá rẻ”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.